Ngày đăng: 4/19/2016     |    Người đăng:   Phong dao tao     |    Chuyên mục: Thông báo
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1 - HỌC KỲ: 2- NĂM HỌC: 2015
Giáo dục quốc phòng an ninh 2 (20TRA006)     Nhóm:1 - Lần thi:1
SBD Mã SV Họ và tên Giới tính Ngày sinh Lớp Khoa Phòng thi Thời gian dự thị Địa điểm 
1 1542001 BÙI THỊ THÚY AN Nữ 5/26/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 001 7h30 210.A3
2 1522001 ĐỖ MAI AN Nữ 5/2/1996 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 001 7h30 210.A3
3 1541401 HOÀNG THUÝ AN Nữ 8/18/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 001 7h30 210.A3
4 1523001 NGÔ THỊ THÙY AN Nữ 10/20/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 001 7h30 210.A3
5 1522101 BÙI NGỌC ANH Nữ 2/25/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 001 7h30 210.A3
6 1576001 BÙI THỊ TÚ ANH Nữ 4/20/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 001 7h30 210.A3
7 1541001 CAO HOÀNG TÚ ANH Nữ 10/17/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 001 7h30 210.A3
8 1523101 CHU TRUNG ANH Nữ 8/24/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 001 7h30 210.A3
9 1517001 DƯƠNG TUẤN ANH Nam 3/25/1996 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 001 7h30 210.A3
10 1576002 ĐÀO NGỌC TRÂM ANH Nữ 3/18/1996 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 001 7h30 210.A3
11 1524001 ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 3/17/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 001 7h30 210.A3
12 1572001 ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 2/3/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 001 7h30 210.A3
13 1576003 ĐÀO THỤC ANH Nữ 10/4/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 001 7h30 210.A3
14 1542101 ĐẶNG HUYỀN ANH Nữ 8/4/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 001 7h30 210.A3
15 1541101 ĐINH THỊ KIM ANH Nữ 11/25/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 001 7h30 210.A3
16 1517002 ĐÌNH THỊ ANH Nữ 3/3/1996 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 001 7h30 210.A3
17 1541201 ĐOÀN THỊ VÂN ANH Nữ 4/22/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 001 7h30 210.A3
18 1542201 ĐỖ PHƯƠNG ANH Nữ 4/9/1996 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 001 7h30 210.A3
19 1552001 ĐỖ THỊ MAI ANH Nữ 11/13/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 001 7h30 210.A3
20 1519001 ĐỖ TRẦN QUỲNH ANH Nữ 7/19/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 001 7h30 210.A3
21 1541301 HỒ HÀ ANH Nữ 3/25/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 001 7h30 210.A3
22 1522002 LÊ DIỆP HỒNG ANH Nữ 10/15/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 001 7h30 210.A3
23 1551001 LÊ ĐỨC ANH Nam 7/30/1996 CNTT K15 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 001 7h30 210.A3
24 1542301 LÊ HOÀI ANH Nữ 4/12/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 001 7h30 210.A3
25 1541002 LÊ MINH ANH Nữ 11/27/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 001 7h30 210.A3
26 1542002 LÊ NGỌC ANH Nữ 6/8/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 001 7h30 210.A3
27 1517003 LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 6/1/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 001 7h30 210.A3
28 1575001 LÊ THỊ ANH Nữ 8/28/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 001 7h30 210.A3
29 1518101 LÊ THỊ HOÀNG ANH Nữ 3/25/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 001 7h30 210.A3
30 1542102 LÊ THỊ NGUYỆT ANH Nữ 9/26/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 001 7h30 210.A3
31 1552002 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 9/12/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 001 7h30 210.A3
32 1542202 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 9/10/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 001 7h30 210.A3
33 1572101 NGÔ DIỆU ANH Nữ 1/31/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 001 7h30 210.A3
34 1542302 NGÔ PHƯƠNG ANH Nữ 1/26/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 001 7h30 210.A3
35 1517004 NGUYỄN BẢO ANH Nữ 12/25/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 001 7h30 210.A3
36 1533001 NGUYỄN CHÍ ANH Nam 8/29/1997 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 001 7h30 210.A3
37 1523002 NGUYỄN CÔNG ANH Nam 3/28/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 001 7h30 210.A3
38 1575101 NGUYỄN DUY ANH Nam 9/22/1996 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 001 7h30 210.A3
39 1575002 NGUYỄN HỒNG ANH Nữ 10/12/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 001 7h30 210.A3
40 1576101 NGUYỄN KIM ANH Nữ 2/7/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
41 1573001 NGUYỄN MAI ANH Nữ 10/11/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
42 1575003 NGUYỄN MAI ANH Nữ 11/4/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
43 1576102 NGUYỄN MAI ANH Nữ 3/15/1996 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
44 1542003 NGUYỄN MAI ANH Nữ 12/3/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 002 7h30 211.A3
45 1518102 NGUYỄN MINH ANH Nữ 11/20/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 002 7h30 211.A3
46 1523102 NGUYỄN NGỌC ANH Nữ 2/22/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 002 7h30 211.A3
47 1541102 NGUYỄN NGỌC ANH Nữ 5/20/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 002 7h30 211.A3
48 1517005 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH Nữ 9/22/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 002 7h30 211.A3
49 1572102 NGUYỄN THỊ ANH Nữ 5/27/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
50 1541202 NGUYỄN THỊ HẢI ANH Nữ 2/26/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 002 7h30 211.A3
51 1575004 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH Nữ 4/11/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
52 1541302 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH Nữ 7/29/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 002 7h30 211.A3
53 1542103 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH Nữ 9/24/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 002 7h30 211.A3
54 1522003 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 9/26/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 002 7h30 211.A3
55 1517006 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 2/4/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 002 7h30 211.A3
56 1575005 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 11/10/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
57 1575102 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 9/1/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
58 1541003 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 11/14/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 002 7h30 211.A3
59 1577001 NGUYỄN THỊ MAI ANH Nữ 2/26/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
60 1517007 NGUYỄN THỊ MAI ANH Nữ 6/13/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 002 7h30 211.A3
61 1572002 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ 11/1/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
62 1523003 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 6/19/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 002 7h30 211.A3
63 1577002 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 2/3/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
64 1576005 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 6/2/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
65 1542203 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ 2/13/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 002 7h30 211.A3
66 1575103 NGUYỄN TUẤN ANH Nam 1/31/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
67 1518103 NGUYỄN TÚ ANH Nữ 2/24/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 002 7h30 211.A3
68 1576006 NGUYỄN VÂN ANH Nữ 10/6/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
69 1541103 NGUYỄN VÂN ANH Nữ 9/29/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 002 7h30 211.A3
70 1572003 PHAN THỊ NGỌC ANH Nữ 11/24/1996 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
71 1518104 PHẠM DIỆP ANH Nữ 4/25/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 002 7h30 211.A3
72 1542303 PHẠM DƯƠNG HOÀNG ANH Nữ 11/20/1996 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 002 7h30 211.A3
73 1524002 PHẠM HỒNG ANH Nữ 10/19/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 002 7h30 211.A3
74 1541203 PHẠM PHƯƠNG ANH Nữ 7/2/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 002 7h30 211.A3
75 1542004 PHẠM QUỲNH ANH Nữ 4/4/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 002 7h30 211.A3
76 1576007 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 10/7/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 002 7h30 211.A3
77 1541303 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 9/14/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 002 7h30 211.A3
78 1524003 TẠ DIỆU ANH Nữ 7/6/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 002 7h30 211.A3
79 1524004 TẠ THỊ THỤC ANH Nữ 10/14/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
80 1518105 TRẦN ĐÌNH ANH Nam 9/8/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 003 7h30 212.A3
81 1533002 TRẦN MẠNH ANH Nam 9/5/1994 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 003 7h30 212.A3
82 1524005 TRẦN MINH ANH Nữ 6/14/1996 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
83 1541402 TRẦN MINH ANH Nữ 6/8/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 003 7h30 212.A3
84 1541004 TRẦN MỸ ANH Nữ 6/26/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 003 7h30 212.A3
85 1572004 TRẦN PHƯƠNG ANH Nữ 5/6/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 003 7h30 212.A3
86 1541104 TRẦN QUỲNH ANH Nữ 5/22/1996 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 003 7h30 212.A3
87 1523103 TRẦN THỊ TRÂM ANH Nữ 2/2/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
88 1577004 TRẦN THỊ VÂN ANH Nữ 5/29/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 003 7h30 212.A3
89 1577003 TRẦN THỊ VÂN ANH Nữ 5/14/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 003 7h30 212.A3
90 1522004 TRỊNH THỊ VÂN ANH Nữ 4/30/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
91 1542104 TRỊNH THỊ VÂN ANH Nữ 12/6/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 003 7h30 212.A3
92 1522005 VŨ HOÀNG MINH ANH Nữ 3/12/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
93 1575006 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 10/4/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 003 7h30 212.A3
94 1542401 VŨ THỊ QUỲNH ANH Nữ 6/16/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 003 7h30 212.A3
95 1522006 ĐOÀN NGỌC ÁNH Nữ 9/24/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
96 1522103 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH Nữ 2/8/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
97 1518106 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH Nữ 11/19/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 003 7h30 212.A3
98 1541204 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH Nữ 9/15/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 003 7h30 212.A3
99 1542204 MAI THỊ NGỌC ÁNH Nữ 6/1/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 003 7h30 212.A3
100 1518107 NGUYỄN NGỌC ÁNH Nữ 12/25/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 003 7h30 212.A3
101 1572103 NGUYỄN NGỌC ÁNH Nữ 11/17/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 003 7h30 212.A3
102 1523004 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH Nữ 7/5/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
103 1523104 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 12/3/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
104 1541304 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 1/18/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 003 7h30 212.A3
105 1573002 TRẦN NGỌC ÁNH Nữ 9/6/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 003 7h30 212.A3
106 1542304 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Nữ 11/4/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 003 7h30 212.A3
107 1552003 LÊ NGUYỄN DUY BÁCH Nam 9/3/1996 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 003 7h30 212.A3
108 1524006 LÂM GIA BẢO Nam 12/19/1996 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
109 1575007 NGUYỄN THỊ BẨY Nữ 7/6/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 003 7h30 212.A3
110 1523005 ĐỖ THỊ NGỌC BÉ Nữ 9/16/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
111 1554001 ĐẶNG VĂN BIÊN Nam 11/18/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 003 7h30 212.A3
112 1542005 CÔNG THỊ BÍCH Nữ 3/26/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 003 7h30 212.A3
113 1542105 LÊ HỒNG BÍCH Nữ 12/8/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 003 7h30 212.A3
114 1575104 NGUYỄN THỊ BÍCH Nữ 5/7/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 003 7h30 212.A3
115 1517008 PHẠM THANH BÌNH Nữ 11/30/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 003 7h30 212.A3
116 1541005 PHẠM THANH BÌNH Nữ 4/30/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 003 7h30 212.A3
117 1522104 BÙI THỊ NGỌC CHÂM Nữ 11/20/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 003 7h30 212.A3
118 1542205 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHÂM Nữ 1/20/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 004 7h30 312.A3
119 1524007 BÙI THỊ PHƯƠNG CHI Nữ 2/22/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 004 7h30 312.A3
120 1517009 ĐẶNG LINH CHI Nữ 7/28/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 004 7h30 312.A3
121 1523105 ĐINH LINH CHI Nữ 6/2/1996 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 004 7h30 312.A3
122 1541403 ĐỖ PHƯƠNG CHI Nữ 6/7/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
123 1522007 ĐỖ THỊ KIM CHI Nữ 8/5/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 004 7h30 312.A3
124 1517010 LÊ LINH CHI Nữ 4/24/1996 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 004 7h30 312.A3
125 1541305 NGUYỄN LINH CHI Nữ 5/9/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
126 1541205 NGUYỄN LINH CHI Nữ 8/19/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
127 1541006 NGUYỄN LINH CHI Nữ 4/15/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
128 1541106 NGUYỄN THỊ LÀ CHI Nữ 4/28/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
129 1542305 NGUYỄN THỊ NGỌC CHI Nữ 9/22/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 004 7h30 312.A3
130 1542006 PHÍ THỊ LINH CHI Nữ 1/20/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 004 7h30 312.A3
131 1541206 TRỊNH THỊ PHƯƠNG CHI Nữ 1/25/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
132 1541306 BÙI THỊ CHINH Nữ 8/26/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
133 1554002 NGUYỄN THỊ CHINH Nữ 3/18/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 004 7h30 312.A3
134 1517011 NGUYỄN THỊ CHINH Nữ 11/30/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 004 7h30 312.A3
135 1572104 NGUYỄN VIỆT CHINH Nữ 2/22/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 004 7h30 312.A3
136 1518108 ĐẶNG THỊ CÚC Nữ 9/22/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 004 7h30 312.A3
137 1542106 PHẠM THỊ PHƯƠNG CÚC Nữ 12/24/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 004 7h30 312.A3
138 1523128 Phạm Kim Cúc Nữ 5/3/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 004 7h30 312.A3
139 1575105 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Nam 12/30/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 004 7h30 312.A3
140 1572105 CUNG VĂN DIÊN Nam 4/2/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 004 7h30 312.A3
141 1523006 CAO THỊ DIỄM Nữ 7/20/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 004 7h30 312.A3
142 1541007 NGUYỄN THÚY DIỆP Nữ 3/3/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
143 1523106 ĐOÀN THỊ DƠN Nữ 4/14/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 004 7h30 312.A3
144 1541107 ÂU THỊ THANH DUNG Nữ 3/14/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
145 1523007 ĐẶNG HỒNG DUNG Nữ 11/18/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 004 7h30 312.A3
146 1552004 HOÀNG THANH DUNG Nữ 5/30/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 004 7h30 312.A3
147 1541207 LƯU THỊ THANH DUNG Nữ 8/18/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
148 1542206 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG Nữ 7/29/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 004 7h30 312.A3
149 1542007 NGUYỄN THỊ DUNG Nữ 11/25/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 004 7h30 312.A3
150 1542306 NGUYỄN THỊ DUNG Nữ 12/30/1996 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 004 7h30 312.A3
151 1577005 NGUYỄN THỊ QUỲNH DUNG Nữ 12/4/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 004 7h30 312.A3
152 1576008 NGUYỄN THÙY DUNG Nữ 5/19/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 004 7h30 312.A3
153 1541307 PHẠM THỊ THÙY DUNG Nữ 4/7/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
154 1533003 ĐINH VĂN DUY Nam 1/23/1997 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 004 7h30 312.A3
155 1518109 NGÔ ĐÌNH DUY Nam 9/18/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 004 7h30 312.A3
156 1541008 ĐINH THỊ HỒNG DUYÊN Nữ 6/5/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 004 7h30 312.A3
157 1541108 ĐINH THỊ KỲ DUYÊN Nữ 9/18/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 005 8h15 210.A3
158 1523129 NGUYỄN THỊ DUYÊN Nữ 7/15/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
159 1575008 NGUYỄN THỊ DUYÊN Nữ 9/18/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
160 1572005 NGUYỄN THỊ DUYÊN Nữ 10/1/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
161 1542107 NGUYỄN THỊ DUYÊN Nữ 7/14/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 005 8h15 210.A3
162 1524008 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN Nữ 5/23/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
163 1541308 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Nữ 1/23/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 005 8h15 210.A3
164 1522105 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN Nữ 11/16/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
165 1518110 TẠ THỊ DUYÊN Nữ 2/6/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 005 8h15 210.A3
166 1551002 NGUYỄN TIẾN DŨNG Nam 4/7/1997 CNTT K15 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 005 8h15 210.A3
167 1552005 BÙI ÁNH DƯƠNG Nam 5/22/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 005 8h15 210.A3
168 1541009 CAO THỊ THUỲ DƯƠNG Nữ 1/17/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 005 8h15 210.A3
169 1522106 ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Nữ 12/22/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
170 1573003 NGUYỄN THỊ DƯƠNG Nữ 6/12/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
171 1554004 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 2/9/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 005 8h15 210.A3
172 1524009 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 2/4/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
173 1572106 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 1/31/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
174 1542402 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 2/27/1996 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 005 8h15 210.A3
175 1542307 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 5/5/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 005 8h15 210.A3
176 1542207 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 9/22/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 005 8h15 210.A3
177 1542008 NGUYỄN THỦY DƯƠNG Nữ 4/23/1996 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 005 8h15 210.A3
178 1517012 PHẠM THUỲ DƯƠNG Nữ 9/22/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 005 8h15 210.A3
179 1519008 TRỊNH THÙY DƯƠNG Nữ 8/20/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
180 1542108 VƯƠNG THÙY DƯƠNG Nữ 7/19/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 005 8h15 210.A3
181 1518111 NGUYỄN THỊ LINH ĐAN Nữ 9/16/1996 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 005 8h15 210.A3
182 1577006 KIỀU THỊ ĐÀO Nữ 6/10/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
183 1572006 HÀ TIẾN ĐẠT Nam 9/11/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
184 1572007 NGUYỄN VĂN ĐẠT Nam 11/11/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
185 1522107 LƯU THÀNH ĐÔ Nam 2/2/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
186 1542403 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG Nữ 8/28/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 005 8h15 210.A3
187 1554029 LÊ TÔN ĐỒNG Nam 6/5/1996 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 005 8h15 210.A3
188 1551003 NGUYỄN HOÀI ĐỨC Nam 11/20/1996 CNTT K15 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 005 8h15 210.A3
189 1572107 NGUYỄN TRẦN ĐỨC Nam 12/31/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
190 1572108 KHÚC HƯƠNG GIANG Nữ 9/30/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
191 1572008 NGÔ BÍCH GIANG Nữ 11/25/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 005 8h15 210.A3
192 1541404 NGÔ THỊ MINH GIANG Nữ 12/2/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 005 8h15 210.A3
193 1519009 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Nữ 9/14/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
194 1522008 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Nữ 6/27/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
195 1522108 NGUYỄN NGÂN GIANG Nữ 11/1/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 005 8h15 210.A3
196 1523107 NGUYỄN THỊ GIANG Nữ 7/25/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 006 8h15 211.A3
197 1518112 NGUYỄN THỊ GIANG Nữ 1/12/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 006 8h15 211.A3
198 1573004 NGUYỄN THÙY GIANG Nữ 11/14/1994 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
199 1541405 NGUYỄN TRÀ GIANG Nữ 5/5/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
200 1572109 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Nam 2/8/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
201 1517013 TRẦN THỊ GIANG Nữ 9/29/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 006 8h15 211.A3
202 1518113 ĐẶNG THỊ VIỆT HÀ Nữ 5/25/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 006 8h15 211.A3
203 1542404 ĐINH THỊ THU HÀ Nữ 8/12/1996 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 006 8h15 211.A3
204 1541109 ĐOÀN THU HÀ Nữ 8/30/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
205 1533004 HOÀNG THANH HÀ Nam 12/18/1997 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 006 8h15 211.A3
206 1577007 HOÀNG THU HÀ Nữ 11/9/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
207 1541209 LƯƠNG THỊ THU HÀ Nữ 9/13/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
208 1541309 NGUYỄN DIỆU HÀ Nữ 10/13/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
209 1541010 NGUYỄN THANH HÀ Nữ 1/26/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
210 1542208 NGUYỄN THỊ HÀ Nữ 10/29/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 006 8h15 211.A3
211 1572110 NGUYỄN THỊ THANH HÀ Nữ 5/22/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
212 1519011 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 12/30/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 006 8h15 211.A3
213 1533005 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 6/25/1997 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 006 8h15 211.A3
214 1573005 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 4/24/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
215 1552006 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 8/6/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 006 8h15 211.A3
216 1572010 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 3/14/1996 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
217 1572112 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 2/12/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
218 1572111 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 2/11/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
219 1572009 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 4/21/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
220 1541210 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 11/4/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
221 1541110 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 4/10/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
222 1522109 NINH THÁI HÀ Nữ 4/28/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 006 8h15 211.A3
223 1524010 PHẠM NGÂN HÀ Nữ 3/13/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 006 8h15 211.A3
224 1542308 TRẦN THỊ THU HÀ Nữ 1/6/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 006 8h15 211.A3
225 1542405 TRỊNH THỊ HÀ Nữ 5/8/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 006 8h15 211.A3
226 1541310 TRƯƠNG THỊ KIM HÀ Nữ 9/3/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
227 1524011 VŨ THỊ MINH HÀ Nữ 11/30/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 006 8h15 211.A3
228 1542109 ĐÀO THỊ HẢI Nữ 8/30/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 006 8h15 211.A3
229 1522110 LÊ HỒNG HẢI Nam 9/23/1996 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 006 8h15 211.A3
230 1576009 NGUYỄN THU HẢI Nữ 12/25/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
231 1576010 HOÀNG THỊ HẢO Nữ 10/6/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 006 8h15 211.A3
232 1541011 LƯU THỊ THU HẢO Nữ 10/1/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
233 1541111 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO Nữ 7/1/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 006 8h15 211.A3
234 1522009 PHÙNG THỊ HẢO Nữ 8/13/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 006 8h15 211.A3
235 1542209 VŨ THỊ HỒNG HẢO Nữ 10/27/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 007 8h15 212.A3
236 1554006 CHỬ BÍCH HẠNH Nữ 9/7/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 007 8h15 212.A3
237 1541406 ĐẶNG MỸ HẠNH Nữ 2/5/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 007 8h15 212.A3
238 1575011 ĐINH THỊ HẠNH Nữ 5/5/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
239 1576011 LẠI HỒNG HẠNH Nữ 11/14/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
240 1519012 NGUYỄN HỒNG HẠNH Nữ 12/12/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
241 1519013 NGUYỄN MỸ HẠNH Nữ 9/7/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
242 1577008 NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 10/29/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
243 1573006 NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 10/23/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
244 1576012 NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 11/10/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
245 1542309 NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 8/16/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 007 8h15 212.A3
246 1522010 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Nữ 9/30/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
247 1572011 NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH Nữ 10/21/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
248 1522011 NGUYỄN THÚY HẠNH Nữ 10/11/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
249 1532002 NGUYỄN THÚY HẠNH Nữ 7/19/1997 SP Âm nhạc K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 007 8h15 212.A3
250 1542406 PHẠM THỊ MỸ HẠNH Nữ 2/10/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 007 8h15 212.A3
251 1575106 TÔ THỊ HẠNH Nữ 4/28/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
252 1541211 CAO THANH HẰNG Nữ 11/28/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 007 8h15 212.A3
253 1554007 CẤN THỊ HẰNG Nữ 4/13/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 007 8h15 212.A3
254 1576103 ĐẶNG THỊ THUÝ HẰNG Nữ 5/21/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
255 1523108 ĐINH THỊ HẰNG Nữ 7/2/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
256 1576013 ĐỖ THỊ HẰNG Nữ 8/19/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
257 1522111 ĐỖ THU HẰNG Nữ 4/2/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
258 1542407 LÊ THANH HẰNG Nữ 2/20/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 007 8h15 212.A3
259 1577009 LÊ THỊ HẰNG Nữ 6/25/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
260 1541311 NGUYỄN MỸ HẰNG Nữ 12/29/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 007 8h15 212.A3
261 1572113 NGUYỄN THANH HẰNG Nữ 1/10/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
262 1542010 NGUYỄN THANH HẰNG Nữ 11/23/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 007 8h15 212.A3
263 1577010 NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 6/17/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
264 1572012 NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 9/24/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
265 1542408 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG Nữ 5/14/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 007 8h15 212.A3
266 1523109 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Nữ 10/29/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
267 1523008 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Nữ 7/8/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
268 1522012 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ 10/23/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
269 1576104 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Nữ 11/20/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
270 1572114 NGUYỄN THU HẰNG Nữ 12/17/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 007 8h15 212.A3
271 1542110 NGUYỄN THÚY HẰNG Nữ 7/19/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 007 8h15 212.A3
272 1542210 PHẠM THỊ HẰNG Nữ 3/19/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 007 8h15 212.A3
273 1522112 TẠ THU HẰNG Nữ 2/12/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 007 8h15 212.A3
274 1517014 THẠCH THUÝ HẰNG Nữ 10/17/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 008 8h15 312.A3
275 1575107 THẨM THANH HẰNG Nữ 12/16/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
276 1542310 TRẦN THANH HẰNG Nữ 12/1/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 008 8h15 312.A3
277 1572013 TRẦN THỊ THU HẰNG Nữ 8/2/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
278 1542011 TRƯƠNG THỊ THU HẰNG Nữ 6/15/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 008 8h15 312.A3
279 1519014 VŨ THỊ HẰNG Nữ 12/9/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 008 8h15 312.A3
280 1541407 NGUYỄN HỒNG HIẾU Nữ 9/11/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 008 8h15 312.A3
281 1523009 NGUYỄN THẾ HIẾU Nam 12/7/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 008 8h15 312.A3
282 1572014 NGUYỄN TRUNG HIẾU Nam 1/14/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
283 1533006 NGUYỄN TRUNG HIẾU Nam 11/20/1997 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 008 8h15 312.A3
284 1575108 ĐOÀN THỊ THU HIỀN Nữ 11/11/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
285 1576014 LÊ THỊ HIỀN Nữ 4/16/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
286 1541012 LƯƠNG THÚY HIỀN Nữ 7/25/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 008 8h15 312.A3
287 1518115 NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ 6/5/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 008 8h15 312.A3
288 1518114 NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ 9/11/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 008 8h15 312.A3
289 1541112 NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ 7/29/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 008 8h15 312.A3
290 1542111 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Nữ 7/4/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 008 8h15 312.A3
291 1554008 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 4/30/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 008 8h15 312.A3
292 1519015 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 4/14/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 008 8h15 312.A3
293 1577053 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 2/7/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
294 1517015 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 2/26/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 008 8h15 312.A3
295 1572115 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN Nữ 11/14/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
296 1518116 NGUYỄN THU HIỀN Nữ 10/13/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 008 8h15 312.A3
297 1573007 NGUYỄN THU HIỀN Nữ 4/26/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
298 1575012 NGUYỄN THU HIỀN Nữ 5/21/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
299 1541312 TỪ THU HIỀN Nữ 10/5/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 008 8h15 312.A3
300 1523110 TRẦN THỊ HIỀN Nữ 3/22/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 008 8h15 312.A3
301 1576015 TRẦN THỊ THANH HIỀN Nữ 7/25/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
302 1519016 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN Nữ 3/2/1996 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 008 8h15 312.A3
303 1542211 TRƯƠNG THU HIỀN Nữ 8/12/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 008 8h15 312.A3
304 1542311 NGUYỄN THỊ THU HIỂN Nữ 11/23/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 008 8h15 312.A3
305 1542012 BÙI BÍCH HOA Nữ 11/12/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 008 8h15 312.A3
306 1517016 BÙI THANH HOA Nữ 2/10/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 008 8h15 312.A3
307 1517017 ĐÀO PHƯƠNG HOA Nữ 11/28/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 008 8h15 312.A3
308 1576105 ĐỖ HỒNG HOA Nữ 8/7/1996 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 008 8h15 312.A3
309 1541013 HOÀNG THỊ QUỲNH HOA Nữ 8/16/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 008 8h15 312.A3
310 1541113 NGHIÊM THỊ XUÂN HOA Nữ 6/19/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 008 8h15 312.A3
311 1541213 NGUYỄN MINH HOA Nữ 2/3/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 008 8h15 312.A3
312 1523010 NGUYỄN THỊ HOA Nữ 1/21/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 008 8h15 312.A3
313 1542112 NGUYỄN THỊ HOA Nữ 7/1/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
314 1523111 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA Nữ 10/11/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 009 9h00 210.A3
315 1542212 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA Nữ 4/5/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
316 1576016 NGUYỄN THỊ THANH HOA Nữ 3/3/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
317 1541313 NGUYỄN MINH HOÀ Nữ 3/29/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 009 9h00 210.A3
318 1542312 CHU THỊ HOÀI Nữ 11/2/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
319 1517018 TRỊNH THỊ KIM HOÀI Nữ 11/1/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 009 9h00 210.A3
320 1518117 PHẠM BÁ HOÀNG Nam 3/18/1995 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 009 9h00 210.A3
321 1532003 ĐẶNG NGUYÊN HÒA Nữ 11/27/1997 SP Âm nhạc K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 009 9h00 210.A3
322 1577011 NGUYỄN THỊ HÒA Nữ 3/5/1996 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
323 1575013 NGUYỄN THỊ HÒA Nữ 5/15/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
324 1541014 NGUYỄN THỊ HÒA Nữ 1/14/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 009 9h00 210.A3
325 1533007 Nguyễn Minh Hoàng Nam 9/10/1997 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 009 9h00 210.A3
326 1542013 ĐINH HẢI HỒNG Nữ 10/8/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
327 1572015 HOÀNG THỊ MINH HỒNG Nữ 1/21/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
328 1524012 NGUYỄN MINH HỒNG Nữ 3/22/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 009 9h00 210.A3
329 1517019 NGUYỄN MINH HỒNG Nữ 9/19/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 009 9h00 210.A3
330 1542113 NGUYỄN MINH HỒNG Nữ 5/31/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
331 1522014 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 1/12/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 009 9h00 210.A3
332 1573008 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 2/10/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
333 1577012 PHAN THÚY HỒNG Nữ 2/26/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
334 1575109 NGUYỄN QUANG HỢP Nam 7/21/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
335 1541114 NGUYỄN THỊ HỢP Nữ 6/21/1996 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 009 9h00 210.A3
336 1518119 NGUYỄN THỊ HUẾ Nữ 4/11/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 009 9h00 210.A3
337 1575110 NGUYỄN HỒNG HUỆ Nữ 2/11/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
338 1519017 NGUYỄN THỊ HUỆ Nữ 3/25/1996 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 009 9h00 210.A3
339 1575014 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ Nữ 10/9/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
340 1523112 NGUYỄN THỊ THU HUỆ Nữ 5/26/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 009 9h00 210.A3
341 1541214 BÙI THỊ HUYỀN Nữ 10/9/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 009 9h00 210.A3
342 1542409 DƯƠNG THỊ THU HUYỀN Nữ 10/13/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
343 1542213 ĐÀO THỊ HUYỀN Nữ 5/26/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
344 1542410 ĐỖ THANH HUYỀN Nữ 7/25/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
345 1575015 ĐỖ THỊ HUYỀN Nữ 10/11/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
346 1542313 LÊ KHÁNH HUYỀN Nữ 9/2/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
347 1542014 NGÔ KHÁNH HUYỀN Nữ 1/24/1996 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 009 9h00 210.A3
348 1575016 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Nữ 10/5/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 009 9h00 210.A3
349 1541408 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Nữ 2/16/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 009 9h00 210.A3
350 1541314 NGUYỄN MINH HUYỀN Nữ 10/19/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 009 9h00 210.A3
351 1541409 NGUYỄN MINH HUYỀN Nữ 3/14/1996 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 009 9h00 210.A3
352 1524013 NGUYỄN NGỌC HUYỀN Nữ 3/31/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 010 9h00 211.A3
353 1541015 NGUYỄN NGỌC HUYỀN Nữ 7/10/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
354 1541115 NGUYỄN PHI NGỌC HUYỀN Nữ 6/25/1996 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
355 1519018 NGUYỄN THANH HUYỀN Nữ 9/29/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 010 9h00 211.A3
356 1542114 NGUYỄN THANH HUYỀN Nữ 5/13/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 010 9h00 211.A3
357 1519019 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 5/16/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 010 9h00 211.A3
358 1523113 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 10/18/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 010 9h00 211.A3
359 1573010 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 8/19/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
360 1573009 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 1/22/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
361 1575017 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 7/29/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
362 1541215 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 4/12/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
363 1541315 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 4/30/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
364 1542015 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 11/26/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 010 9h00 211.A3
365 1542314 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 11/19/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 010 9h00 211.A3
366 1542214 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 8/16/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 010 9h00 211.A3
367 1576017 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 12/26/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
368 1522113 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Nữ 3/12/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 010 9h00 211.A3
369 1523013 NGUYỄN THỊ THÙY HUYỀN Nữ 3/29/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 010 9h00 211.A3
370 1576018 NGUYỄN THU HUYỀN Nữ 5/12/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
371 1541016 NGUYỄN THÚY HUYỀN Nữ 12/29/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
372 1517020 PHAN KHÁNH HUYỀN Nữ 12/28/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 010 9h00 211.A3
373 1572016 PHẠM THU HUYỀN Nữ 8/20/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
374 1576019 TRẦN THANH HUYỀN Nữ 10/14/1996 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
375 1552008 TRẦN THỊ HUYỀN Nữ 12/4/1996 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 010 9h00 211.A3
376 1542115 TRẦN THỊ HUYỀN Nữ 9/30/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 010 9h00 211.A3
377 1541116 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Nữ 5/19/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
378 1541216 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Nữ 5/27/1996 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
379 1552009 TRIỆU THỊ HUYỀN Nữ 6/25/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 010 9h00 211.A3
380 1577013 VÕ NGỌC HUYỀN Nữ 7/7/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
381 1522114 NGUYỄN THANH HÙNG Nam 11/18/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 010 9h00 211.A3
382 1517021 NGUYỄN THỊ NGỌC HỤÊ Nữ 6/23/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 010 9h00 211.A3
383 1473020 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 12/29/1996 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
384 1572017 BÙI THANH HƯƠNG Nữ 1/31/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
385 1542315 ĐẶNG THỊ HƯƠNG Nữ 6/10/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 010 9h00 211.A3
386 1541316 ĐINH THỊ THU HƯƠNG Nữ 10/12/1996 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
387 1577014 HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG Nữ 2/1/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
388 1541017 LÝ QUỲNH HƯƠNG Nữ 9/27/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
389 1572018 NGUYỄN MAI HƯƠNG Nữ 12/26/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 010 9h00 211.A3
390 1541117 NGUYỄN MAI HƯƠNG Nữ 10/7/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 010 9h00 211.A3
391 1542116 NGUYỄN MINH HƯƠNG Nữ 9/17/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 011 9h00 212.A3
392 1517022 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG Nữ 6/27/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 011 9h00 212.A3
393 1522051 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 10/8/1996 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 011 9h00 212.A3
394 1517023 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 5/24/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 011 9h00 212.A3
395 1572019 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 1/4/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
396 1554010 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Nữ 2/26/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 011 9h00 212.A3
397 1541217 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Nữ 7/17/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 011 9h00 212.A3
398 1572020 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Nữ 3/6/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
399 1572021 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Nữ 11/3/1996 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
400 1541317 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Nữ 3/23/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 011 9h00 212.A3
401 1541018 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Nữ 1/27/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 011 9h00 212.A3
402 1542316 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Nữ 6/13/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 011 9h00 212.A3
403 1542216 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Nữ 6/28/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 011 9h00 212.A3
404 1522017 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG Nữ 12/1/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 011 9h00 212.A3
405 1524014 NGUYỄN THU HƯƠNG Nữ 8/1/1996 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 011 9h00 212.A3
406 1575111 NGUYỄN THU HƯƠNG Nữ 6/15/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
407 1575018 NGUYỄN THU HƯƠNG Nữ 10/18/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
408 1542017 NGUYỄN THU HƯƠNG Nữ 2/10/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 011 9h00 212.A3
409 1541118 TRẦN THU HƯƠNG Nữ 3/15/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 011 9h00 212.A3
410 1522115 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG Nữ 6/18/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 011 9h00 212.A3
411 1551004 VŨ THỊ HƯƠNG Nữ 8/2/1997 CNTT K15 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 011 9h00 212.A3
412 1524015 VƯƠNG THỊ HƯƠNG Nữ 2/16/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 011 9h00 212.A3
413 1551005 CHU THỊ HƯỜNG Nữ 9/28/1997 CNTT K15 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 011 9h00 212.A3
414 1523114 CHU THỊ HƯỜNG Nữ 9/16/1995 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 011 9h00 212.A3
415 1575019 LÊ THỊ HƯỜNG Nữ 5/13/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
416 1573011 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Nữ 2/17/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
417 1575020 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Nữ 9/7/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
418 1541218 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Nữ 2/10/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 011 9h00 212.A3
419 1542117 NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG Nữ 10/25/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 011 9h00 212.A3
420 1575021 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Nữ 7/21/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
421 1541318 NGUYỄN THU HƯỜNG Nữ 10/31/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 011 9h00 212.A3
422 1554011 PHÙNG THU HƯỜNG Nữ 7/20/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 011 9h00 212.A3
423 1576106 VŨ THỊ HƯỜNG Nữ 8/13/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
424 1518121 TRẦN DUY KHÁNH Nam 9/25/1996 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 011 9h00 212.A3
425 1572116 PHẠM LÊ VĂN KHẢI Nam 9/6/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
426 1576020 NGUYỄN VIỆT KHOA Nam 4/23/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
427 1573012 NGUYỄN THỊ KHUYÊN Nữ 5/19/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
428 1552010 CHU VĂN KHUYẾN Nam 4/23/1994 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 011 9h00 212.A3
429 1573013 PHÍ THỊ KIM Nữ 10/17/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 011 9h00 212.A3
430 1542217 ĐINH THỊ LAN Nữ 10/15/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
431 1541019 ĐỖ HOÀNG LAN Nữ 2/24/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
432 1572023 NGUYỄN NGỌC LAN Nữ 10/4/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 012 9h00 312.A3
433 1541119 NGUYỄN NGỌC LAN Nữ 10/9/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
434 1541410 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Nữ 7/21/1996 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
435 1542317 NGUYỄN THỊ THANH LAN Nữ 11/14/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
436 1542018 PHÙNG THỊ HOA LAN Nữ 8/7/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
437 1541411 QUÁN NGỌC LAN Nữ 4/12/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
438 1542411 THẾ THỊ NGỌC LAN Nữ 10/28/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
439 1541219 DƯƠNG THỊ HOÀNG LÁNG Nữ 9/15/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
440 1552011 PHẠM VŨ HẢI LÂM Nam 2/28/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 012 9h00 312.A3
441 1518122 TĂNG NHẬT LỆ Nữ 4/5/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 012 9h00 312.A3
442 1522018 TƯỞNG THỊ MỸ LỆ Nữ 12/24/1996 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 012 9h00 312.A3
443 1576107 VŨ THỊ NHẬT LỆ Nữ 1/26/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 012 9h00 312.A3
444 1542118 HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN Nữ 7/20/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
445 1541319 LÊ THỊ LIÊN Nữ 12/24/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
446 1518123 NGUYỄN QUỲNH LIÊN Nữ 5/22/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 012 9h00 312.A3
447 1542218 NGUYỄN THỊ LIÊN Nữ 7/15/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
448 1575022 NGUYỄN THỊ VÂN LIÊN Nữ 9/12/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 012 9h00 312.A3
449 1541020 TRẦN MAI LIÊN Nữ 1/26/1996 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
450 1517024 NGUYỄN THỊ LIỀN Nữ 11/25/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 012 9h00 312.A3
451 1541412 CAO PHƯƠNG LINH Nữ 11/10/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
452 1542318 CHU THỊ NAM LINH Nữ 5/21/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
453 1541120 DƯƠNG THÙY LINH Nữ 1/7/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
454 1519020 ĐẶNG DIỆU LINH Nữ 11/4/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 012 9h00 312.A3
455 1542412 ĐẶNG THÙY LINH Nữ 10/13/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
456 1542413 ĐINH KHÁNH LINH Nữ 3/1/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
457 1542414 ĐINH MỸ LINH Nữ 7/25/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
458 1541220 ĐOÀN CHI LINH Nữ 10/20/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
459 1542019 ĐỖ GIA LINH Nữ 10/14/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
460 1542415 ĐỖ MỸ LINH Nữ 5/4/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
461 1524016 ĐỖ QUỲNH LINH Nữ 6/23/1996 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 012 9h00 312.A3
462 1542119 ĐỖ THỊ LINH Nữ 7/10/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
463 1542219 ĐỖ THỊ KHÁNH LINH Nữ 12/6/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
464 1517025 ĐỖ THÙY LINH Nữ 9/1/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 012 9h00 312.A3
465 1542020 ĐỖ THÙY LINH Nữ 1/3/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
466 1542319 ĐỖ THÙY LINH Nữ 1/29/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 012 9h00 312.A3
467 1541320 HẠ HIỀN LINH Nữ 10/22/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 012 9h00 312.A3
468 1519022 HOÀNG KHÁNH LINH Nữ 6/10/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 012 9h00 312.A3
469 1541413 HOÀNG MỸ LINH Nữ 2/28/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
470 1552012 HOÀNG NGUYỄN THÙY LINH Nữ 4/11/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 013 9h45 210.A3
471 1519023 HOÀNG THÙY LINH Nữ 1/22/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 013 9h45 210.A3
472 1542120 HỨA THÙY LINH Nữ 8/14/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 013 9h45 210.A3
473 1575112 KIM THỊ MAI LINH Nữ 10/16/1996 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
474 1541021 LÊ HƯƠNG LINH Nữ 7/22/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
475 1542220 LÊ MAI LINH Nữ 9/22/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 013 9h45 210.A3
476 1573014 LÊ PHƯƠNG LINH Nữ 10/19/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
477 1541121 LÊ THỊ DIỆU LINH Nữ 11/16/1996 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
478 1541221 LÊ THỊ KIỀU LINH Nữ 2/8/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
479 1542320 LÊ THỊ MỸ LINH Nữ 9/28/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 013 9h45 210.A3
480 1522019 LÊ THỊ THÙY LINH Nữ 10/20/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 013 9h45 210.A3
481 1522117 LƯU NGỌC LINH Nữ 10/9/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 013 9h45 210.A3
482 1541022 LƯU THUỲ LINH Nữ 11/16/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
483 1518124 LÝ THỊ THUỲ LINH Nữ 5/2/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 013 9h45 210.A3
484 1542021 MẠC MỸ LINH Nữ 5/16/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 013 9h45 210.A3
485 1572117 NGÔ MỸ LINH Nữ 8/6/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
486 1541122 NGÔ THỊ MỸ LINH Nữ 1/17/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
487 1522020 NGÔ THỊ THÙY LINH Nữ 12/26/1996 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 013 9h45 210.A3
488 1523014 NGUYỄN ÁNH LINH Nữ 6/30/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 013 9h45 210.A3
489 1541222 NGUYỄN DIỆU LINH Nữ 7/25/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
490 1541322 NGUYỄN DIỆU LINH Nữ 1/25/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
491 1542121 NGUYỄN GIA LINH Nữ 11/21/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 013 9h45 210.A3
492 1577015 NGUYỄN HOÀI LINH Nữ 10/14/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
493 1542221 NGUYỄN HOÀI LINH Nữ 5/16/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 013 9h45 210.A3
494 1576109 NGUYỄN HỒNG LINH Nữ 9/13/1996 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
495 1524017 NGUYỄN HUYỀN LINH Nữ 3/22/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 013 9h45 210.A3
496 1542321 NGUYỄN HUYỀN LINH Nữ 8/2/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 013 9h45 210.A3
497 1541023 NGUYỄN MỸ LINH Nữ 3/12/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
498 1541123 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 6/30/1996 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 013 9h45 210.A3
499 1573015 NGUYỄN PHƯƠNG KHÁNH LINH Nữ 2/10/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
500 1577016 NGUYỄN THỊ LINH Nữ 9/11/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
501 1518125 NGUYỄN THỊ LINH Nữ 3/6/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 013 9h45 210.A3
502 1552013 NGUY��N THỊ LINH Nữ 3/15/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 013 9h45 210.A3
503 1524018 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Nữ 1/23/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 013 9h45 210.A3
504 1575023 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Nữ 8/29/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
505 1542022 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Nữ 9/4/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 013 9h45 210.A3
506 1572024 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH Nữ 1/6/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
507 1575024 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ 7/2/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 013 9h45 210.A3
508 1575025 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 5/20/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 014 9h45 211.A3
509 1542222 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 1/29/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
510 1542122 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 7/22/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
511 1542322 PHẠM DIỆU LINH Nữ 3/6/1995 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
512 1541223 PHẠM KHÁNH LINH Nữ 10/7/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 014 9h45 211.A3
513 1541323 PHẠM MỸ LINH Nữ 8/17/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 014 9h45 211.A3
514 1542416 PHẠM THU MỸ LINH Nữ 6/4/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
515 1541024 PHẠM THÙY LINH Nữ 11/5/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 014 9h45 211.A3
516 1542023 PHẠM THÙY LINH Nữ 7/18/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
517 1524019 PHẠM VIẾT THÙY LINH Nữ 11/17/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 014 9h45 211.A3
518 1541414 THẠCH THÙY LINH Nữ 1/20/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 014 9h45 211.A3
519 1542417 TRẦN GIA LINH Nữ 11/5/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
520 1523115 TRẦN KHÁNH LINH Nữ 3/21/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 014 9h45 211.A3
521 1541415 TRẦN MỸ LINH Nữ 4/8/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 014 9h45 211.A3
522 1575026 TRẦN THỊ LINH Nữ 3/26/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 014 9h45 211.A3
523 1542223 TRẦN THỊ MỸ LINH Nữ 12/22/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
524 1542123 TRẦN THỊ MỸ LINH Nữ 5/22/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
525 1541224 TRẦN THỊ THÙY LINH Nữ 11/10/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 014 9h45 211.A3
526 1542323 TRẦN THÚY LINH Nữ 8/28/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
527 1577018 VƯƠNG MỸ LINH Nữ 8/27/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 014 9h45 211.A3
528 1323012 Cấn Thùy Linh Nữ 11/9/1995 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 014 9h45 211.A3
529 1518126 BẠCH THỊ LOAN Nữ 8/10/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 014 9h45 211.A3
530 1573016 BÙI THỊ LOAN Nữ 1/6/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 014 9h45 211.A3
531 1576110 KIỀU THỊ LOAN Nữ 8/7/1995 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 014 9h45 211.A3
532 1523015 NGUYỄN PHƯƠNG LOAN Nữ 7/6/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 014 9h45 211.A3
533 1541324 NGUYỄN THỊ LOAN Nữ 9/7/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 014 9h45 211.A3
534 1517026 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN Nữ 9/17/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 014 9h45 211.A3
535 1519026 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN Nữ 1/7/1996 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 014 9h45 211.A3
536 1554013 PHẠM THỊ HỒNG LOAN Nữ 3/17/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 014 9h45 211.A3
537 1523116 TRIỆU KIM LOAN Nữ 3/11/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 014 9h45 211.A3
538 1533008 TẠ VĂN LONG Nam 9/28/1994 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 014 9h45 211.A3
539 1551006 CỒ MINH LỢI Nam 12/18/1997 CNTT K15 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 014 9h45 211.A3
540 1554015 ĐỖ THỊ LỢI Nữ 6/6/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 014 9h45 211.A3
541 1523016 BÙI THỊ LUYẾN Nữ 3/8/1996 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 014 9h45 211.A3
542 1542024 ĐỖ THỊ LUYẾN Nữ 4/6/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 014 9h45 211.A3
543 1577019 NGUYỄN THỊ LUYẾN Nữ 3/4/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 014 9h45 211.A3
544 1518127 ĐẶNG THỊ LƯƠNG Nữ 9/15/1996 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 014 9h45 211.A3
545 1541025 BÙI HẢI LY Nữ 6/28/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 014 9h45 211.A3
546 1518128 BÙI THỊ HƯƠNG LY Nữ 11/14/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 014 9h45 211.A3
547 1522023 ĐẶNG THI HƯƠNG LY Nữ 5/20/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 015 9h45 212.A3
548 1542418 ĐỖ HOÀNG LY Nữ 3/12/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 015 9h45 212.A3
549 1577020 HOÀNG HÀ LY Nữ 2/7/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
550 1542419 HOÀNG HOÀI LY Nữ 9/2/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 015 9h45 212.A3
551 1524020 LÊ THỊ HƯƠNG LY Nữ 12/26/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 015 9h45 212.A3
552 1541416 NGUYỄN HẢI LY Nữ 9/5/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
553 1542342 NGUYỄN HOÀNG DIỆU LY Nữ 3/9/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 015 9h45 212.A3
554 1554016 NGUYỄN KHÁNH LY Nữ 3/5/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 015 9h45 212.A3
555 1541125 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY Nữ 3/3/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
556 1542124 NGUYỄN THỊ MỸ LY Nữ 11/18/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 015 9h45 212.A3
557 1541225 NGUYỄN TRÀ LY Nữ 3/15/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
558 1542420 TRẦN HƯƠNG LY Nữ 8/22/1996 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 015 9h45 212.A3
559 1542224 TRƯƠNG DIỆU LY Nữ 2/26/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 015 9h45 212.A3
560 1576021 ĐÀO HẢI LÝ Nữ 5/3/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
561 1541325 LÂM THỊ LÝ Nữ 8/20/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
562 1541026 PHAN THỊ MINH LÝ Nữ 11/22/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
563 1541126 TRẦN THỊ LÝ Nữ 6/1/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
564 1542324 BÙI THỊ MAI Nữ 10/5/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 015 9h45 212.A3
565 1573017 CHU THỊ MAI Nữ 11/23/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
566 1541226 ĐÀO THỊ MAI Nữ 8/25/1996 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
567 1576022 ĐẶNG THANH MAI Nữ 1/28/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
568 1573018 ĐINH THỊ THANH MAI Nữ 2/11/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
569 1575027 ĐOÀN THỊ MAI Nữ 1/13/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
570 1554017 LÊ THỊ MAI Nữ 1/10/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 015 9h45 212.A3
571 1576023 LÊ THỊ MAI Nữ 1/20/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
572 1522118 LÊ THỊ TUYẾT MAI Nữ 8/3/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 015 9h45 212.A3
573 1575028 LÊ THỊ XUÂN MAI Nữ 12/21/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
574 1541326 NGUYỄN HOÀNG MAI Nữ 1/13/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
575 1541027 NGUYỄN HỒNG MAI Nữ 7/14/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
576 1523117 NGUYỄN THỊ MAI Nữ 9/6/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 015 9h45 212.A3
577 1577021 NGUYỄN THỊ MAI Nữ 3/8/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
578 1552014 NGUYỄN THỊ MAI Nữ 12/8/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 015 9h45 212.A3
579 1572025 NGUYỄN THỊ MAI Nữ 1/19/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
580 1541127 NGUYỄN THỊ KIỀU MAI Nữ 10/6/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 015 9h45 212.A3
581 1517027 NGUYỄN TRẦN TUYẾT MAI Nữ 12/8/1996 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 015 9h45 212.A3
582 1524021 TRƯƠNG THANH MAI Nữ 6/28/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 015 9h45 212.A3
583 1522024 DƯƠNG THỊ MẾN Nữ 1/2/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 015 9h45 212.A3
584 1573019 NGUYỄN THỊ MẾN Nữ 1/5/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 015 9h45 212.A3
585 1519027 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO MI Nữ 1/1/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 015 9h45 212.A3
586 1542025 BÙI THỊ MINH Nữ 9/12/1996 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 016 9h45 312.A3
587 1577022 ĐỖ NGỌC MINH Nữ 1/14/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
588 1542125 HÀ TÚ MINH Nữ 1/11/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 016 9h45 312.A3
589 1551007 LÊ VĂN MINH Nam 7/17/1997 CNTT K15 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 016 9h45 312.A3
590 1517028 NGUYỄN THANH MINH Nữ 11/18/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 016 9h45 312.A3
591 1542225 NGUYỄN TUỆ MINH Nữ 6/10/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 016 9h45 312.A3
592 1552015 NGUYỄN THỊ MƠ Nữ 1/25/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 016 9h45 312.A3
593 1522025 DOÃN TRÀ MY Nữ 9/26/1996 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 016 9h45 312.A3
594 1552016 ĐINH THỊ TRÀ MY Nữ 12/27/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 016 9h45 312.A3
595 1576111 HOÀNG HÀ MY Nữ 10/1/1996 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
596 1576024 KIM THỊ MY Nữ 4/4/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
597 1541227 NGUYỄN HÀ MY Nữ 11/26/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 016 9h45 312.A3
598 1542421 NGUYỄN HÀ MY Nữ 8/27/1996 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 016 9h45 312.A3
599 1542026 NGUYỄN THẢO MY Nữ 2/27/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 016 9h45 312.A3
600 1575113 NGUYỄN THỊ HÀ MY Nữ 10/23/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
601 1517029 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Nữ 3/19/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 016 9h45 312.A3
602 1576112 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Nữ 3/31/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
603 1518129 PHẠM HÀ MY Nữ 3/30/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 016 9h45 312.A3
604 1576025 KIM NGỌC MỸ Nữ 5/6/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
605 1522026 NGUYỄN HÀ MỸ Nữ 1/29/1996 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 016 9h45 312.A3
606 1576026 BÙI THỊ NAM Nữ 2/29/1996 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
607 1524022 NGUYỄN HOÀI NAM Nam 2/16/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 016 9h45 312.A3
608 1517031 NGUYỄN KIM HOÀI NAM Nữ 2/28/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 016 9h45 312.A3
609 1523017 VŨ HẢI NAM Nam 8/14/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 016 9h45 312.A3
610 1577024 LÊ THỊ NĂM Nữ 12/6/1996 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
611 1541327 BÙI THU NGA Nữ 6/9/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 016 9h45 312.A3
612 1575114 ĐỖ THANH NGA Nữ 5/7/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
613 1541028 HOÀNG THIÊN NGA Nữ 12/3/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 016 9h45 312.A3
614 1541128 NGUYỄN PHƯƠNG NGA Nữ 8/20/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 016 9h45 312.A3
615 1542126 NGUYỄN QUỲNH NGA Nữ 10/13/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 016 9h45 312.A3
616 1523118 NGUYỄN THỊ THANH NGA Nữ 8/21/1996 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 016 9h45 312.A3
617 1542226 NGUYỄN THỊ THANH NGA Nữ 12/2/1996 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 016 9h45 312.A3
618 1519029 PHẠM THỊ NGA Nữ 1/6/1996 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 016 9h45 312.A3
619 1572026 TRIỆU THỊ VIỆT NGA Nữ 1/18/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
620 1572118 VŨ THỊ NGA Nữ 3/22/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 016 9h45 312.A3
621 1541417 VŨ THỊ HẰNG NGA Nữ 6/21/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 016 9h45 312.A3
622 1524023 NGUYỄN HẢI NGÂN Nữ 3/14/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 016 9h45 312.A3
623 1541228 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Nữ 7/24/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 016 9h45 312.A3
624 1541328 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Nữ 2/25/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 016 9h45 312.A3
625 1542027 ĐẶNG HỒNG NGỌC Nữ 12/16/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 017 13h30 210.A3
626 1522027 ĐINH THỊ MINH NGỌC Nữ 5/17/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 017 13h30 210.A3
627 1542227 ĐỖ THỊ NGỌC Nữ 6/9/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 017 13h30 210.A3
628 1542127 ĐỖ THỊ NGỌC Nữ 4/8/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 017 13h30 210.A3
629 1522028 ĐỖ THỊ MINH NGỌC Nữ 12/22/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 017 13h30 210.A3
630 1577026 HOÀNG ÁNH NGỌC Nữ 8/3/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 017 13h30 210.A3
631 1519031 LÊ HỒNG NGỌC Nữ 7/5/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 017 13h30 210.A3
632 1522119 LƯU THỊ MINH NGỌC Nữ 7/25/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 017 13h30 210.A3
633 1552017 NGUYỄN ANH NGỌC Nữ 7/20/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 017 13h30 210.A3
634 1554018 NGUYỄN BÍCH NGỌC Nữ 1/16/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 017 13h30 210.A3
635 1542327 NGUYỄN BÍCH NGỌC Nữ 2/5/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 017 13h30 210.A3
636 1541029 NGUYỄN MINH NGỌC Nữ 10/2/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
637 1522029 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 8/26/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 017 13h30 210.A3
638 1519032 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 11/29/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 017 13h30 210.A3
639 1577027 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 9/25/1995 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 017 13h30 210.A3
640 1542028 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 6/20/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 017 13h30 210.A3
641 1542128 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Nữ 9/2/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 017 13h30 210.A3
642 1518130 PHÙNG THỊ NGỌC Nữ 3/21/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 017 13h30 210.A3
643 1576027 TRẦN MINH NGỌC Nữ 1/22/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 017 13h30 210.A3
644 1541129 TRƯƠNG THỊ NGỌC Nữ 1/4/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
645 1542228 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC Nữ 12/15/1996 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 017 13h30 210.A3
646 1554027 VŨ THỊ ÁNH NGỌC Nữ 5/29/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 017 13h30 210.A3
647 1577028 VŨ THỊ HỒNG NGỌC Nữ 10/25/1996 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 017 13h30 210.A3
648 1522030 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN Nữ 6/12/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 017 13h30 210.A3
649 1573020 NGÔ THỊ NGUYỆT Nữ 8/31/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 017 13h30 210.A3
650 1541229 VŨ MINH NGUYỆT Nữ 12/16/1996 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
651 1517032 ĐỖ THỊ THANH NHÀN Nữ 11/14/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 017 13h30 210.A3
652 1541329 ĐẶNG THỊ NHÃ Nữ 10/9/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
653 1541030 NGUYỄN THỊ NHÃN Nữ 7/19/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
654 1541418 ĐỖ HOÀNG YẾN NHI Nữ 10/11/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
655 1517033 ĐỖ LAN NHI Nữ 10/15/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 017 13h30 210.A3
656 1517034 ĐỖ THỊ PHƯƠNG NHI Nữ 7/29/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 017 13h30 210.A3
657 1572027 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI Nữ 12/18/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 017 13h30 210.A3
658 1577029 NGUYỄN THỊ LAN NHI Nữ 9/18/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 017 13h30 210.A3
659 1542328 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ 7/19/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 017 13h30 210.A3
660 1541419 PHẠM NGỌC UYÊN NHI Nữ 12/22/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
661 1541130 TẠ PHƯƠNG NHI Nữ 4/30/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
662 1541230 TRẦN YẾN NHI Nữ 3/25/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
663 1541330 TRƯƠNG YẾN NHI Nữ 1/16/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 017 13h30 210.A3
664 1518131 CẤN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 3/17/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 018 13h30 211.A3
665 1541031 DƯƠNG HỒNG NHUNG Nữ 1/28/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 018 13h30 211.A3
666 1541131 ĐÀO HỒNG NHUNG Nữ 10/9/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 018 13h30 211.A3
667 1541231 ĐẶNG THỊ NHUNG Nữ 9/30/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 018 13h30 211.A3
668 1518132 ĐỖ HỒNG NHUNG Nữ 8/21/1995 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 018 13h30 211.A3
669 1522031 ĐỖ THỊ NHUNG Nữ 6/12/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 018 13h30 211.A3
670 1524024 KHÚC LÊ HỒNG NHUNG Nữ 12/20/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 018 13h30 211.A3
671 1542029 LÊ HỒNG NHUNG Nữ 10/7/1994 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
672 1572028 LÊ THỊ NHUNG Nữ 4/20/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 018 13h30 211.A3
673 1524025 LƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG Nữ 6/19/1996 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 018 13h30 211.A3
674 1541420 NGUYỄN HỒNG NHUNG Nữ 1/5/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 018 13h30 211.A3
675 1517035 NGUYỄN THỊ NHUNG Nữ 5/25/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 018 13h30 211.A3
676 1576028 NGUYỄN THỊ NHUNG Nữ 2/10/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 018 13h30 211.A3
677 1532005 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 9/11/1997 SP Âm nhạc K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 018 13h30 211.A3
678 1573022 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 6/30/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 018 13h30 211.A3
679 1573021 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 9/26/1996 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 018 13h30 211.A3
680 1542129 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 7/5/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
681 1542422 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 8/5/1996 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
682 1541331 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Nữ 9/15/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 018 13h30 211.A3
683 1542229 PHAN HỒNG NHUNG Nữ 12/25/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
684 1542329 PHẠM PHƯƠNG NHUNG Nữ 1/1/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
685 1554019 PHẠM THỊ TRANG NHUNG Nữ 8/28/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 018 13h30 211.A3
686 1573023 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 10/7/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 018 13h30 211.A3
687 1541032 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 12/27/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 018 13h30 211.A3
688 1542423 VŨ HỒNG NHUNG Nữ 6/18/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
689 1541132 NGUYỄN HỒNG NINH Nữ 12/26/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 018 13h30 211.A3
690 1542030 TRẦN THỊ NINH Nữ 10/12/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
691 1524026 MAI KHÁNH NỘI Nữ 2/24/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 018 13h30 211.A3
692 1575030 NGUYỄN THỊ NỤ Nữ 10/17/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 018 13h30 211.A3
693 1552018 DƯƠNG CHÂU OANH Nữ 12/16/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 018 13h30 211.A3
694 1517036 ĐINH THỊ OANH Nữ 8/9/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 018 13h30 211.A3
695 1542130 HOÀNG THỊ THỤC OANH Nữ 2/26/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
696 1523018 LÊ THỊ OANH Nữ 7/28/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 018 13h30 211.A3
697 1542424 NGÔ THỊ HOÀNG OANH Nữ 1/8/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
698 1523119 NGÔ THỊ QUỲNH OANH Nữ 5/26/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 018 13h30 211.A3
699 1541232 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Nữ 9/18/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 018 13h30 211.A3
700 1576029 PHAN THỊ OANH Nữ 11/26/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 018 13h30 211.A3
701 1519033 AN NGỌC UYÊN Nữ 2/10/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 018 13h30 211.A3
702 1542230 HOÀNG THỊ HẢI UYÊN Nữ 10/30/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 018 13h30 211.A3
703 1554020 LÊ THỊ UYÊN Nữ 5/1/1996 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 019 13h30 212.A3
704 1523120 LÊ THỊ TÚ UYÊN Nữ 2/25/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 019 13h30 212.A3
705 1541421 VŨ DIỆU UYÊN Nữ 1/8/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 019 13h30 212.A3
706 1542330 VŨ THỊ TÚ UYÊN Nữ 2/1/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
707 1541332 VŨ THU UYÊN Nữ 6/20/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 019 13h30 212.A3
708 1524027 LÊ NGỌC PHONG Nam 12/26/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 019 13h30 212.A3
709 1519034 NGUYỄN XUÂN PHONG Nam 4/17/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 019 13h30 212.A3
710 1576113 TRẦN TÂN PHONG Nam 6/14/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 019 13h30 212.A3
711 1541422 NGUYỄN HỒNG PHÚC Nữ 9/20/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 019 13h30 212.A3
712 1541033 TRẦN THỊ PHÚC Nữ 9/18/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 019 13h30 212.A3
713 1577030 CẤN THỊ THANH PHỤNG Nữ 12/25/1995 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 019 13h30 212.A3
714 1542031 BÙI HÒA PHƯƠNG Nữ 9/9/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
715 1542131 BÙI THU PHƯƠNG Nữ 10/18/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
716 1522033 CHU THỊ HÀ PHƯƠNG Nữ 12/24/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 019 13h30 212.A3
717 1542231 ĐOÀN LAN PHƯƠNG Nữ 7/6/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
718 1542331 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG Nữ 2/11/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
719 1541133 ĐỖ MINH PHƯƠNG Nữ 4/20/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 019 13h30 212.A3
720 1573024 ĐỖ THỊ PHƯƠNG Nữ 6/2/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 019 13h30 212.A3
721 1518133 HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG Nữ 9/16/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 019 13h30 212.A3
722 1522034 LÊ TRÚC PHƯƠNG Nữ 7/9/1996 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 019 13h30 212.A3
723 1519035 NGUYỄN MAI PHƯƠNG Nữ 9/13/1996 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 019 13h30 212.A3
724 1542032 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Nữ 9/21/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
725 1542232 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Nữ 7/4/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
726 1542132 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Nữ 10/18/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
727 1541233 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG Nữ 6/14/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 019 13h30 212.A3
728 1573025 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Nữ 7/17/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 019 13h30 212.A3
729 1577031 NGUYỄN THU PHƯƠNG Nữ 2/19/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 019 13h30 212.A3
730 1572029 PHAN THỊ QUỲNH PHƯƠNG Nữ 11/11/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 019 13h30 212.A3
731 1576030 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG Nữ 11/29/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 019 13h30 212.A3
732 1552019 PHẠM XUÂN PHƯƠNG Nữ 4/15/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 019 13h30 212.A3
733 1523020 TRẦN THỊ NGUYÊN PHƯƠNG Nữ 8/8/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 019 13h30 212.A3
734 1518134 TRẦN THÚY PHƯƠNG Nữ 10/18/1995 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 019 13h30 212.A3
735 1523121 NGUYỄN VĂN PHƯỚC Nam 10/20/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 019 13h30 212.A3
736 1542332 LÊ THỊ PHƯỢNG Nữ 3/16/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
737 1541333 LƯƠNG BÍCH PHƯỢNG Nữ 9/18/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 019 13h30 212.A3
738 1577032 NGÔ THỊ PHƯỢNG Nữ 10/30/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 019 13h30 212.A3
739 1577033 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Nữ 8/9/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 019 13h30 212.A3
740 1542033 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Nữ 2/19/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 019 13h30 212.A3
741 1533009 LƯƠNG ANH QUÂN Nam 12/23/1997 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 019 13h30 212.A3
742 1522120 NGUYỄN THỊ NGUYỆT QUẾ Nữ 3/2/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 020 13h30 312.A3
743 1541034 ĐÀO THỊ THANH QUYÊN Nữ 4/16/1996 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
744 1542133 ĐỖ THỊ HỒNG QUYÊN Nữ 5/26/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 020 13h30 312.A3
745 1518135 NGUYỄN LỆ QUYÊN Nữ 5/31/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 020 13h30 312.A3
746 1533010 CHU XUÂN QUÝ Nam 1/16/1997 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 020 13h30 312.A3
747 1541134 CÔNG THÚY QUỲNH Nữ 6/5/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
748 1542333 ĐỒNG THUÝ QUỲNH Nữ 1/22/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 020 13h30 312.A3
749 1576031 ĐỖ THỊ QUỲNH Nữ 6/15/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 020 13h30 312.A3
750 1577034 HÀ THỊ QUỲNH Nữ 12/27/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 020 13h30 312.A3
751 1518136 HOÀNG NHƯ QUỲNH Nữ 5/5/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 020 13h30 312.A3
752 1554021 LÃ THU QUỲNH Nữ 10/31/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 020 13h30 312.A3
753 1552020 LÊ MINH QUỲNH Nữ 5/2/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 020 13h30 312.A3
754 1524028 NGÔ THÚY QUỲNH Nữ 11/11/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 020 13h30 312.A3
755 1541423 NGÔ THÚY QUỲNH Nữ 2/17/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
756 1577035 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Nữ 11/14/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 020 13h30 312.A3
757 1522035 NGUYỄN THỊ QUỲNH Nữ 11/11/1996 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 020 13h30 312.A3
758 1541334 NGUYỄN THỊ QUỲNH Nữ 9/11/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
759 1541234 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH Nữ 10/21/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
760 1522036 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 9/6/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 020 13h30 312.A3
761 1541035 PHẠM NHƯ QUỲNH Nữ 1/4/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
762 1541135 PHẠM THÚY QUỲNH Nữ 10/26/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
763 1541424 TRẦN DIỄM QUỲNH Nữ 7/26/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
764 1541235 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Nữ 12/7/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
765 1522121 VŨ THÚY QUỲNH Nữ 7/19/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 020 13h30 312.A3
766 1572121 VƯƠNG THỊ QUỲNH Nữ 2/2/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 020 13h30 312.A3
767 1472130 Công Phương Quân Nam 9/7/1993 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 020 13h30 312.A3
768 1542034 ĐỖ THỊ SÁNG Nữ 4/23/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 020 13h30 312.A3
769 1541335 PHẠM HẠNH SÂM Nữ 11/17/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
770 1577036 KHẮC THỊ SINH Nữ 10/20/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 020 13h30 312.A3
771 1554022 NGUYỄN THỊ SOI Nữ 8/10/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 020 13h30 312.A3
772 1573026 HOÀNG THỊ SON Nữ 5/17/1996 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 020 13h30 312.A3
773 1519038 NGUYỄN VĂN SƠN Nam 10/19/1996 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 020 13h30 312.A3
774 1552021 ĐỖ THỊ THANH TÂM Nữ 10/26/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 020 13h30 312.A3
775 1517037 NGUYỄN MINH TÂM Nữ 12/20/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 020 13h30 312.A3
776 1575032 NGUYỄN MINH TÂM Nữ 5/26/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 020 13h30 312.A3
777 1577037 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Nữ 6/19/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 020 13h30 312.A3
778 1517038 LÊ THANH THANH Nữ 2/20/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 020 13h30 312.A3
779 1542134 NGUYỄN MINH THANH Nữ 11/4/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 020 13h30 312.A3
780 1541036 PHẠM THỊ THANH Nữ 4/16/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 020 13h30 312.A3
781 1576032 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH Nam 4/11/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
782 1576114 CHỬ THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 7/3/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
783 1577038 DƯƠNG THU THẢO Nữ 9/7/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
784 1519039 ĐÀO THANH THẢO Nữ 4/16/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
785 1541136 LÊ PHƯƠNG THẢO Nữ 12/17/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
786 1542234 LÊ THỊ THẢO Nữ 9/8/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 021 14h15 210.A3
787 1575115 LÊ THU THẢO Nữ 6/15/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
788 1575033 NGUYỄN BÍCH THẢO Nữ 1/10/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
789 1523122 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 11/5/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
790 1522039 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 7/18/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
791 1541236 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 10/6/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
792 1523022 NGUYỄN THANH THẢO Nữ 8/5/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
793 1523123 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 9/20/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
794 1541336 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 9/29/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
795 1541425 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Nữ 5/15/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
796 1519041 NGUYỄN THỊ THUÝ THẢO Nữ 5/26/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
797 1572030 PHAN THANH THẢO Nữ 9/6/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
798 1542334 PHÙNG THANH THẢO Nữ 11/11/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 021 14h15 210.A3
799 1573027 PHÙNG THỊ THẢO Nữ 8/10/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
800 1522041 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 2/16/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
801 1522042 TRẦN THỊ THẢO Nữ 6/1/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
802 1542425 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Nữ 2/21/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 021 14h15 210.A3
803 1575034 NGUYỄN THỊ THI Nữ 12/19/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
804 1572031 NGUYỄN TRỌNG THI Nam 10/14/1996 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
805 1541037 LÊ BÍCH THỊNH Nữ 1/23/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
806 1541137 TRỊNH THỊ TRANG THƠ Nữ 8/6/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
807 1541237 NGUYỄN THỊ THƠM Nữ 8/24/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
808 1541337 TẠ THỊ THƠM Nữ 10/6/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
809 1542135 BÙI THỊ KIM THUẦN Nữ 4/2/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 021 14h15 210.A3
810 1575116 ĐẶNG THỊ THU Nữ 10/23/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
811 1541038 ĐỖ MINH THU Nữ 2/1/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
812 1523023 HOÀNG THỊ THU Nữ 10/21/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
813 1542035 LÊ THỊ THU Nữ 8/20/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 021 14h15 210.A3
814 1572032 LƯU THỊ THU Nữ 3/24/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
815 1541138 LƯU VŨ HOÀI THU Nữ 11/11/1995 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
816 1576033 NGUYỄN HÀ THU Nữ 10/1/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
817 1541426 NGUYỄN MINH THU Nữ 4/17/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 021 14h15 210.A3
818 1522043 NGUYỄN THỊ THU Nữ 6/28/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 021 14h15 210.A3
819 1577040 NGUYỄN THỊ THU Nữ 10/17/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 021 14h15 210.A3
820 1573028 NGUYỄN THỊ THU Nữ 5/17/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
821 1575036 NGUYỄN THỊ THU Nữ 6/20/1996 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
822 1576034 NGUYỄN THỊ THU Nữ 9/9/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
823 1576035 NGUYỄN THỊ HOÀI THU Nữ 1/26/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
824 1541238 NGUYỄN THỊ MINH THU Nữ 7/2/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 022 14h15 211.A3
825 1542235 NGUYỄN THỊ MINH THU Nữ 7/10/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 022 14h15 211.A3
826 1522044 PHÙNG THỊ HOÀI THU Nữ 11/1/1996 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 022 14h15 211.A3
827 1575117 TƯỞNG THỊ THU Nữ 12/13/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
828 1519043 VŨ THỊ THANH THU Nữ 8/8/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 022 14h15 211.A3
829 1542335 NGUYỄN THỊ THUẬN Nữ 6/1/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 022 14h15 211.A3
830 1575118 VŨ THỊ THUẬN Nữ 8/29/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
831 1573029 ĐỖ THỊ THANH THUÝ Nữ 11/12/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
832 1542036 LƯU THỊ THUÝ Nữ 1/10/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 022 14h15 211.A3
833 1523124 NGUYỄN THỊ THUÝ Nữ 2/23/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 022 14h15 211.A3
834 1542136 KIỀU THỊ THUỶ Nữ 1/12/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 022 14h15 211.A3
835 1541338 TRẦN THANH THUỶ Nữ 11/9/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 022 14h15 211.A3
836 1541039 TRỊNH THU THUỶ Nữ 11/12/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 022 14h15 211.A3
837 1542236 ĐÀM MINH THÚY Nữ 4/25/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 022 14h15 211.A3
838 1541139 ĐẶNG THỊ THÚY Nữ 12/15/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 022 14h15 211.A3
839 1573030 LÊ HỒNG THÚY Nữ 2/20/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
840 1519044 NGÔ MINH THÚY Nữ 10/18/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 022 14h15 211.A3
841 1554023 NGUYỄN THỊ THÚY Nữ 7/23/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 022 14h15 211.A3
842 1523024 NGUYỄN THỊ THÚY Nữ 5/31/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 022 14h15 211.A3
843 1518137 NGUYỄN THỊ THÚY Nữ 12/22/1996 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 022 14h15 211.A3
844 1572033 NGUYỄN THỊ KIM THÚY Nữ 5/30/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
845 1575037 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Nữ 11/30/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
846 1541239 TRẦN DIỆU THÚY Nữ 1/29/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 022 14h15 211.A3
847 1577042 TRỊNH NGỌC THÚY Nữ 9/9/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
848 1541339 HOÀNG PHƯƠNG THÙY Nữ 1/2/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 022 14h15 211.A3
849 1542336 MAI PHƯƠNG THÙY Nữ 9/27/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 022 14h15 211.A3
850 1541040 TRẦN THỊ THÙY Nữ 10/18/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 022 14h15 211.A3
851 1542037 BÙI THU THỦY Nữ 4/13/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 022 14h15 211.A3
852 1575038 ĐINH THỊ THỦY Nữ 2/15/1995 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
853 1541140 HÀN THU THỦY Nữ 10/24/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 022 14h15 211.A3
854 1541240 HỒ THU THỦY Nữ 10/17/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 022 14h15 211.A3
855 1572122 LÊ THANH THỦY Nữ 9/18/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
856 1542137 LÊ THỊ THANH THỦY Nữ 7/9/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 022 14h15 211.A3
857 1517040 LƯU THỊ THU THỦY Nữ 4/13/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 022 14h15 211.A3
858 1576036 NGUYỄN THỊ THỦY Nữ 7/11/1996 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 022 14h15 211.A3
859 1573031 NGUYỄN THỊ THU THỦY Nữ 12/18/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 023 14h15 212.A3
860 1572034 NGUYỄN THU THỦY Nữ 12/21/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 023 14h15 212.A3
861 1541141 NGUYỄN THU THỦY Nữ 4/25/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
862 1541041 NGUYỄN THU THỦY Nữ 8/17/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
863 1575119 TẠ THỊ THU THỦY Nữ 11/6/1996 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 023 14h15 212.A3
864 1541241 VŨ THANH THỦY Nữ 5/17/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
865 1542237 VŨ THỊ THỦY Nữ 6/25/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 023 14h15 212.A3
866 1552024 HOÀNG THỊ ANH THƯ Nữ 5/29/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 023 14h15 212.A3
867 1542337 KHANG THỊ ANH THƯ Nữ 7/18/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 023 14h15 212.A3
868 1542426 LÊ ANH THƯ Nữ 9/24/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 023 14h15 212.A3
869 1517041 NGÔ ANH THƯ Nữ 4/8/1995 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 023 14h15 212.A3
870 1541427 NGUYỄN ANH THƯ Nữ 11/16/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
871 1517042 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Nữ 8/10/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 023 14h15 212.A3
872 1517043 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Nữ 4/22/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 023 14h15 212.A3
873 1554028 TRẦN MINH THƯ Nữ 6/22/1996 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 023 14h15 212.A3
874 1541341 ĐỖ HOÀI THƯƠNG Nữ 7/17/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
875 1542038 NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG Nữ 6/16/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 023 14h15 212.A3
876 1477035 Trần Thị Thảo Nữ 4/18/1996 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 023 14h15 212.A3
877 1523125 ĐOÀN THỦY TIÊN Nữ 7/8/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 023 14h15 212.A3
878 1541042 LÊ PHÚC THUỶ TIÊN Nữ 11/12/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
879 1572123 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Nữ 1/6/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 023 14h15 212.A3
880 1541142 NGUYỄN TRẦN THUỶ TIÊN Nữ 1/16/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
881 1542138 TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN Nữ 12/11/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 023 14h15 212.A3
882 1541242 VŨ THỊ THỦY TIÊN Nữ 11/29/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
883 1542238 LÊ THỊ TIỆP Nữ 11/22/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 023 14h15 212.A3
884 1518139 NGUYỄN MINH TUẤN Nam 9/11/1996 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 023 14h15 212.A3
885 1541342 NGUYỄN QUỐC TUẤN Nam 9/8/1991 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
886 1551008 NGUYỄN VĂN TUẤN Nam 10/12/1997 CNTT K15 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 023 14h15 212.A3
887 1519045 LÊ ĐÌNH TUỆ Nam 1/17/1996 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 023 14h15 212.A3
888 1519046 NGUYỄN THỊ TUYẾN Nữ 10/16/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 023 14h15 212.A3
889 1541043 LÊ ÁNH TUYẾT Nữ 2/1/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
890 1519047 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT Nữ 9/1/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 023 14h15 212.A3
891 1552025 VƯƠNG THỊ NGỌC TUYẾT Nữ 11/8/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 023 14h15 212.A3
892 1541143 NGUYỄN THANH TUYỀN Nữ 10/6/1995 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
893 1541243 ĐẶNG THANH TÚ Nữ 9/11/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
894 1522122 LÊ CẨM TÚ Nữ 11/15/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 023 14h15 212.A3
895 1541343 NGUYỄN CẨM TÚ Nữ 11/1/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
896 1541044 NGUYỄN CẨM TÚ Nữ 8/14/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 023 14h15 212.A3
897 1522045 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ Nữ 4/24/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 023 14h15 212.A3
898 1541144 TỪ THANH TÚ Nữ 6/28/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 024 14h15 312.A3
899 1533011 ĐẶNG THANH TÙNG Nam 7/28/1995 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 024 14h15 312.A3
900 1572124 ĐỖ THANH TÙNG Nam 5/29/1997 SP Toán học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
901 1533012 LÝ BÁ SƠN TÙNG Nam 4/27/1997 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 024 14h15 312.A3
902 1473042 Trần Thị Tuyết Nữ 6/8/1995 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
903 1541244 NGUYỄN THỊ TƯƠI Nữ 1/9/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 024 14h15 312.A3
904 1541344 BÙI THỊ MAI TRANG Nữ 1/3/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 024 14h15 312.A3
905 1523025 BÙI THU TRANG Nữ 6/11/1996 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 024 14h15 312.A3
906 1577044 CẤN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 5/20/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
907 1518140 ĐINH THỊ THU TRANG Nữ 7/2/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 024 14h15 312.A3
908 1577045 ĐỒNG THỊ THÙY TRANG Nữ 12/11/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
909 1573032 ĐỖ THỊ TRANG Nữ 5/21/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
910 1542427 ĐỖ THỊ THU TRANG Nữ 2/6/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 024 14h15 312.A3
911 1572036 ĐỖ THU TRANG Nữ 2/11/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
912 1524029 GIANG THU TRANG Nữ 3/28/1996 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 024 14h15 312.A3
913 1573033 KHUẤT THỊ THU TRANG Nữ 7/3/1995 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
914 1575039 KIM THỊ KIỀU TRANG Nữ 2/22/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
915 1576116 LÊ HUYỀN TRANG Nữ 5/7/1996 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
916 1523126 LÊ THỊ TRANG Nữ 11/16/1997 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 024 14h15 312.A3
917 1522046 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Nữ 10/11/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 024 14h15 312.A3
918 1522123 LÊ THỊ THU TRANG Nữ 6/20/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 024 14h15 312.A3
919 1542039 LÊ THỊ THU TRANG Nữ 5/26/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 024 14h15 312.A3
920 1522047 LÊ THU TRANG Nữ 2/3/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 024 14h15 312.A3
921 1541045 LÊ THU TRANG Nữ 4/11/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 024 14h15 312.A3
922 1576117 NGUYỄN HIỀN TRANG Nữ 9/27/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
923 1554024 NGUYỄN HUYỀN TRANG Nữ 4/12/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 024 14h15 312.A3
924 1519049 NGUYỄN HUYỀN TRANG Nữ 10/11/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 024 14h15 312.A3
925 1576118 NGUYỄN HUYỀN TRANG Nữ 11/11/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
926 1541145 NGUYỄN HUYỀN TRANG Nữ 8/13/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 024 14h15 312.A3
927 1541245 NGUYỄN KIỀU VÂN TRANG Nữ 10/4/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 024 14h15 312.A3
928 1541345 NGUYỄN NGỌC TRANG Nữ 8/14/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 024 14h15 312.A3
929 1576037 NGUYỄN NHẬT TRANG Nữ 12/19/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
930 1576038 NGUYỄN PHẠM HỒNG TRANG Nữ 2/1/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
931 1542239 NGUYỄN THỊ TRANG Nữ 2/16/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 024 14h15 312.A3
932 1542139 NGUYỄN THỊ TRANG Nữ 2/6/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 024 14h15 312.A3
933 1541046 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Nữ 9/25/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 024 14h15 312.A3
934 1519050 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 12/4/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 024 14h15 312.A3
935 1524030 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 12/25/1996 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 024 14h15 312.A3
936 1577046 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 7/4/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 024 14h15 312.A3
937 1541146 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 7/9/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 025 15h00 210.A3
938 1542339 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 8/15/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 025 15h00 210.A3
939 1577048 NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 11/4/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 025 15h00 210.A3
940 1577047 NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 9/20/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 025 15h00 210.A3
941 1575040 NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 9/13/1997 SP Hóa học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 025 15h00 210.A3
942 1518141 NGUYỄN THU TRANG Nữ 11/6/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 025 15h00 210.A3
943 1576039 NGUYỄN THU TRANG Nữ 1/15/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 025 15h00 210.A3
944 1552026 NGUYỄN THU TRANG Nữ 10/23/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 025 15h00 210.A3
945 1541428 NGUYỄN THU TRANG Nữ 8/10/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 025 15h00 210.A3
946 1542140 NGUYỄN THU TRANG Nữ 9/30/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 025 15h00 210.A3
947 1542040 NGUYỄN THU TRANG Nữ 11/11/1996 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 025 15h00 210.A3
948 1518142 NGUYỄN THÙY TRANG Nữ 11/14/1996 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 025 15h00 210.A3
949 1522048 PHẠM THIÊN TRANG Nữ 3/6/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 025 15h00 210.A3
950 1541429 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Nữ 4/8/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 025 15h00 210.A3
951 1518143 TẠ QUỲNH TRANG Nữ 8/10/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 025 15h00 210.A3
952 1576040 TẠ THỊ TRANG Nữ 5/15/1997 SP Vật lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 025 15h00 210.A3
953 1575120 TẠ VŨ QUỲNH TRANG Nữ 10/4/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 025 15h00 210.A3
954 1542240 TRẦN THỊ TRANG Nữ 7/26/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 025 15h00 210.A3
955 1541246 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 6/30/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 025 15h00 210.A3
956 1541346 TRẦN THỊ THU TRANG Nữ 12/15/1996 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 025 15h00 210.A3
957 1523026 TRẦN THU TRANG Nữ 11/4/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 025 15h00 210.A3
958 1522049 TRỊNH QUỲNH TRANG Nữ 3/6/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 025 15h00 210.A3
959 1517044 TRƯƠNG THỊ THU TRANG Nữ 1/22/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 025 15h00 210.A3
960 1541047 VĂN THỊ TRANG Nữ 6/15/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 025 15h00 210.A3
961 1541147 VÕ QUỲNH TRANG Nữ 11/17/1997 GD Tiểu học K22B Giáo dục tiểu học Phòng thi: 025 15h00 210.A3
962 1523127 HUỲNH THỊ THU TRÀ Nữ 6/6/1996 Tiếng Trung Quốc K6B Ngoại Ngữ Phòng thi: 025 15h00 210.A3
963 1541247 NGUYỄN THANH TRÀ Nữ 3/9/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 025 15h00 210.A3
964 1522124 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ Nữ 3/6/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 025 15h00 210.A3
965 1517045 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Nữ 5/21/1997 SP Ngữ Văn K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 025 15h00 210.A3
966 1572038 NGUYỄN THU TRÀ Nữ 11/5/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 025 15h00 210.A3
967 1542340 NGUYỄN THU TRÀ Nữ 3/23/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 025 15h00 210.A3
968 1541430 VŨ THANH TRÀ Nữ 1/28/1997 GD Tiểu học K22 CLC Giáo dục tiểu học Phòng thi: 025 15h00 210.A3
969 1573034 TRẦN NGỌC TRÂM Nữ 7/23/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 025 15h00 210.A3
970 1519052 ĐẶNG TUYẾT TRINH Nữ 4/1/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 025 15h00 210.A3
971 1524031 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Nữ 3/25/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 025 15h00 210.A3
972 1542041 PHẠM TỐ TRINH Nữ 2/10/1997 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 025 15h00 210.A3
973 1533013 HOÀNG TRỌNG TRUNG Nam 6/1/1989 GD Thể chất K41 Giáo dục thể chất và Nghệ thuật Phòng thi: 025 15h00 210.A3
974 1551012 LÊ THỊ TRƯỜNG Nữ 11/27/1997 CNTT K15 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 025 15h00 210.A3
975 1519053 ĐÀO THỊ XUÂN Nữ 12/22/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 025 15h00 210.A3
976 1524032 ĐẶNG THỊ XUÂN Nữ 4/26/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
977 1576119 HÀ THỊ XUÂN Nữ 2/14/1997 SP Vật lý K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 026 15h00 211.A3
978 1522125 NGUYỄN THỊ XUÂN Nữ 8/23/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
979 1542428 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Nữ 4/2/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
980 1542141 TẠ THANH XUÂN Nữ 8/27/1996 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
981 1577049 PHÙNG THỊ XUYÊN Nữ 10/29/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 026 15h00 211.A3
982 1542241 NGÔ THỊ KIM XUYẾN Nữ 4/15/1996 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
983 1577050 CHU THỊ VÂN Nữ 11/22/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 026 15h00 211.A3
984 1552027 ĐỖ THỊ THUÝ VÂN Nữ 12/11/1997 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 026 15h00 211.A3
985 1541347 NGUYỄN HÀ VÂN Nữ 7/16/1997 GD Tiểu học K22D Giáo dục tiểu học Phòng thi: 026 15h00 211.A3
986 1522050 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Nữ 10/12/1997 Tiếng Anh K9 Ngoại Ngữ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
987 1541048 NGUYỄN THU VÂN Nữ 5/27/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 026 15h00 211.A3
988 1542341 NGUYỄN THÚY VÂN Nữ 4/16/1997 GD Mầm non K6D Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
989 1542429 PHAN HỒNG VÂN Nữ 11/11/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
990 1518144 PHẠM THỊ Y VÂN Nữ 1/5/1996 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 026 15h00 211.A3
991 1541148 VŨ THỊ THÚY VÂN Nữ 3/28/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 026 15h00 211.A3
992 1554025 NGUYỄN THỊ DIỆP VI Nữ 2/5/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 026 15h00 211.A3
993 1541248 VÕ HÀ VI Nữ 3/1/1997 GD Tiểu học K22C Giáo dục tiểu học Phòng thi: 026 15h00 211.A3
994 1522126 VƯƠNG TƯỜNG VI Nữ 8/7/1997 Tiếng Anh K9CLC Ngoại Ngữ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
995 1524033 NGUYỄN THỊ VUI Nữ 11/17/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
996 1575121 LƯƠNG ANH VŨ Nam 1/26/1997 SP Hóa học K41 CLC Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 026 15h00 211.A3
997 1518145 NGUYỄN XUÂN VƯƠNG Nam 10/25/1995 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 026 15h00 211.A3
998 1519054 NGUYỄN HÀ VY Nữ 7/10/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
999 1554026 BÙI THỊ YẾN Nữ 7/3/1997 CTXH K5 Tâm Lí - Giáo Dục Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1000 1542042 ĐỖ THỊ HẢI YẾN Nữ 8/8/1996 GD Mầm non K6A Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1001 1552029 LÊ HẢI YẾN Nữ 5/23/1996 SP Tin học K41 Công Nghệ Thông Tin Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1002 1572039 LÊ HẢI YẾN Nữ 5/30/1997 SP Toán học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1003 1523027 NGÔ THỊ YẾN Nữ 8/26/1997 Tiếng Trung Quốc K6A Ngoại Ngữ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1004 1524034 NGUYỄN HẢI YẾN Nữ 6/26/1997 SP Tiếng Anh K41 Ngoại Ngữ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1005 1542142 NGUYỄN HẢI YẾN Nữ 11/21/1997 GD Mầm non K6B Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1006 1542242 NGUYỄN HỮU HẢI YẾN Nữ 8/7/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1007 1573035 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 5/6/1997 SP Sinh học K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1008 1519056 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Nữ 9/23/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1009 1542243 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Nữ 10/3/1997 GD Mầm non K6C Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1010 1519057 PHẠM THỊ CẨM YẾN Nữ 10/18/1997 Việt Nam học K9 Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1011 1518146 PHẠM THỊ HẢI YẾN Nữ 3/8/1997 SP Lịch sử K41 Khoa học xã hội Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1012 1541049 TRẦN HẢI YẾN Nữ 8/22/1997 GD Tiểu học K22A Giáo dục tiểu học Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1013 1577052 TRẦN THỊ YẾN Nữ 7/31/1997 SP Địa lý K41 Khoa học Tự nhiên Phòng thi: 026 15h00 211.A3
1014 1542430 TRẦN NHƯ Ý Nữ 7/16/1997 GD Mầm non K6 CLC Giáo dục Mầm non Phòng thi: 026 15h00 211.A3
Chốt danh sách có 1014 sinh viên

Thời khóa biểu (MỞ LỚP RIÊNG)- Học kì 2 (Đợt 2)- Năm học 2023-2024 và Danh sách lớp học phần bi hủy do sinh viên không đăng kí
Thông báo V/v mở cổng thông tin đăng kí cho đối tượng đăng kí mở lớp riêng học kì 2 năm học 2023-2024 (Đợt 2)
Thông báo V/v tổ chức MỞ LỚP RIÊNG học kì 2 năm học 2023-2024
Thông báo lịch thi đánh giá năng lực tiếng anh đầu vào cho sinh viên theo định dạng bài thi Linguaskills
Danh sách lớp bị hủy do không đủ số lượng sinh viên tối thiểu học kỳ 2 năm học 2023-2024 (Khóa 2023)
Dự kiến số lượng mở thêm (Slot) học ghép HK2 năm học 2023-2024
Thông báo về việc HỌC GHÉP học kì 2 năm học 2023-2024
Thời khóa biểu dự kiến học kì 2 năm học 2023-2024
Mở cổng thông tin đăng ký học phần cho sinh viên Học kì 2 năm học 2023-2024
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU VÀO CHO KHOÁ 202
Dự kiến số lượng mở thêm (Slot) học ghép HK1 năm học 2023-2024 đối với khóa 2023
Thông báo về việc HỌC GHÉP các học phần với Khóa 2023 học kì 1 năm học 2023-2024
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2023-2024
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU VÀO – THÁNG 09/2023
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU RA – THÁNG 09/2023
Thống kê số lượng sinh viên đăng kí mở lớp riêng học kì 1 năm 2023-2024 (đợt 2)
Thông báo V/v mở cổng thông tin đăng kí cho đối tượng đăng kí mở lớp riêng học kì 1 năm học 2023-2024 (Đợt 2)
Thông báo V/v tổ chức MỞ LỚP RIÊNG học kì 1 năm học 2023-2024
THÔNG BÁO THỜI HẠN PHÚC KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN MÔN CHUNG KÌ 3 NĂM HỌC 2022-2023; ĐĂNG KÝ THI LẠI CÁC MÔN HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2022-2023
Dự kiến số lượng mở thêm (Slot) học ghép HK1 năm học 2023-2024 đối với khóa 2020,2021,2022
Thông báo về việc HỌC GHÉP các học phần với Khóa 2020,2021,2022 học kì 1 năm học 2023-2024
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
Thông báo lịch đăng ký tín chỉ học kỳ 1 năm học 2023 – 2024
Thống kê số lượng sinh viên đăng kí mở lớp riêng học kì 3 năm 2022-2023 (đợt 2)
Danh sách sinh viên thi lại học kì 2 năm học 2022-2023
Thông báo V/v mở cổng thông tin đăng kí cho đối tượng đăng kí mở lớp riêng học kì 3 năm học 2022-2023 (Đợt 2)
THÔNG BÁO THỜI HẠN PHÚC KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN MÔN CHUNG KÌ 2 NĂM HỌC 2022-2023(KHÓA 2022), ĐĂNG KÝ THI LẠI CÁC MÔN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU RA – THÁNG 05/2023
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU VÀO – THÁNG 05/2023
TRƯỜNG ĐH THỦ ĐÔ HÀ NỘI TUYỂN SINH THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT THEO TT 03/2014
Thông báo V/v tổ chức MỞ LỚP RIÊNG học kì 3 năm học 2022-2023
Dự kiến số lượng mở thêm học ghép HK3 năm học 2022-2023 đối với khóa 2021,2022
Danh sách lớp học phần bị hủy do số lượng sinh viên đăng ký không đạt số lượng tối thiểu - Học kì 3 năm 2022-2023
Thông báo về việc HỌC GHÉP các học phần với Khóa 2021,2022 học kì 3 năm học 2022-2023
Kế hoạch đăng ký học tập học kỳ 3 năm học 2022 – 2023
Thời khóa biểu dự kiến học kì 3 năm học 2022-2023
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU VÀO – THÁNG 04/2023
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU RA – THÁNG 04/2023
HƯỚNG DẪN NỘP HỌC PHÍ CHO SINH VIÊN, HỌC VIÊN CAO HỌC, NGHIÊN CỨU SINH QUA HỆ THỐNG NGÂN HÀNG
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU RA – THÁNG 03/2023
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU VÀO – THÁNG 03/2023
Thông báo danh sách thi lại học kì 1 năm học 2022-2023
THÔNG BÁO THỜI HẠN PHÚC KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN MÔN CHUNG KÌ 1 NĂM HỌC 2022-2023(KHÓA 2022), ĐĂNG KÝ THI LẠI CÁC MÔN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU VÀO – THÁNG 02/2023
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU RA – THÁNG 02/2023
THÔNG BÁO DANH SÁCH THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU VÀO THÁNG 01/2023
Danh sách lớp học phần bị hủy do số lượng sinh viên đăng ký không đạt số lượng tối thiểu học kì 2 năm 2022-2023 (khóa 2022)
Thông báo lịch thi khảo sát Ngoại ngữ đầu vào tháng 01/2023.
Thời khóa biểu dự kiến học kì 2 năm 2022-2023 khóa 2022
Thông báo về việc giải quyết công nợ HK1 năm học 2022-2023
Thông báo về việc đăng kí HỌC GHÉP đối với các lớp học phần khóa 2019,2020,2021 học kì 2, năm học 2022-2023
Thông báo Thời khóa biểu dự kiến học kì 2 năm học 2022-2023
Thông báo tổ chức thực hiện thời khóa biểu và mở cổng thông tin đăng ký học phần cho sinh viên Học kì 2 năm học 2022-2023
Thông báo về việc hoàn thành nghĩa vụ học phí của sinh viên hệ Đại học, Cao đẳng chính quy năm học 2022-2023
Thông báo định mức học phí năm học 2022-2023
Thời khóa biểu các lớp Mở lớp riêng năm học 2022-2023
Thông báo về thời gian mở cổng thông tin đăng ký các lớp mở lớp riêng năm học 2022-2023
Thông báo Thời khóa biểu dự kiến các lớp mở lớp riêng năm học 2022-2023
THÔNG BÁO DANH SÁCH THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU RA THÁNG 09/2022
THÔNG BÁO GIA HẠN THỜI GIAN ĐĂNG KÝ THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU RA – THÁNG 09/2022
Lịch thi HK3 năm học 2021-2022 khóa D2021
Thông báo danh sách các lớp hủy do số lượng đăng ký không đủ học kì 1 năm học 2022-2023
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU RA – THÁNG 08/2022
Điều chỉnh ngày thi các lớp mở lớp riêng
Tổ chức đăng ký tín chỉ và thời khóa biểu dự kiến học kì 1 năm học 2022-2023
Lịch thi các học phần đăng ký mở lớp riêng, HK3 năm học 2021-2022
Lịch thi kết thúc học phần khóa D2021 - Học kỳ 3 - Năm học 2021-2022
Thông báo thời gian mở cổng thông tin đăng ký các môn mở lớp riêng và thời khóa biểu dự kiến
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2021 ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀ HỦY TÍN CHỈ HỌC KÌ 3 NĂM 2021-2022
Danh sách lớp học phần bị hủy do số lượng sinh viên đăng ký không đạt số lượng tối thiểu - Học kì 3 năm 2021-2022
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT NGOẠI NGỮ ĐẦU RA – THÁNG 04/2022
Thời khóa biểu học kì 3 đối với khóa 2021
Tổ chức đăng ký tín chỉ học kì 3 năm học 2021-2022 đối với khóa 2021
Thông báo về lịch thi kết thúc học phần các lớp học cùng lúc 2 chương trình, mở lớp riêng, học kỳ 2, năm học 2021 - 2022
THÔNG BÁO điều chỉnh lịch thi Giáo dục học, Địa chính trị Việt Nam cho sinh viên khóa 2021 học kỳ 2 năm học 2021 - 2022
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN KHÓA 2021 Học kỳ 2 - Năm học 2021 – 2022
Thông báo gia hạn thu học phí kỳ 2 năm học 2021 - 2022 và các khoản học phí còn nợ của sinh viên các lớp Đại học, Cao đẳng hệ chính quy
TB Thi lại các học phần học kì 1 năm học 2021 - 2022
Thông báo đăng ký học lớp riêng học kì 2 năm học 2021-2022
Thông báo tổ chức đăng kí học ghép học kì 2 năm học 2021-2022
Thông báo thi khảo sát Ngoại ngữ đầu ra – tháng 1/2022
TB Thi Khảo sát Tiếng Anh đầu vào – Tháng 01/2022
Cập nhật danh sách lớp tín chỉ trên cổng thông tin
Hướng dẫn sinh viên đăng ký học bổ sung, hủy học phần học kì 2 năm học 2021-2022
Danh sách lớp học phần bị hủy do số lượng sinh viên đăng ký không đạt số lượng tối thiểu
Kế hoạch đăng ký tín chỉ và thời khóa biểu dự kiến học kì 1 năm học 2021-2022
TB Thi Khảo sát Tiếng Anh đầu vào – Tháng 12/2021
Thông báo thi khảo sát Ngoại ngữ đầu ra – tháng 12/2021
TB danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu vào ngày 13/11/2021
TB danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu ra ngày 14/11/2021
TB Thi Khảo sát Tiếng Anh đầu vào – Tháng 11/2021
Thông báo thi khảo sát Ngoại ngữ đầu ra – tháng 11/2021
NGUYỄN VĂN HOÀN Từng nghiện game bỏ học, chàng trai HƯNG YÊN thi lại đỗ thủ khoa toàn quốc khối C
Thời khóa biểu các lớp học lại, học cải thiện, học bổ sung (học kỳ 1 năm học 2021 - 2022)
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 17.10.2020
Thông báo Thi Khảo sát Tiếng anh đầu vào cho Khóa 2021
Thông báo thời khóa biểu dự kiến học kì 1 năm học 2021-2022 khóa 2021
TB phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu vào ngày 10/10/2021
Thông báo lịch thi khảo sát Ngoại ngữ đầu ra tháng 10/2021
Thông báo lịch thi khảo sát Ngoại ngữ đầu vào tháng 10/2021
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu ra ngày 19/09/2021
Danh sách sinh viên đã đăng ký và chuyển khoản kinh phí thi ngoại ngữ đầu ra ngày 19/9/2021
Thông báo lịch thi khảo sát Ngoại ngữ đầu ra tháng 09/2021
TB danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu ra ngày 29/08/2021
Lịch thi khảo sát Tiếng Anh đầu ra tháng 08/2021
NGUYỄN VĂN HOÀN Từng nghiện game bỏ học, chàng trai HƯNG YÊN thi lại đỗ thủ khoa toàn quốc khối C
Thông báo nộp học phí học lại, hoc cải thiện, học bổ sung học kỳ 1 năm học 2021 - 2022
Thông báo v/v tổ chức học lại, học cải thiện, học bổ sung trong kì 1 năm học 2021 - 2022
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC HỆ CHÍNH QUY HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2021-2022
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu vào ngày 26/07/2021
THÔNG BÁO TỔ CHỨC ĐĂNG KÍ TÍN CHỈ HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2021-2022
Thông báo lịch thi GDQP&AN 1, GDQP&AN 2 (HKP)
Thông báo lịch thi khảo sát Tiếng Anh đầu vào tháng 07/2021
Link học online buổi 1 HKP
Thời khóa biểu Học kỳ phụ (chính thức)
Thời khóa biểu dự kiến Học kỳ phụ năm học 2020 - 2021
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu ra ngày 07/07/2021
TB LỊCH THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA THÁNG 7
Thông báo điểm thi Tiếng Anh đầu vào ngày 17/04/2021
Lịch thi
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu ra ngày 17/04/2021
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu vào ngày 17/04/2021
THÔNG BÁO THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT KHÓA CNTT 225-HNMU
Thông báo lịch thi khảo sát Ngoại ngữ đầu ra tháng 04/2021
THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 17/04/2021
THÔNG BÁO THỜI GIAN PHÚC KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2020-2021
THÔNG BÁO KẾT QUẢ PHÚC KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2020-2021
Thông báo về việc thừa nhận kết quả học tập, miễn học, miễn thi, tạm hoãn học và thay đổi hình thức dạy học, kiểm tra đánh giá môn đối với các môn: Ngoại ngữ, Giáo dục quốc phòng & An ninh và Giáo dục Thể chất năm học 2020 – 2021 (ĐỢT 2)
KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 13/03/2021
Thời khóa biểu Học lại – Học bổ sung học kỳ 2 (2020-2021) Đối với những nhóm SV có đơn nộp về phòng QLĐT&CTHSSV và đã được phê duyệt.
Thông báo nộp hồ sơ để xét miễn học, miễn thi, tạm hoãn học môn Ngoại ngữ, Giáo dục quốc phòng & An ninh, Giáo dục Thể chất năm học 2020 – 2021 (lần 2)
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2020
THÔNG BÁO LỚP HỦY VÀ MỞ CỔNG THÔNG TIN ĐĂNG KÍ BỔ SUNG
THÔNG BÁO THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT KHÓA CNTT 220-HNMU
THONG BÁO VỀ VIỆC LẤY CHỨNG NHẬN TIẾNG ANH ĐẦU RA
THÔNG BÁO MỞ CỔNG THÔNG TIN ĐĂNG KÍ BỔ SUNG KHÓA 2020
TB về việc hoãn thi Tiếng Anh đầu ra, Tiếng Trung đầu ra ngày 13/03/2021
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu vào ngày 13/03/2021
Thời khóa biểu Học lại – Học bổ sung học kỳ 2 (2020-2021) Đối với những nhóm SV có đơn nộp về phòng QLĐT&CTHSSV và đã được phê duyệt.
Thông báo lịch thi khảo sát Tiếng Anh đầu ra tháng 03/2021
Thông báo lịch thi khảo sát Ngoại ngữ đầu vào tháng 03/2021
TB KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THÁNG 1 (16/01/2021)
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu vào ngày 16/01/2021
DS TTSP1,2 năm học 2020 - 2021
Thông báo lịch thi khảo sát Tiếng Anh đầu vào tháng 01/2020
THÔNG BÁO VỀ THỜI GIAN PHÚC KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
TB KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 12.12.2020
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP HỌC KÌ 2 NĂM 2020
THÔNG BÁO ĐỊA ĐIỂM HỌP CÁC ĐOÀN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP (TT SƯ PHẠM), NĂM HỌC 2020 - 2021 
Thời khóa biểu Học lại – Học bổ sung học kỳ 2 (2020-2021) Đối với những nhóm SV có đơn nộp về phòng QLĐT&CTHSSV và đã được phê duyệt.
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020-2021
Về việc tổ chức thực hiện thời khóa biểu và mở cổng thông tin đăng ký học phần cho sinh viên Học kì 2 năm học 2020-2021
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Trung Quốc đầu ra (12.12.2020)
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu vào ngày 12/12/2020
Thời khóa biểu Học lại – Học bổ sung học kỳ 1 (2020-2021) Đối với những nhóm SV có đơn nộp về phòng QLĐT&CTHSSV và đã được phê duyệt.
Lịch thi Kết thúc môn học
Thông báo lịch thi khảo sát Ngoại ngữ đầu vào tháng 12/2020
TB KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 17.10.2020
TB KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 08.11.2020 (Đợt 2)
THỜI KHÓA BIỂU GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 KHÓA 2020
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 08.11.2020
THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 08.11.2020
THÔNG BÁO LỊCH THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 08/11/2020 VÀ KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐỢT 1 (NGÀY 24/10/2020)
THÔNG BÁO THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 1 KHÓA 2020 NĂM HỌC 2020-2021
Danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu vào ngày 24/10/2020
TB Hoãn lịch thi Khảo sát Tiếng Anh đầu ra ngày 17.10.2020
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 17.10.2020
THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 17.10.2020
THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 17.10.2020
Thời khóa biểu Học lại – Học bổ sung học kỳ 1 (2020-2021) Đối với những nhóm SV có đơn nộp về phòng QLĐT&CTHSSV và đã được phê duyệt.
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 20.06.2020
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 13.09.2020
THÔNG BÁO DANH SÁCH PHÒNG THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA NGÀY 13.09.2020
Thông báo danh sách sinh viên chưa nộp học phí học kỳ phụ năm học 2019-2020
Thông báo lịch thi khảo sát Ngoại ngữ đầu ra tháng 09/2020
Thông báo 823 về việc chuẩn bị các điều kiện đảm bảo thực hiện chương trình giảng dạy các học phần tại cơ sở 2,học kỳ 1 (2020-2021).
THÔNG BÁO VỀ VIỆC NỘP HỌC PHÍ HỌC QPAN TẠI CS2 KỲ 1 (2020-2021)
Hướng dẫn SV lấy lại mật khẩu Cổng thông tin
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH NGÀY THI 22.08.2020
Thông báo danh sách phòng thi đợt khảo sát tiếng Anh đầu ra ngày 22/08/2020
Lịch thi HKP (đợt 4-5)
THÔNG BÁO Đăng kí thi khảo sát đầu ra Tiếng Anh tháng 08/2020
Thời khóa biểu chính thức học kì 1 năm học 2020-2021
Thông báo Thời khóa biểu toàn trường học kì 1 năm học 2020-2021
TB Thời gian phúc khảo bài thi các môn thi kết thúc học phần học kì 2 năm học 2019 - 2020. 
Thông báo về việcđiều chỉnh thời gian và phòng thi học kỳ phụ năm học 2019 - 2020
Thông báo danh sách sinh viên chưa nộp học phí học kỳ phụ năm học 2019-2020
THÔNG BÁO THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT KHÓA CNTT 205-HNMU
Thông báo về việc các lớp học kỳ phụ năm học 2019 - 2020 tại Cơ sở 1 NGHỈ HỌC sáng chủ nhật (ngày 21/06/2020)
THÔNG BÁO DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 20.06.2020
Thông báo lịch thu học phí học kỳ phụ (bổ sung) 2019 - 2020
THÔNG BÁO QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH NGÀY THI 06.06.2020
Thông báo lịch thi học kỳ 2 năm học 2019-2020
Thông báo danh sách sinh viên chưa nộp học phí học kỳ phụ năm học 2019-2020
THÔNG BÁO THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 20.06.2020
THÔNG BÁO THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT KHÓA CNTT 203-HNMU
TB LỊCH THI VÀ DANH SÁCH PHÒNG THI KS TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 06.06.2020
Thông báo lấy ý kiến của sinh viên về hoạt động thực tập năm học 2019 - 2020
THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 06.06.2020
THÔNG BÁO THAY ĐỔI THỜI GIAN THU HỌC PHÍ HỌC KỲ PHỤ
Thời khóa biểu Học kỳ phụ năm học 2019 - 2020 (đợt 2)
Thông báo lịch thu kinh phí học kỳ phụ năm học 2019-2020
Thời gian phúc khảo bài thi môn QPAN 2và môn Kinh tế chính trị (Thi ngày 14/05/2020 - CS2)
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 16.05.2020
KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH NGÀY 16.05.2020
TB về việc nộp học phí các hp "Kinh tế chính trị" và GDQPAN 2,3 tại cơ sở 2, năm học 2019 - 2020
Thời khóa biểu chính thức Học kỳ phụ (2019 - 2020) đợt 1
TB danh sách phòng thi Khảo sát Tiếng Anh đầu vào ngày 16.05.2020
TB danh sách phòng thi Khảo sát Tiếng Anh đầu ra ngày 16.05.2020
Thông báo danh sách các lớp học phần được mở trong HKP 2019 - 2020
Thông báo thời gian mở cổng thông tin đào tạo đăng ký tin chỉ HỌC KỲ PHỤ năm học 2019 - 2020
Danh sách Sinh viên đã qua khảo sát năng lực đầu ra ngoại ngữ khóa D2016, C2017
DS các học phần được mở trong HKP
TB đăng kí thi Khảo sát Tiếng anh đầu vào tháng 5/2020
TB đăng kí thi Khảo sát Tiếng anh đầu ra tháng 5/2020
Kết quả thi khảo sát Tiếng Anh đầu ra ngày 16/05/2020
DANH SÁCH PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 07.03.2020
THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA THÁNG 03/2020
TB về việc phúc khảo điểm thi GDQPAN, Biển và hải đảo Việt Nam và môn Tin học.
THÔNG BÁO DANH SÁCH ĐI HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG AN NINH ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020
TB về việc phúc khảo điểm thi học kì 1 năm học 2019-2020
TB KẾT QUẢ THI VÀ THỜI GIAN PHÚC KHẢO MÔN TƯ TƯỞNG HCM (NGÀY THI 21/12/2019); TÂM LÍ HỌC (NGÀY THI: 29/12/2019)
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THANG 12/2019
THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA THÁNG 01/2020
THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THÁNG 1/2020
Bàn giao phòng ở Ký túc xá trước, sau kỳ nghỉ tết Canh tý 2020 và đăng ký vào ở Ký túc xá HK2, năm học 2019 - 2020
KẾT QUẢ PHÚC KHẢO BÀI THI MÔN PPNCKH VÀ MÔN NVSP 2
TB chuẩn bị các đk đảm bảo thực hiện chương trình giảng dạy học phần KTCT và các học phần GDQP&AN tại cơ sở 2 năm học 2019 - 2020
TB nộp kinh phí học phần KTCT và GDQP&AN tại CS2 năm học 2019 - 2020
DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ BỊ HỦY HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020
DANH SÁCH PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH NGÀY THI 28/12/2019
Kết quả thi khảo sát Tiếng Anh đầu ra ngày 14/12/2019
Thông báo tổ chức dạy và học ngoại ngữ học kỳ 2 năm học 2019-2020
THÔNG BÁO VỀ VIỆC HỦY CÁC LỚP HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-20120
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG TRUNG ĐẦU RA NGÀY 21/12/2019
Thời gian phúc khảo bài thi môn Hán nôm cơ sở và Nghiệp vụ sư phạm 2
TB: Thời gian phúc khảo bài thi môn PPNCKH và môn Pháp luật đại cương
THÔNG BÁO LỊCH ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-20120
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 14/12/2019
THÔNG BÁO TỔ CHỨC DẠY, HỌC VÀ HƯỚNG DẪN SINH VIÊN ĐĂNG KÍ THỜI KHÓA BIỂU CỦA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
Lịch thi GDQPAN 2 - Kinh tế chính trị Mác - Lê nin
Lịch thi Học kỳ 1 2019 - 2020
Thời khóa biểu dự kiến học kỳ 2 năm học 2019-2020
Kế hoạch đăng ký học tập học kỳ 2 năm học 2019 – 2020
Kết quả thi Tiếng Anh đầu ra ngày 16/11/2019
Đăng kí thi khảo sát đầu ra Tiếng Anh tháng 12
Khảo sát Tiếng Anh chuẩn đầu vào tháng 12 (28/12/2019)
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 16/11/2019
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 16/11/2019
DANH SACH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 16/11/2019 (THAY ĐỔI SO VỚI LỊCH DỰ KIẾN CŨ 17/11/2019)
ĐĂNG KÍ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA THÁNG 11 (DỰ KIẾN NGÀY 17/11/2019)
Đăng kí dự thi Khảo sát Tiếng Anh đầu vào đợt 4 (17/11/2019)
KẾT QUẢ ĐIỂM THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 20/10/2019
KẾT QUẢ THI KS TIẾNG TRUNG, TIẾNG HÀN ĐẦU RA NGÀY 29/09/2019
KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 20/10/2019
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 20/10/2019
DANH SÁCH PHONG THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐỢT 3 - NGÀY 20/10/2019
Thông báo tổ chức dạy và học trong ngày Khai giảng năm học 2019 - 2020
ĐĂNG KÍ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA ĐỢT 1 NĂM HỌC 2019-2020 (DỰ KIẾN NGÀY 20/10/2019)
Đăng kí thi khảo sát tiếng anh đầu vào đợt 3 (20/10/2019)
Kết quả thi Tiếng Anh đầu vào ngày 29/09/2019
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG tTRUNG, TIẾNG HÀN ĐẦU RA NGÀY 29/09/2019
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VAO ĐỢT 2 NGÀY 29/09/2019
Đăng kí dự thi khảo sát Tiếng Anh đầu vào ngày 29.09.2019 (bổ sung)
Thông báo về việc tổ chức thi tiếng Anh đầu vào cho sinh viên khóa 2019 nhập học bổ sung đợt 1 ngày 29/09/2019
Kết quả thi Khảo sát Tiếng Anh đầu ra ngày 15/09/2019
ĐĂNG KÍ DỰ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐỢT 2 (29/09/2019)
DANH SÁCH PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 15/09/2019
THÔNG BÁO THỜI GIAN MỞ CỔNG THÔNG TIN ĐĂNG KÝ THỬ HỌC LẠI, HỌC ĐUỔI, HỌC VƯỢT
Đăng kí Khảo sát Tiếng Anh đầu ra tháng 9/2019
KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 24/08/2019
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT NHU CẦU HỌC LẠI, HỌC VƯỢT, HỌC ĐUỔI... HỌC KỲ 1 (2019 - 2020)
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2019 NGÀY 25/8/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 24/8/2019
THÔNG BÁO VỀ VIỆC TỔ CHỨC THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO SINH VIÊN KHÓA 2019
KẾT QUẢ PHÚC KHẢO MÔN CHUNG, HỌC KỲ PHỤ NĂM HỌC 2018-2019
ĐĂNG KÝ DỰ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA NGÀY 24/8/2019
KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 11/8/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 11/08/2019
THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHẢO SÁT VỀ CÁC ĐỢT HỌC GDQPAN2 VÀ NLCB2 TẠI CƠ SỞ 2 CỦA NHÀ TRƯỜNG
Thời khóa biểu chính thức (HK1 - 2019 - 2020)
ĐĂNG KÝ DỰ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 11/8/2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 24/7/2019
Thời khóa biểu dự kiến C2018
Thời khóa biểu dự kiến khóa D2018
Thông báo về việc Giảng viên, SV nghỉ học chiều ngày 27, 28/7/2019
Thời khóa biểu dự kiến Khóa 2017
Thời khóa biểu dự kiến D2016, D2017
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 06/07/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 06/7/2019
KẾT QUẢ PHÚC KHẢO CÁC MÔN CHUNG, HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019
THÔNG BÁO NỘP HỌC PHÍ HỌC KỲ PHỤ NĂM HỌC 2018 - 2019
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA THÁNG 7/2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG TRUNG, TIẾNG HÀN ĐẦU RA NGÀY 09/6/2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 15/6/2019
Thời khóa biểu học kỳ phụ năm học 2018 - 2019
THÔNG BÁO NHỮNG LỚP ĐƯỢC MỞ TRONG HỌC KỲ PHỤ 2018 - 2019
Thông báo thời gian đăng ký tín chỉ học kỳ phụ năm học 2018 - 2019 (lần 2)
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 15/6/2019 (SINH VIÊN ÔN THI TẠI TT NNTH)
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 02/06/2019
Thông báo điều chỉnh thời gian đăng ký tín chỉ học kỳ phụ năm học 2018 - 2019
THÔNG BÁO ĐỔI NGÀY THI + DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG TRUNG, TIẾNG HÀN ĐẦU RA NGÀY 09/06/2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 02/06/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 02/06/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 02/06/2019
Thông báo tổ chức học kỳ phụ năm học 2018 - 2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIÊNG TRUNG, TIẾNG HÀN ĐẦU RA NGÀY 25/5/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI KHẢO SÁT ĐẦU RA TIẾNG TRUNG, TIẾNG HÀN
DS sinh viên dự thi kết thúc học kỳ 2 năm học 2018-2019 (Học lại, học vượt, học đuổi, học ngành 2 ghép cùng ngành 1)
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT ĐẦU RA NGOẠI NGỮ
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT ĐẦU VÀO TIẾNG ANH
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 18/5/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 18/5/2019
ĐƯỜNG LINK KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO CỦA NHÀ TRƯỜNG, NĂM HỌC 2018-2019
UPDATE KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 11/5/2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 11/05/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 11/05/2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 27/04/2019
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 11/05/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 27/4/2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 13/04/2019
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 27/04/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 30/03/2019
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 13/04/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 30/3/2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 16/03/2019
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA THÁNG 3/2019
DANH SÁCH PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 16/03/2019
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA NGÀY 26/01/2019
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 19/01/2019
DS PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 19/01/2019
ĐĂNG KÝ DỰ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA
ĐĂNG KÝ DỰ THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THÁNG 1/2019
THÔNG BÁO THAY ĐỔI LỊCH THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA
THÔNG BÁO VIỆC THAY ĐỔI NGÀY THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA
Danh sách sinh viên tạm dừng tiến độ dự thi các môn chung
KẾT QUẢ THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 25/11/2018 VÀ 02/12/2018
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 02/12/2018
ĐĂNG KÝ DỰ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU RA
ĐIỂM THI TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG NGÀY 27/10/2018 CỦA KHÓA 2016
DS PHÒNG THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO NGÀY 25/11/2018
TB tuyển sinh các lớp học cùng lúc 2 chương trình năm 2018
ĐĂNG KÝ DỰ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THÁNG 11/2018
KẾT QUẢ THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2018 NGÀY 14/10/2018
Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2018-2019
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017, 2018 NGÀY 14/10/2018
THÔNG BÁO THAY ĐỔI NGÀY THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THÁNG 10/2018
ĐĂNG KÝ DỰ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THÁNG 10/2018
KẾT QUẢ THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2018 NGÀY 16/9/2018
KẾT QUẢ THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 15/9/2018
DS PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 15/9/2018
Lịch trình đào tạo năm học 2018-2019
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2018
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THÁNG 9/2018
KẾT QUẢ THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 11/8/2018
DS PHÒNG THI TIẾNG ANH TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 11/8/2018
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THÁNG 8/2018
KẾT QUẢ THI KS TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 14/7/2018
DS PHÒNG THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 14/7/2018
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO TRÌNH ĐỘ A2 CHO KHÓA 2016, 2017
Lịch thi bổ sung học phần tiếng Anh và Biển và hải đảo Việt nam
Lịch thi học kỳ 2 năm học 2017 - 2018 (khóa 2016, 2017)
KQ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 12/05/2018
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 12/05/2018
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO TRÌNH ĐỘ A2 CHO KHÓA 2016, 2017
Thông báo về việc sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí kỳ 2 năm học 2017-2018
KQ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 15/04/2018
Danh sách dự thi Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 (cho sv khóa C2017 bổ sung)
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 15/04/2018
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO TRÌNH ĐỘ A2 CHO KHÓA 2016, 2017
Thông báo về việc Nộp kinh phí học lại, học vượt, học cải thiện HK2 năm học 2017-2018
KQ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 10.03.2018
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO KHÓA 2016, 2017
KQ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 14.01.2018
Danh sách các học phần HỦY đối với khóa 2017
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 14/01/2018
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO KHÓA 2016, 2017
Lịch khảo sát tiếng anh đầu vào năm học 2017-2018
KQ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 09.12.2017
Lịch đăng ký đợt 2 đối với khóa 2015 và khóa 2016
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO KHÓA 2016, 2017
Thông báo thay đổi lịch thi khảo sát tiếng Anh đầu vào tháng 12 năm học 2017-2018
Danh sách đối chiếu nhập học năm 2017
Danh sách sinh viên chưa đóng tiền khóa học GDQP - AN 3 tại cơ sở 2 Sóc Sơn
Danh sách sinh viên chưa nộp học phí
Về việc chi trả học bổng cho sinh viên hệ cao đẳng, đại học chính quy khoá 2016
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO KHÓA 2016, 2017
KQ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016, 2017 NGÀY 11.11.2017
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO KHÓA 2016, 2017
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH A2 CHO KHÓA 2016 VÀ 2017
Chuyển phòng học môn Giáo dục Quốc phòng 1 - hệ đại học từ ngày 23/10 đến 27/10/2017
KQ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016 NGÀY 07.10.2017
Lịch thi Pháp luật đại cương (dành cho sinh viên học lại) tại HK1 năm học 2017 - 2018
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2016 NGÀY 07.10.2017
ĐĂNG KÝ KHẢO SÁT TIẾNG ANH A2 CHO KHÓA 2016
KQ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO K2017
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2017 (KỸ NĂNG NÓI)
DS PHÒNG THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2017 (NGHE - ĐỌC - VIẾT)
Rà soát điểm học cùng lúc 2 chương trình (khóa 2013)
KQ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2015 NGÀY 6.8.2017
Lịch đăng ký học phần Tiếng Anh và Tiếng Anh nâng cao đối với sinh viên khóa 2015 dành cho Sinh viên Trung Quốc K6 và các sv khác
Danh sách các lớp học phần HỦY và các lớp được MỞ đối với khóa 2016
DS THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO KHÓA 2015 NGÀY 6/8/2017
Lịch đăng ký đợt 2 đối với khóa 2016 và Sinh viên học cùng lúc 2 chương trình
KQ khảo sát tiếng Anh A2 đợt 8 ngày 28,29/07/2017
Thời khóa biểu dự kiến HK1 năm học 2017-2018 hệ đại học khóa 2016
DS PHÒNG THI KĨ NĂNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A2 ĐỢT 8 NGÀY 28/07/2017 VÀ 29/07/2017
MỘT SỐ LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ TÍN CHỈ ĐỐI VỚI KHÓA 2016
Kết quả khảo sát tiếng Anh (A2) đợt 7 và kế hoạch khảo sát đợt cuối năm học 2016-2017
Thời khóa biểu dự kiến HK1 năm học 2017-2018 đối với khóa 2016 hệ Cao đẳng (C2016)
Lịch đăng ký tín chỉ học phần Tiếng Anh, Tiếng Anh nâng cao và các học phần khác cho SV khóa 2015 (Đợt 2)
Về việc đăng ký tín chỉ các lớp Tiếng Anh và Tiếng Anh nâng cao đối với sinh viên khóa 2015
Thời khóa biểu dự kiến HK1 năm học 2017-2018 khóa 2015
Nghỉ học ngày 06/07/2017 đối với các lớp trong Học kỳ phụ năm học 2016-2017
Thay đổi lịch đăng ký tín chỉ HK1 năm học 2017-2018 trên Cổng thông tin đối với sinh viên ĐẠI HỌC KHÓA 2016
DS THI TIẾNG ANH A2 3.7.2017
Thông báo về việc đăng ký học kỳ 1 năm học 2017-2018
V/v tổ chức kì thi đánh giá năng lực tiếng Anh trình độ A2 đợt cuối, năm học 2016 – 2017
Thay đổi lịch học môn ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH học kỳ phụ năm học 2016-2017
Thay đổi lịch học môn KỸ NĂNG GIAO TIẾP TIẾNG VIỆT và TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH học kỳ phụ năm học 2016-2017
Thay đổi lịch học môn Quản lý HCNN, ngành và pháp luật đại cương trong Học kỳ phụ năm học 2016-2017
Rà soát điểm học phần Giáo dục quốc phòng - an ninh, Giáo dục thể chất
Thông báo thay đổi thời gian thi một số học phần
V/v thực hiện các cuộc khảo sát học kỳ 2 năm học 2016-2017
Về việc tổ chức lớp bồi dưỡng, thi và cấp chứng chỉ Tiếng Anh bậc 2 (A2)
LỊCH THI DÀNH CHO SINH VIÊN HỌC LẠI CÙNG KHÓA 2015, 2016
Lịch thi học kỳ 2 năm học 2016 - 2017 (khóa 2015, 2016)
KQ Thi tiếng Anh trình độ A2 ngày 13/5/2017
DS PHÒNG THI KĨ NĂNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A2 NGÀY 13/5/2017
LỊCH THI DÀNH CHO SINH VIÊN HỌC LẠI CÙNG KHÓA 2014 (NĂM THỨ 3)
Lịch thi học kỳ 2 năm học 2016 - 2017 (khóa 2014)
Đăng ký thi bổ sung kỹ năng Tiếng Anh trình độ A2 - Tháng 5/2017
KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH A2 - 16/4/2017
DS PHÒNG THI KĨ NĂNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A2 NGÀY 16/4/2017
Danh sách sinh viên thi tiếng Anh 2 lần 2 (Khóa 2015) ngày 15/4/2017
Điểm thi bổ sung kĩ năng tiếng Anh trình độ A2 - 25/3/2017
(Dành riêng cho khóa 2016) Lịch đăng ký học phần Tiếng Anh 1 (Đợt 2)
(Dành riêng cho SV khóa 2015) Lịch đăng ký các lớp Tiếng Anh và Tiếng Anh nâng cao ngày 29/3/2017
Danh sách phòng thi bổ sung kĩ năng Tiếng Anh A2 - Ngày thi 25,26/3/2017
KẾT QUẢ THI BỔ SUNG KĨ NĂNG TIẾNG ANH A2 - NGÀY THI 12/3/2017
Danh sách thi tiếng Trung Quốc 2 (cho sv khóa 2015)
Danh sách dự thi tiếng Anh (dành cho sinh viên khóa 2015)
Về việc đăng ký các học phần Ngoại ngữ 1 đối với sinh viên khóa 2016 (Đợt 1)
Danh sách thí sinh và phòng thi Tiếng Anh A2 - 12.3.2017
Danh sách thí sinh và phòng thi - Thi kĩ năng tiếng Anh trình độ A2
Mở các lớp học lại Giáo dục quốc phòng 1, Giáo dục Thể chất 1, Những nguyên lý 1, Tâm lý học, Tư tưởng HCM
Lịch đăng ký đợt 3 đối với sinh viên khóa 2016
Danh sách sinh viên học cùng lúc 2 chương trình chưa nộp học phí
LỊCH ĐĂNG KÝ ĐỢT 2 TRÊN CỔNG THÔNG TIN ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÓA 2016
Lịch đăng ký học lại của các khóa 2013, 2014 (những môn không còn trong chương trình đào tạo của khóa 2015, 2016) và sinh viên khóa 2015 học lại cùng khóa 2016
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỆ ĐẠI HỌC KHÓA 2016
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỆ CAO ĐẲNG KHÓA 2016
LỊCH THI MÔN CHUNG DÀNH CHO SINH VIÊN HỌC LẠI CÙNG KHÓA 2016
Danh sách các lớp tiếng Anh tăng cường được tổ chức và các lớp bị hủy
Lịch đăng ký Thực tập sư phạm 2 đối với khóa 2014 và Thực tập sư phạm 1 đối với khóa 2015
Lịch đăng ký đợt 2 đối với sinh viên các khóa 2015 và khóa 2016
Về việc nộp học phí HK1 năm học 2016-2017
Thời khóa biểu dự kiến của khóa 2014, 2015 HK2 năm học 2016-2017
Kế hoạch đăng ký học kỳ 2 năm học 2016-2017 dành cho sinh viên các khóa 2014, 2015, 2016
Danh sách các sinh viên chưa nộp học phí học kỳ phụ năm học 2015-2016
Điểm học lại Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
Thông báo danh sách các lớp tín chỉ sẽ hủy trong học kỳ 1 năm học 2016-2017
Thông báo về việc đăng ký học phần Tiếng Anh 2 và Tiếng Trung 2 cho Sinh viên khóa 2015
Kế hoạch đăng ký học kỳ 1 năm học 2016-2017, dành cho sinh viên các khóa 2013, 2014, 2015
Thời khóa biểu môn chung dự kiến năm 2015
Thời khóa biểu dự kiên khóa 2015
Thông báo sinh viên CLC khóa 2014, 2015 đăng kí môn học năm học 2016 - 2017
Lịch thi hoc kỳ phụ năm học 2015-2016 (update ngày 18.7.2016)
Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển đợt 1 vào trường ĐH Thủ đô Hà Nội (đã xác minh dữ liệu)
LỊCH HỌC TẬP “TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN - HSSV”CUỐI KHÓA, NĂM HỌC 2015 – 2016 (Dùng cho sinh viên năm thứ 3, khóa học 2013-2016)
Thông báo v/v lấy ý kiến phản hồi của Sinh viên về hoạt động giảng dạy của Giảng viên
Lịch thi đợt 2 dành cho sinh viên học lại Học kỳ 2 năm học 2015-2016
Tình hình cập nhật điểm cho SV có yêu cầu sửa sai điểm học phần
Danh sách các học phần được mở trong học kỳ phụ năm học 2015-2016
Tình hình cập nhật điểm cho SV có đơn xem xét lại điểm học phần
Về việc tổ chức học kỳ phụ năm học 2015-2016
Lịch thi dành cho Sinh viên đăng ký học lại môn Giáo dục Quốc phòng - an ninh 2 HK2 năm học 2015-2016
Thông báo về việc hủy bỏ hình thức thi lại, thi cải thiện điểm
Về việc điều chuyển các lớp tín chỉ đang học tại phòng học 209 nhà A3 và 304 nhà A1
V/v điều chuyển các lớp Tin học trong thời gian từ ngày 30/3/2016 đến ngày 10/4/2016
V/v kiểm tra trình độ Tiếng Anh dành cho sinh viên khóa 2015
Thông báo về việc gia hạn thời gian nộp đơn thi cải thiện môn Tâm lý học
Về việc đăng ký lại một số lớp Tiếng Anh 1A, 1B và tiếng Anh 2
Lịch họp đoàn Thực tập sư phạm năm học 2015-2016
Nội quy đến các trường thực tập năm học 2015-2016
Danh sách sinh viên các đoàn thực tập sư phạm năm 2, năm học 2015-2016
Danh sách sinh viên các đoàn thực tập sư phạm năm 3, năm học 2015-2016
Kế hoạch về việc tổ chức Hội thi Nghiệp vụ giỏi cấp trường năm học 2015-2016
Lịch thi môn chung dành cho Sinh viên học lại cùng năm thứ 1 khóa 2014-2017
Về việc hướng dẫn Sinh viên khóa 2015-2018 đăng ký thời khóa biểu học kỳ 2 năm học 2015-2016
Lịch thi tuyển sinh các lớp học cùng lúc 2 chương trình ngày 13/12/2015
Thông báo thời gian đăng ký thực tập học kỳ 2 năm học 2015-2016
Lịch thi học kỳ các lớp học cùng lúc 2 chương trình HK5.HK7 năm học 2015-2016 đợt 2
Về việc lập danh sách giảng viên trưởng đoàn thực tập và yêu cầu sinh viên đăng kí thực tập trên cổng thông tin điện tử năm học 2015 - 2016
Lịch ôn tập và lịch thi tuyển các lớp học cùng lúc 2 chương trình khóa 4 năm học 2015-2016
Thông báo về việc dạy - học ngày 20/11/2015
Kế hoạch tuyển sinh các lớp học cùng lúc 2 chương trình hệ cao đẳng trường Đại học Thủ đô Hà Nội năm học 2015 -2016 (khóa 4)
Về việc kiểm tra trình độ tiếng Anh đầu vào của sinh viên năm thứ nhất khoá học 2015-2018
V/v hướng dẫn dạy và học chương trình ngoại ngữ tăng cường đối với trình độ Cao đẳng hệ chính quy khóa học 2015 – 2018
Về việc kế hoạch sử dụng phòng học phục vụ dự án bồi dưỡng giáo viên cho Sở GD&ĐT Hà Nội
TB về việc sử dụng trang phục Thể dục thể thao trong hoạt động GDTC
Thông báo cử cán bộ quản lý và sinh viên tham gia cổ vũ chuơng trình“Tuổi 20 hát năm 2015”
Thông báo về việc HSSV ký cam kết "Ba không" đảm bảo an ninh trật tự, an toàn xã hội
Về việc điều chuyển các lớp tín chỉ học tại phòng 203 nhà A1
Thông báo về việc lấy ý kiến phản hồi của SV về hoạt động giảng dạy của GV
Lịch thi đợt 1 HK1 năm học 2015-2016 khóa 2015-2018
Lịch thi học kỳ 5,7 đợt 1 năm học 2015-2016
Chuẩn đầu ra hệ CĐ năm học 2015-2016
Quyết định số 499 ban hành quy chế đào tạo ĐH, CĐ tại ĐHTĐ Hà Nội
Quyết định 496 quy định về chức năng, nhiệm vụ cố vấn học tập
Quyết định số 498 quy định về đồ án, khóa luận tốt nghiệp
Về việc xếp thời khóa biểu học kỳ 2 năm học 2015-2016
Thông báo về việc kiểm tra hồ sơ chuyên môn
V/v tổ chức công tác dạy và học trong ngày Khai giảng năm học 2015 - 2016
LỊCH THI TOÀN TRƯỜNG - CUỐN CHIẾU ĐỢT 1 KHÓA 2013-2016, 2014-2017
Thông báo về việc xác nhận, giải quyết hồ sơ làm thủ tục hưởng chế độ chính sách ưu tiên của nhà nước năm học 2015 - 2016
Danh sách sinh viên khóa 2015 - 2018
Lịch học tập "Tuần sinh hoạt công dân - HSSV" đầu khóa, năm học 2015 - 2016
Thông báo nộp đơn học lại HK1 năm học 2015-2016
Lịch thi học kì phụ năm học 2014-2015
Thông báo thi lần 2 của HK2, HK4 khóa 2013-2016 và 2014-2017 năm học 2014-2015
Thông báo về việc học lại học phần GDQPAN trong học kì phụ
Thông báo về việc tổ chức học kì phụ năm học 2014-2015
Lịch thi học kỳ 4 các lớp Tiếng Anh K3, GD tiểu học K2, SP Toán K2, SP Ngữ văn K1
Thông báo thi lại HK6 của năm thứ Ba, khóa học 2012-2015
Lịch thi học kỳ 6 các lớp học cùng lúc 2 chương trình TA k2, GDTH K1, SP Toán K1
Điểm 3 học kỳ đầu khóa 2012 - 2015
Lịch thi toàn trường HK4 khóa học 2013-2016
Lịch thi toàn trường HK2 khóa học 2014-2017
Thông báo về việc khám sức khỏe cho sinh viên năm 3 (khóa 2012 - 2015)
Về việc nghỉ học ngày 19/5/2015
Thông báo về việc hoàn thành điểm cho sinh viên khóa 2012 - 2015
Quy định tuyển sinh CĐLT 2015
Thông báo tuyển sinh Cao đẳng liên thông (từ Trung cấp)
Lịch trình công tác tuyển sinh 2015
Thông báo về việc tổ chức cấp phát hồ sơ tốt nghiệp đối với sinh viên CĐ chính quy 2012-2015
Kế hoạch tổng kết năm học 2014-2015 đối với Sinh viên cao đẳng hệ chính quy
THÔNG BÁO Về việc học tập học phần Giáo dục quốc phòng – an ninh 3 của sinh viên Cao đẳng hệ chính quy khoá học 2014 – 2017
Thong bao danh gia Khoa luan Tot nghiep nam hoc 2014 - 2015
Thông báo về việc học tập học phần Giáo dục Quốc phòng - an ninh 3 của Sinh viên Cao đẳng chính quy niên khóa 2014-2017
Tổ chức dạy - học trong các ngày Lễ giỗ tổ Hùng Vương (10/3 Âm lịch) và Kỷ niệm Giải phóng miền Nam (30/4), Quốc tế lao động (1/5)
Quyết định tốt nghiệp khóa 2011 - 2015 (đợt 5)
Cảnh báo sinh viên sắp hết thời gian đào tạo
Thông báo lịch thi lại môn chung năm thứ Nhất HK1 năm học 2014-2015
Thông báo về danh sách phòng thi chứng chỉ Tiếng Anh, Tin học trình độ
Hướng dẫn quản lý, theo dõi nền nếp giảng dạy các lớp học phần
Về việc tổ chức ngày hội Nghiệp vụ Giỏi năm học 2014-2015
Các văn bản về công tác thực tập sư phạm năm học 2014-2015
Thong bao lich hop doan thuc tap su pham nam hoc 2014-2015
Về việc điều chỉnh kế hoạc học tập các học phần GDH đại cương, GDQPAN 2, Anh văn 2 đối với SV GDMN
Về việc đăng ký lại các lớp tín chỉ Anh văn 2 đối với Sinh viên năm thứ nhất
Kế hoạch tổ chức thi và cấp chứng chỉ Tiếng Anh và Tin học trình độ B
Thông báo lịch thi lần 2 môn chung năm thứ 2 HK1 năm học 2014-2015
Hướng dẫn sửa thông tin cá nhân sinh viên
Lịch thi tuyển đầu vào các lớp học cùng lúc 2 chương trình Sư phạm Ngữ văn K1, CNTT K1, Tiếng Anh K3
Thời khóa biểu các lớp học cùng lúc 2 chương trình Tiếng Anh K1,2,3 GD Tiểu học K1,2 CNTT K1,SP Toán K1,2 (12/1/2015)
Thông báo chuyển phòng học để sử dụng cho công tác thi học phần HK1 năm thứ Nhất, khóa học 2014-2015
Thông báo lịch thi ngành 2
Lịch thi HK1 năm thứ nhất khóa 2014-2017
Thông báo về lịch thi tuyển đầu vào của các lớp ngành
Lịch Cập nhật điểm thành phần, đăng ký và duyệt đăng ký môn học cho sinh viên năm thứ Nhất
Thông báo về việc hủy lớp Nguyên lý cơ bản 2 _ N07
Thông báo về tổ chức thi lại và thi cải thiện điểm môn chung năm thứ ba hệ Cao đẳng chính quy, HK1 năm học 2014-2015
Thông báo chuyển phòng học phục vụ thi HK3
Lịch ôn thi và thi ngành 2 khóa 2013 - 2016
Lịch thi toàn trường HK3 của năm thứ 2 khóa học 2012-2016
Thông báo về việc xem điểm của sinh viên trên hệ thống quản lý đào tạo mới.
Về việc Tổ chức thi và cấp chứng chỉ Tiếng Anh và Tin học trình độ B
Thông báo về việc Thay đổi hình thức quản lý lớp học phần
Khám sức khỏe cho học sinh sinh viên
Thông báo tuyển sinh ngành 2 năm học 2014 (áp dụng cho sinh viên khóa 2013-2016)
Thông báo về việc điều chỉnh một số thông tin trên bảng ghi kết quả đào tạo
Thông báo về việc Tổ chức hoạt động Kỷ niệm ngày 20/11 năm học 2014 - 2015
Tổ chức Ngày hội Nghiệp vụ Giỏi năm học 2014-2015
Thông báo thay đổi phòng học phục vụ thi học phần của năm 3
Thông báo về việc đăng ký đợt 1 - Dành cho sinh viên năm thứ 3
Lịch thi toàn trường HK5 khóa 2012-2015
Danh sách sinh viên được miễn học GDTC và GDQP-AN
Thông báo về việc miễn học và thi thực hành GDQP-AN3
Kế hoạch Cập nhật điểm thành phần và duyệt đăng ký môn học cho sinh viên khóa 2012, 2013
Thời khóa biểu ngành 2 K2 học kỳ 5
Thời khóa biểu ngành 2 K1 học kỳ 7
   Website      http://hnmu.edu.vn/
   Địa chỉ      Số 98 Phố Dương Quảng Hàm, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội
   Điện thoại      (+84) 24.3833.0708
   Email      daotao@hnmu.edu.vn
   Fax      (+84) 24.3833.5426
   Thống kê truy cập  
   Đang online
   Tổng truy cập
6052
3569
Đơn vị phát triển: CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP GIÁO DỤC - Y TẾ NAM VIỆT       262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội     0432 065 065     Fax: 0432 020 066