| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1 - HỌC KỲ: 2- NĂM HỌC: 2015 |
| Giáo dục quốc phòng an ninh 2 (20TRA006) Nhóm:1 - Lần thi:1 |
| SBD |
Mã SV |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Phòng thi |
Thời gian dự thị |
Địa điểm |
| 1 |
1542001 |
BÙI THỊ THÚY AN |
Nữ |
5/26/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 2 |
1522001 |
ĐỖ MAI AN |
Nữ |
5/2/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 3 |
1541401 |
HOÀNG THUÝ AN |
Nữ |
8/18/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 4 |
1523001 |
NGÔ THỊ THÙY AN |
Nữ |
10/20/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 5 |
1522101 |
BÙI NGỌC ANH |
Nữ |
2/25/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 6 |
1576001 |
BÙI THỊ TÚ ANH |
Nữ |
4/20/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 7 |
1541001 |
CAO HOÀNG TÚ ANH |
Nữ |
10/17/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 8 |
1523101 |
CHU TRUNG ANH |
Nữ |
8/24/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 9 |
1517001 |
DƯƠNG TUẤN ANH |
Nam |
3/25/1996 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 10 |
1576002 |
ĐÀO NGỌC TRÂM ANH |
Nữ |
3/18/1996 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 11 |
1524001 |
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
3/17/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 12 |
1572001 |
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
2/3/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 13 |
1576003 |
ĐÀO THỤC ANH |
Nữ |
10/4/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 14 |
1542101 |
ĐẶNG HUYỀN ANH |
Nữ |
8/4/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 15 |
1541101 |
ĐINH THỊ KIM ANH |
Nữ |
11/25/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 16 |
1517002 |
ĐÌNH THỊ ANH |
Nữ |
3/3/1996 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 17 |
1541201 |
ĐOÀN THỊ VÂN ANH |
Nữ |
4/22/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 18 |
1542201 |
ĐỖ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
4/9/1996 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 19 |
1552001 |
ĐỖ THỊ MAI ANH |
Nữ |
11/13/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 20 |
1519001 |
ĐỖ TRẦN QUỲNH ANH |
Nữ |
7/19/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 21 |
1541301 |
HỒ HÀ ANH |
Nữ |
3/25/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 22 |
1522002 |
LÊ DIỆP HỒNG ANH |
Nữ |
10/15/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 23 |
1551001 |
LÊ ĐỨC ANH |
Nam |
7/30/1996 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 24 |
1542301 |
LÊ HOÀI ANH |
Nữ |
4/12/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 25 |
1541002 |
LÊ MINH ANH |
Nữ |
11/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 26 |
1542002 |
LÊ NGỌC ANH |
Nữ |
6/8/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 27 |
1517003 |
LÊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
6/1/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 28 |
1575001 |
LÊ THỊ ANH |
Nữ |
8/28/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 29 |
1518101 |
LÊ THỊ HOÀNG ANH |
Nữ |
3/25/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 30 |
1542102 |
LÊ THỊ NGUYỆT ANH |
Nữ |
9/26/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 31 |
1552002 |
LÊ THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
9/12/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 32 |
1542202 |
LÊ THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
9/10/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 33 |
1572101 |
NGÔ DIỆU ANH |
Nữ |
1/31/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 34 |
1542302 |
NGÔ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
1/26/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 35 |
1517004 |
NGUYỄN BẢO ANH |
Nữ |
12/25/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 36 |
1533001 |
NGUYỄN CHÍ ANH |
Nam |
8/29/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 37 |
1523002 |
NGUYỄN CÔNG ANH |
Nam |
3/28/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 38 |
1575101 |
NGUYỄN DUY ANH |
Nam |
9/22/1996 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 39 |
1575002 |
NGUYỄN HỒNG ANH |
Nữ |
10/12/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
| 40 |
1576101 |
NGUYỄN KIM ANH |
Nữ |
2/7/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 41 |
1573001 |
NGUYỄN MAI ANH |
Nữ |
10/11/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 42 |
1575003 |
NGUYỄN MAI ANH |
Nữ |
11/4/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 43 |
1576102 |
NGUYỄN MAI ANH |
Nữ |
3/15/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 44 |
1542003 |
NGUYỄN MAI ANH |
Nữ |
12/3/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 45 |
1518102 |
NGUYỄN MINH ANH |
Nữ |
11/20/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 46 |
1523102 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Nữ |
2/22/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 47 |
1541102 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Nữ |
5/20/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 48 |
1517005 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH |
Nữ |
9/22/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 49 |
1572102 |
NGUYỄN THỊ ANH |
Nữ |
5/27/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 50 |
1541202 |
NGUYỄN THỊ HẢI ANH |
Nữ |
2/26/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 51 |
1575004 |
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH |
Nữ |
4/11/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 52 |
1541302 |
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH |
Nữ |
7/29/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 53 |
1542103 |
NGUYỄN THỊ KIỀU ANH |
Nữ |
9/24/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 54 |
1522003 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
9/26/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 55 |
1517006 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
2/4/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 56 |
1575005 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
11/10/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 57 |
1575102 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
9/1/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 58 |
1541003 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
11/14/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 59 |
1577001 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
Nữ |
2/26/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 60 |
1517007 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
Nữ |
6/13/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 61 |
1572002 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
Nữ |
11/1/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 62 |
1523003 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
6/19/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 63 |
1577002 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
2/3/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 64 |
1576005 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
6/2/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 65 |
1542203 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
Nữ |
2/13/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 66 |
1575103 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Nam |
1/31/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 67 |
1518103 |
NGUYỄN TÚ ANH |
Nữ |
2/24/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 68 |
1576006 |
NGUYỄN VÂN ANH |
Nữ |
10/6/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 69 |
1541103 |
NGUYỄN VÂN ANH |
Nữ |
9/29/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 70 |
1572003 |
PHAN THỊ NGỌC ANH |
Nữ |
11/24/1996 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 71 |
1518104 |
PHẠM DIỆP ANH |
Nữ |
4/25/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 72 |
1542303 |
PHẠM DƯƠNG HOÀNG ANH |
Nữ |
11/20/1996 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 73 |
1524002 |
PHẠM HỒNG ANH |
Nữ |
10/19/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 74 |
1541203 |
PHẠM PHƯƠNG ANH |
Nữ |
7/2/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 75 |
1542004 |
PHẠM QUỲNH ANH |
Nữ |
4/4/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 76 |
1576007 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
10/7/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 77 |
1541303 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
9/14/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 78 |
1524003 |
TẠ DIỆU ANH |
Nữ |
7/6/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
| 79 |
1524004 |
TẠ THỊ THỤC ANH |
Nữ |
10/14/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 80 |
1518105 |
TRẦN ĐÌNH ANH |
Nam |
9/8/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 81 |
1533002 |
TRẦN MẠNH ANH |
Nam |
9/5/1994 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 82 |
1524005 |
TRẦN MINH ANH |
Nữ |
6/14/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 83 |
1541402 |
TRẦN MINH ANH |
Nữ |
6/8/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 84 |
1541004 |
TRẦN MỸ ANH |
Nữ |
6/26/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 85 |
1572004 |
TRẦN PHƯƠNG ANH |
Nữ |
5/6/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 86 |
1541104 |
TRẦN QUỲNH ANH |
Nữ |
5/22/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 87 |
1523103 |
TRẦN THỊ TRÂM ANH |
Nữ |
2/2/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 88 |
1577004 |
TRẦN THỊ VÂN ANH |
Nữ |
5/29/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 89 |
1577003 |
TRẦN THỊ VÂN ANH |
Nữ |
5/14/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 90 |
1522004 |
TRỊNH THỊ VÂN ANH |
Nữ |
4/30/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 91 |
1542104 |
TRỊNH THỊ VÂN ANH |
Nữ |
12/6/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 92 |
1522005 |
VŨ HOÀNG MINH ANH |
Nữ |
3/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 93 |
1575006 |
VŨ THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
10/4/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 94 |
1542401 |
VŨ THỊ QUỲNH ANH |
Nữ |
6/16/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 95 |
1522006 |
ĐOÀN NGỌC ÁNH |
Nữ |
9/24/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 96 |
1522103 |
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
2/8/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 97 |
1518106 |
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
11/19/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 98 |
1541204 |
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
9/15/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 99 |
1542204 |
MAI THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
6/1/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 100 |
1518107 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Nữ |
12/25/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 101 |
1572103 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Nữ |
11/17/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 102 |
1523004 |
NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH |
Nữ |
7/5/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 103 |
1523104 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
12/3/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 104 |
1541304 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
1/18/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 105 |
1573002 |
TRẦN NGỌC ÁNH |
Nữ |
9/6/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 106 |
1542304 |
VŨ THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
11/4/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 107 |
1552003 |
LÊ NGUYỄN DUY BÁCH |
Nam |
9/3/1996 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 108 |
1524006 |
LÂM GIA BẢO |
Nam |
12/19/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 109 |
1575007 |
NGUYỄN THỊ BẨY |
Nữ |
7/6/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 110 |
1523005 |
ĐỖ THỊ NGỌC BÉ |
Nữ |
9/16/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 111 |
1554001 |
ĐẶNG VĂN BIÊN |
Nam |
11/18/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 112 |
1542005 |
CÔNG THỊ BÍCH |
Nữ |
3/26/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 113 |
1542105 |
LÊ HỒNG BÍCH |
Nữ |
12/8/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 114 |
1575104 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
Nữ |
5/7/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 115 |
1517008 |
PHẠM THANH BÌNH |
Nữ |
11/30/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 116 |
1541005 |
PHẠM THANH BÌNH |
Nữ |
4/30/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 117 |
1522104 |
BÙI THỊ NGỌC CHÂM |
Nữ |
11/20/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
| 118 |
1542205 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHÂM |
Nữ |
1/20/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 119 |
1524007 |
BÙI THỊ PHƯƠNG CHI |
Nữ |
2/22/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 120 |
1517009 |
ĐẶNG LINH CHI |
Nữ |
7/28/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 121 |
1523105 |
ĐINH LINH CHI |
Nữ |
6/2/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 122 |
1541403 |
ĐỖ PHƯƠNG CHI |
Nữ |
6/7/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 123 |
1522007 |
ĐỖ THỊ KIM CHI |
Nữ |
8/5/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 124 |
1517010 |
LÊ LINH CHI |
Nữ |
4/24/1996 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 125 |
1541305 |
NGUYỄN LINH CHI |
Nữ |
5/9/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 126 |
1541205 |
NGUYỄN LINH CHI |
Nữ |
8/19/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 127 |
1541006 |
NGUYỄN LINH CHI |
Nữ |
4/15/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 128 |
1541106 |
NGUYỄN THỊ LÀ CHI |
Nữ |
4/28/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 129 |
1542305 |
NGUYỄN THỊ NGỌC CHI |
Nữ |
9/22/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 130 |
1542006 |
PHÍ THỊ LINH CHI |
Nữ |
1/20/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 131 |
1541206 |
TRỊNH THỊ PHƯƠNG CHI |
Nữ |
1/25/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 132 |
1541306 |
BÙI THỊ CHINH |
Nữ |
8/26/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 133 |
1554002 |
NGUYỄN THỊ CHINH |
Nữ |
3/18/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 134 |
1517011 |
NGUYỄN THỊ CHINH |
Nữ |
11/30/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 135 |
1572104 |
NGUYỄN VIỆT CHINH |
Nữ |
2/22/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 136 |
1518108 |
ĐẶNG THỊ CÚC |
Nữ |
9/22/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 137 |
1542106 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG CÚC |
Nữ |
12/24/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 138 |
1523128 |
Phạm Kim Cúc |
Nữ |
5/3/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 139 |
1575105 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Nam |
12/30/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 140 |
1572105 |
CUNG VĂN DIÊN |
Nam |
4/2/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 141 |
1523006 |
CAO THỊ DIỄM |
Nữ |
7/20/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 142 |
1541007 |
NGUYỄN THÚY DIỆP |
Nữ |
3/3/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 143 |
1523106 |
ĐOÀN THỊ DƠN |
Nữ |
4/14/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 144 |
1541107 |
ÂU THỊ THANH DUNG |
Nữ |
3/14/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 145 |
1523007 |
ĐẶNG HỒNG DUNG |
Nữ |
11/18/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 146 |
1552004 |
HOÀNG THANH DUNG |
Nữ |
5/30/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 147 |
1541207 |
LƯU THỊ THANH DUNG |
Nữ |
8/18/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 148 |
1542206 |
NGUYỄN PHƯƠNG DUNG |
Nữ |
7/29/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 149 |
1542007 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Nữ |
11/25/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 150 |
1542306 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Nữ |
12/30/1996 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 151 |
1577005 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH DUNG |
Nữ |
12/4/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 152 |
1576008 |
NGUYỄN THÙY DUNG |
Nữ |
5/19/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 153 |
1541307 |
PHẠM THỊ THÙY DUNG |
Nữ |
4/7/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 154 |
1533003 |
ĐINH VĂN DUY |
Nam |
1/23/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 155 |
1518109 |
NGÔ ĐÌNH DUY |
Nam |
9/18/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 156 |
1541008 |
ĐINH THỊ HỒNG DUYÊN |
Nữ |
6/5/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
| 157 |
1541108 |
ĐINH THỊ KỲ DUYÊN |
Nữ |
9/18/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 158 |
1523129 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Nữ |
7/15/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 159 |
1575008 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Nữ |
9/18/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 160 |
1572005 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Nữ |
10/1/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 161 |
1542107 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Nữ |
7/14/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 162 |
1524008 |
NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN |
Nữ |
5/23/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 163 |
1541308 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
Nữ |
1/23/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 164 |
1522105 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN |
Nữ |
11/16/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 165 |
1518110 |
TẠ THỊ DUYÊN |
Nữ |
2/6/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 166 |
1551002 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Nam |
4/7/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 167 |
1552005 |
BÙI ÁNH DƯƠNG |
Nam |
5/22/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 168 |
1541009 |
CAO THỊ THUỲ DƯƠNG |
Nữ |
1/17/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 169 |
1522106 |
ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG |
Nữ |
12/22/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 170 |
1573003 |
NGUYỄN THỊ DƯƠNG |
Nữ |
6/12/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 171 |
1554004 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
2/9/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 172 |
1524009 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
2/4/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 173 |
1572106 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
1/31/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 174 |
1542402 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
2/27/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 175 |
1542307 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
5/5/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 176 |
1542207 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
9/22/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 177 |
1542008 |
NGUYỄN THỦY DƯƠNG |
Nữ |
4/23/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 178 |
1517012 |
PHẠM THUỲ DƯƠNG |
Nữ |
9/22/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 179 |
1519008 |
TRỊNH THÙY DƯƠNG |
Nữ |
8/20/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 180 |
1542108 |
VƯƠNG THÙY DƯƠNG |
Nữ |
7/19/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 181 |
1518111 |
NGUYỄN THỊ LINH ĐAN |
Nữ |
9/16/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 182 |
1577006 |
KIỀU THỊ ĐÀO |
Nữ |
6/10/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 183 |
1572006 |
HÀ TIẾN ĐẠT |
Nam |
9/11/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 184 |
1572007 |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Nam |
11/11/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 185 |
1522107 |
LƯU THÀNH ĐÔ |
Nam |
2/2/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 186 |
1542403 |
NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG |
Nữ |
8/28/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 187 |
1554029 |
LÊ TÔN ĐỒNG |
Nam |
6/5/1996 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 188 |
1551003 |
NGUYỄN HOÀI ĐỨC |
Nam |
11/20/1996 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 189 |
1572107 |
NGUYỄN TRẦN ĐỨC |
Nam |
12/31/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 190 |
1572108 |
KHÚC HƯƠNG GIANG |
Nữ |
9/30/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 191 |
1572008 |
NGÔ BÍCH GIANG |
Nữ |
11/25/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 192 |
1541404 |
NGÔ THỊ MINH GIANG |
Nữ |
12/2/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 193 |
1519009 |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
Nữ |
9/14/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 194 |
1522008 |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
Nữ |
6/27/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 195 |
1522108 |
NGUYỄN NGÂN GIANG |
Nữ |
11/1/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
| 196 |
1523107 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
Nữ |
7/25/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 197 |
1518112 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
Nữ |
1/12/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 198 |
1573004 |
NGUYỄN THÙY GIANG |
Nữ |
11/14/1994 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 199 |
1541405 |
NGUYỄN TRÀ GIANG |
Nữ |
5/5/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 200 |
1572109 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Nam |
2/8/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 201 |
1517013 |
TRẦN THỊ GIANG |
Nữ |
9/29/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 202 |
1518113 |
ĐẶNG THỊ VIỆT HÀ |
Nữ |
5/25/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 203 |
1542404 |
ĐINH THỊ THU HÀ |
Nữ |
8/12/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 204 |
1541109 |
ĐOÀN THU HÀ |
Nữ |
8/30/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 205 |
1533004 |
HOÀNG THANH HÀ |
Nam |
12/18/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 206 |
1577007 |
HOÀNG THU HÀ |
Nữ |
11/9/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 207 |
1541209 |
LƯƠNG THỊ THU HÀ |
Nữ |
9/13/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 208 |
1541309 |
NGUYỄN DIỆU HÀ |
Nữ |
10/13/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 209 |
1541010 |
NGUYỄN THANH HÀ |
Nữ |
1/26/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 210 |
1542208 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
Nữ |
10/29/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 211 |
1572110 |
NGUYỄN THỊ THANH HÀ |
Nữ |
5/22/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 212 |
1519011 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
12/30/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 213 |
1533005 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
6/25/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 214 |
1573005 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
4/24/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 215 |
1552006 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
8/6/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 216 |
1572010 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
3/14/1996 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 217 |
1572112 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
2/12/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 218 |
1572111 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
2/11/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 219 |
1572009 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
4/21/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 220 |
1541210 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
11/4/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 221 |
1541110 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
4/10/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 222 |
1522109 |
NINH THÁI HÀ |
Nữ |
4/28/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 223 |
1524010 |
PHẠM NGÂN HÀ |
Nữ |
3/13/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 224 |
1542308 |
TRẦN THỊ THU HÀ |
Nữ |
1/6/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 225 |
1542405 |
TRỊNH THỊ HÀ |
Nữ |
5/8/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 226 |
1541310 |
TRƯƠNG THỊ KIM HÀ |
Nữ |
9/3/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 227 |
1524011 |
VŨ THỊ MINH HÀ |
Nữ |
11/30/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 228 |
1542109 |
ĐÀO THỊ HẢI |
Nữ |
8/30/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 229 |
1522110 |
LÊ HỒNG HẢI |
Nam |
9/23/1996 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 230 |
1576009 |
NGUYỄN THU HẢI |
Nữ |
12/25/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 231 |
1576010 |
HOÀNG THỊ HẢO |
Nữ |
10/6/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 232 |
1541011 |
LƯU THỊ THU HẢO |
Nữ |
10/1/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 233 |
1541111 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẢO |
Nữ |
7/1/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 234 |
1522009 |
PHÙNG THỊ HẢO |
Nữ |
8/13/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
| 235 |
1542209 |
VŨ THỊ HỒNG HẢO |
Nữ |
10/27/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 236 |
1554006 |
CHỬ BÍCH HẠNH |
Nữ |
9/7/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 237 |
1541406 |
ĐẶNG MỸ HẠNH |
Nữ |
2/5/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 238 |
1575011 |
ĐINH THỊ HẠNH |
Nữ |
5/5/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 239 |
1576011 |
LẠI HỒNG HẠNH |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 240 |
1519012 |
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
Nữ |
12/12/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 241 |
1519013 |
NGUYỄN MỸ HẠNH |
Nữ |
9/7/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 242 |
1577008 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Nữ |
10/29/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 243 |
1573006 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Nữ |
10/23/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 244 |
1576012 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Nữ |
11/10/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 245 |
1542309 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Nữ |
8/16/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 246 |
1522010 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
Nữ |
9/30/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 247 |
1572011 |
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH |
Nữ |
10/21/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 248 |
1522011 |
NGUYỄN THÚY HẠNH |
Nữ |
10/11/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 249 |
1532002 |
NGUYỄN THÚY HẠNH |
Nữ |
7/19/1997 |
SP Âm nhạc K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 250 |
1542406 |
PHẠM THỊ MỸ HẠNH |
Nữ |
2/10/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 251 |
1575106 |
TÔ THỊ HẠNH |
Nữ |
4/28/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 252 |
1541211 |
CAO THANH HẰNG |
Nữ |
11/28/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 253 |
1554007 |
CẤN THỊ HẰNG |
Nữ |
4/13/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 254 |
1576103 |
ĐẶNG THỊ THUÝ HẰNG |
Nữ |
5/21/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 255 |
1523108 |
ĐINH THỊ HẰNG |
Nữ |
7/2/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 256 |
1576013 |
ĐỖ THỊ HẰNG |
Nữ |
8/19/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 257 |
1522111 |
ĐỖ THU HẰNG |
Nữ |
4/2/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 258 |
1542407 |
LÊ THANH HẰNG |
Nữ |
2/20/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 259 |
1577009 |
LÊ THỊ HẰNG |
Nữ |
6/25/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 260 |
1541311 |
NGUYỄN MỸ HẰNG |
Nữ |
12/29/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 261 |
1572113 |
NGUYỄN THANH HẰNG |
Nữ |
1/10/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 262 |
1542010 |
NGUYỄN THANH HẰNG |
Nữ |
11/23/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 263 |
1577010 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Nữ |
6/17/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 264 |
1572012 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Nữ |
9/24/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 265 |
1542408 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG |
Nữ |
5/14/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 266 |
1523109 |
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG |
Nữ |
10/29/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 267 |
1523008 |
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG |
Nữ |
7/8/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 268 |
1522012 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Nữ |
10/23/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 269 |
1576104 |
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
Nữ |
11/20/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 270 |
1572114 |
NGUYỄN THU HẰNG |
Nữ |
12/17/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 271 |
1542110 |
NGUYỄN THÚY HẰNG |
Nữ |
7/19/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 272 |
1542210 |
PHẠM THỊ HẰNG |
Nữ |
3/19/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 273 |
1522112 |
TẠ THU HẰNG |
Nữ |
2/12/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
| 274 |
1517014 |
THẠCH THUÝ HẰNG |
Nữ |
10/17/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 275 |
1575107 |
THẨM THANH HẰNG |
Nữ |
12/16/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 276 |
1542310 |
TRẦN THANH HẰNG |
Nữ |
12/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 277 |
1572013 |
TRẦN THỊ THU HẰNG |
Nữ |
8/2/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 278 |
1542011 |
TRƯƠNG THỊ THU HẰNG |
Nữ |
6/15/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 279 |
1519014 |
VŨ THỊ HẰNG |
Nữ |
12/9/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 280 |
1541407 |
NGUYỄN HỒNG HIẾU |
Nữ |
9/11/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 281 |
1523009 |
NGUYỄN THẾ HIẾU |
Nam |
12/7/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 282 |
1572014 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Nam |
1/14/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 283 |
1533006 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Nam |
11/20/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 284 |
1575108 |
ĐOÀN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
11/11/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 285 |
1576014 |
LÊ THỊ HIỀN |
Nữ |
4/16/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 286 |
1541012 |
LƯƠNG THÚY HIỀN |
Nữ |
7/25/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 287 |
1518115 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Nữ |
6/5/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 288 |
1518114 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Nữ |
9/11/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 289 |
1541112 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Nữ |
7/29/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 290 |
1542111 |
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN |
Nữ |
7/4/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 291 |
1554008 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
4/30/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 292 |
1519015 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
4/14/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 293 |
1577053 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
2/7/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 294 |
1517015 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
2/26/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 295 |
1572115 |
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 296 |
1518116 |
NGUYỄN THU HIỀN |
Nữ |
10/13/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 297 |
1573007 |
NGUYỄN THU HIỀN |
Nữ |
4/26/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 298 |
1575012 |
NGUYỄN THU HIỀN |
Nữ |
5/21/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 299 |
1541312 |
TỪ THU HIỀN |
Nữ |
10/5/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 300 |
1523110 |
TRẦN THỊ HIỀN |
Nữ |
3/22/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 301 |
1576015 |
TRẦN THỊ THANH HIỀN |
Nữ |
7/25/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 302 |
1519016 |
TRƯƠNG THỊ THU HIỀN |
Nữ |
3/2/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 303 |
1542211 |
TRƯƠNG THU HIỀN |
Nữ |
8/12/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 304 |
1542311 |
NGUYỄN THỊ THU HIỂN |
Nữ |
11/23/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 305 |
1542012 |
BÙI BÍCH HOA |
Nữ |
11/12/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 306 |
1517016 |
BÙI THANH HOA |
Nữ |
2/10/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 307 |
1517017 |
ĐÀO PHƯƠNG HOA |
Nữ |
11/28/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 308 |
1576105 |
ĐỖ HỒNG HOA |
Nữ |
8/7/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 309 |
1541013 |
HOÀNG THỊ QUỲNH HOA |
Nữ |
8/16/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 310 |
1541113 |
NGHIÊM THỊ XUÂN HOA |
Nữ |
6/19/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 311 |
1541213 |
NGUYỄN MINH HOA |
Nữ |
2/3/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 312 |
1523010 |
NGUYỄN THỊ HOA |
Nữ |
1/21/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
| 313 |
1542112 |
NGUYỄN THỊ HOA |
Nữ |
7/1/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 314 |
1523111 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA |
Nữ |
10/11/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 315 |
1542212 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA |
Nữ |
4/5/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 316 |
1576016 |
NGUYỄN THỊ THANH HOA |
Nữ |
3/3/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 317 |
1541313 |
NGUYỄN MINH HOÀ |
Nữ |
3/29/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 318 |
1542312 |
CHU THỊ HOÀI |
Nữ |
11/2/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 319 |
1517018 |
TRỊNH THỊ KIM HOÀI |
Nữ |
11/1/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 320 |
1518117 |
PHẠM BÁ HOÀNG |
Nam |
3/18/1995 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 321 |
1532003 |
ĐẶNG NGUYÊN HÒA |
Nữ |
11/27/1997 |
SP Âm nhạc K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 322 |
1577011 |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Nữ |
3/5/1996 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 323 |
1575013 |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Nữ |
5/15/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 324 |
1541014 |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Nữ |
1/14/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 325 |
1533007 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Nam |
9/10/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 326 |
1542013 |
ĐINH HẢI HỒNG |
Nữ |
10/8/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 327 |
1572015 |
HOÀNG THỊ MINH HỒNG |
Nữ |
1/21/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 328 |
1524012 |
NGUYỄN MINH HỒNG |
Nữ |
3/22/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 329 |
1517019 |
NGUYỄN MINH HỒNG |
Nữ |
9/19/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 330 |
1542113 |
NGUYỄN MINH HỒNG |
Nữ |
5/31/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 331 |
1522014 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Nữ |
1/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 332 |
1573008 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Nữ |
2/10/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 333 |
1577012 |
PHAN THÚY HỒNG |
Nữ |
2/26/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 334 |
1575109 |
NGUYỄN QUANG HỢP |
Nam |
7/21/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 335 |
1541114 |
NGUYỄN THỊ HỢP |
Nữ |
6/21/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 336 |
1518119 |
NGUYỄN THỊ HUẾ |
Nữ |
4/11/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 337 |
1575110 |
NGUYỄN HỒNG HUỆ |
Nữ |
2/11/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 338 |
1519017 |
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Nữ |
3/25/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 339 |
1575014 |
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ |
Nữ |
10/9/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 340 |
1523112 |
NGUYỄN THỊ THU HUỆ |
Nữ |
5/26/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 341 |
1541214 |
BÙI THỊ HUYỀN |
Nữ |
10/9/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 342 |
1542409 |
DƯƠNG THỊ THU HUYỀN |
Nữ |
10/13/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 343 |
1542213 |
ĐÀO THỊ HUYỀN |
Nữ |
5/26/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 344 |
1542410 |
ĐỖ THANH HUYỀN |
Nữ |
7/25/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 345 |
1575015 |
ĐỖ THỊ HUYỀN |
Nữ |
10/11/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 346 |
1542313 |
LÊ KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
9/2/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 347 |
1542014 |
NGÔ KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
1/24/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 348 |
1575016 |
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
10/5/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 349 |
1541408 |
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
2/16/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 350 |
1541314 |
NGUYỄN MINH HUYỀN |
Nữ |
10/19/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 351 |
1541409 |
NGUYỄN MINH HUYỀN |
Nữ |
3/14/1996 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
| 352 |
1524013 |
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
Nữ |
3/31/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 353 |
1541015 |
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
Nữ |
7/10/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 354 |
1541115 |
NGUYỄN PHI NGỌC HUYỀN |
Nữ |
6/25/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 355 |
1519018 |
NGUYỄN THANH HUYỀN |
Nữ |
9/29/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 356 |
1542114 |
NGUYỄN THANH HUYỀN |
Nữ |
5/13/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 357 |
1519019 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
5/16/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 358 |
1523113 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
10/18/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 359 |
1573010 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
8/19/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 360 |
1573009 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
1/22/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 361 |
1575017 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
7/29/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 362 |
1541215 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
4/12/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 363 |
1541315 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
4/30/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 364 |
1542015 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
11/26/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 365 |
1542314 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
11/19/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 366 |
1542214 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
8/16/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 367 |
1576017 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
12/26/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 368 |
1522113 |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
Nữ |
3/12/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 369 |
1523013 |
NGUYỄN THỊ THÙY HUYỀN |
Nữ |
3/29/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 370 |
1576018 |
NGUYỄN THU HUYỀN |
Nữ |
5/12/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 371 |
1541016 |
NGUYỄN THÚY HUYỀN |
Nữ |
12/29/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 372 |
1517020 |
PHAN KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
12/28/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 373 |
1572016 |
PHẠM THU HUYỀN |
Nữ |
8/20/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 374 |
1576019 |
TRẦN THANH HUYỀN |
Nữ |
10/14/1996 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 375 |
1552008 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
Nữ |
12/4/1996 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 376 |
1542115 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
Nữ |
9/30/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 377 |
1541116 |
TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN |
Nữ |
5/19/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 378 |
1541216 |
TRẦN THỊ THANH HUYỀN |
Nữ |
5/27/1996 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 379 |
1552009 |
TRIỆU THỊ HUYỀN |
Nữ |
6/25/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 380 |
1577013 |
VÕ NGỌC HUYỀN |
Nữ |
7/7/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 381 |
1522114 |
NGUYỄN THANH HÙNG |
Nam |
11/18/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 382 |
1517021 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HỤÊ |
Nữ |
6/23/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 383 |
1473020 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
12/29/1996 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 384 |
1572017 |
BÙI THANH HƯƠNG |
Nữ |
1/31/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 385 |
1542315 |
ĐẶNG THỊ HƯƠNG |
Nữ |
6/10/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 386 |
1541316 |
ĐINH THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
10/12/1996 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 387 |
1577014 |
HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG |
Nữ |
2/1/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 388 |
1541017 |
LÝ QUỲNH HƯƠNG |
Nữ |
9/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 389 |
1572018 |
NGUYỄN MAI HƯƠNG |
Nữ |
12/26/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 390 |
1541117 |
NGUYỄN MAI HƯƠNG |
Nữ |
10/7/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
| 391 |
1542116 |
NGUYỄN MINH HƯƠNG |
Nữ |
9/17/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 392 |
1517022 |
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG |
Nữ |
6/27/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 393 |
1522051 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Nữ |
10/8/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 394 |
1517023 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Nữ |
5/24/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 395 |
1572019 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Nữ |
1/4/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 396 |
1554010 |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Nữ |
2/26/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 397 |
1541217 |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Nữ |
7/17/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 398 |
1572020 |
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
Nữ |
3/6/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 399 |
1572021 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
11/3/1996 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 400 |
1541317 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
3/23/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 401 |
1541018 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
1/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 402 |
1542316 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
6/13/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 403 |
1542216 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
6/28/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 404 |
1522017 |
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG |
Nữ |
12/1/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 405 |
1524014 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
Nữ |
8/1/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 406 |
1575111 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
Nữ |
6/15/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 407 |
1575018 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
Nữ |
10/18/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 408 |
1542017 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
Nữ |
2/10/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 409 |
1541118 |
TRẦN THU HƯƠNG |
Nữ |
3/15/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 410 |
1522115 |
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Nữ |
6/18/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 411 |
1551004 |
VŨ THỊ HƯƠNG |
Nữ |
8/2/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 412 |
1524015 |
VƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Nữ |
2/16/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 413 |
1551005 |
CHU THỊ HƯỜNG |
Nữ |
9/28/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 414 |
1523114 |
CHU THỊ HƯỜNG |
Nữ |
9/16/1995 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 415 |
1575019 |
LÊ THỊ HƯỜNG |
Nữ |
5/13/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 416 |
1573011 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Nữ |
2/17/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 417 |
1575020 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Nữ |
9/7/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 418 |
1541218 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Nữ |
2/10/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 419 |
1542117 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG |
Nữ |
10/25/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 420 |
1575021 |
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
Nữ |
7/21/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 421 |
1541318 |
NGUYỄN THU HƯỜNG |
Nữ |
10/31/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 422 |
1554011 |
PHÙNG THU HƯỜNG |
Nữ |
7/20/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 423 |
1576106 |
VŨ THỊ HƯỜNG |
Nữ |
8/13/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 424 |
1518121 |
TRẦN DUY KHÁNH |
Nam |
9/25/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 425 |
1572116 |
PHẠM LÊ VĂN KHẢI |
Nam |
9/6/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 426 |
1576020 |
NGUYỄN VIỆT KHOA |
Nam |
4/23/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 427 |
1573012 |
NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
Nữ |
5/19/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 428 |
1552010 |
CHU VĂN KHUYẾN |
Nam |
4/23/1994 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 429 |
1573013 |
PHÍ THỊ KIM |
Nữ |
10/17/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
| 430 |
1542217 |
ĐINH THỊ LAN |
Nữ |
10/15/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 431 |
1541019 |
ĐỖ HOÀNG LAN |
Nữ |
2/24/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 432 |
1572023 |
NGUYỄN NGỌC LAN |
Nữ |
10/4/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 433 |
1541119 |
NGUYỄN NGỌC LAN |
Nữ |
10/9/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 434 |
1541410 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Nữ |
7/21/1996 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 435 |
1542317 |
NGUYỄN THỊ THANH LAN |
Nữ |
11/14/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 436 |
1542018 |
PHÙNG THỊ HOA LAN |
Nữ |
8/7/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 437 |
1541411 |
QUÁN NGỌC LAN |
Nữ |
4/12/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 438 |
1542411 |
THẾ THỊ NGỌC LAN |
Nữ |
10/28/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 439 |
1541219 |
DƯƠNG THỊ HOÀNG LÁNG |
Nữ |
9/15/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 440 |
1552011 |
PHẠM VŨ HẢI LÂM |
Nam |
2/28/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 441 |
1518122 |
TĂNG NHẬT LỆ |
Nữ |
4/5/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 442 |
1522018 |
TƯỞNG THỊ MỸ LỆ |
Nữ |
12/24/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 443 |
1576107 |
VŨ THỊ NHẬT LỆ |
Nữ |
1/26/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 444 |
1542118 |
HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN |
Nữ |
7/20/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 445 |
1541319 |
LÊ THỊ LIÊN |
Nữ |
12/24/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 446 |
1518123 |
NGUYỄN QUỲNH LIÊN |
Nữ |
5/22/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 447 |
1542218 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Nữ |
7/15/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 448 |
1575022 |
NGUYỄN THỊ VÂN LIÊN |
Nữ |
9/12/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 449 |
1541020 |
TRẦN MAI LIÊN |
Nữ |
1/26/1996 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 450 |
1517024 |
NGUYỄN THỊ LIỀN |
Nữ |
11/25/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 451 |
1541412 |
CAO PHƯƠNG LINH |
Nữ |
11/10/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 452 |
1542318 |
CHU THỊ NAM LINH |
Nữ |
5/21/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 453 |
1541120 |
DƯƠNG THÙY LINH |
Nữ |
1/7/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 454 |
1519020 |
ĐẶNG DIỆU LINH |
Nữ |
11/4/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 455 |
1542412 |
ĐẶNG THÙY LINH |
Nữ |
10/13/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 456 |
1542413 |
ĐINH KHÁNH LINH |
Nữ |
3/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 457 |
1542414 |
ĐINH MỸ LINH |
Nữ |
7/25/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 458 |
1541220 |
ĐOÀN CHI LINH |
Nữ |
10/20/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 459 |
1542019 |
ĐỖ GIA LINH |
Nữ |
10/14/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 460 |
1542415 |
ĐỖ MỸ LINH |
Nữ |
5/4/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 461 |
1524016 |
ĐỖ QUỲNH LINH |
Nữ |
6/23/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 462 |
1542119 |
ĐỖ THỊ LINH |
Nữ |
7/10/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 463 |
1542219 |
ĐỖ THỊ KHÁNH LINH |
Nữ |
12/6/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 464 |
1517025 |
ĐỖ THÙY LINH |
Nữ |
9/1/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 465 |
1542020 |
ĐỖ THÙY LINH |
Nữ |
1/3/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 466 |
1542319 |
ĐỖ THÙY LINH |
Nữ |
1/29/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 467 |
1541320 |
HẠ HIỀN LINH |
Nữ |
10/22/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 468 |
1519022 |
HOÀNG KHÁNH LINH |
Nữ |
6/10/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
| 469 |
1541413 |
HOÀNG MỸ LINH |
Nữ |
2/28/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 470 |
1552012 |
HOÀNG NGUYỄN THÙY LINH |
Nữ |
4/11/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 471 |
1519023 |
HOÀNG THÙY LINH |
Nữ |
1/22/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 472 |
1542120 |
HỨA THÙY LINH |
Nữ |
8/14/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 473 |
1575112 |
KIM THỊ MAI LINH |
Nữ |
10/16/1996 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 474 |
1541021 |
LÊ HƯƠNG LINH |
Nữ |
7/22/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 475 |
1542220 |
LÊ MAI LINH |
Nữ |
9/22/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 476 |
1573014 |
LÊ PHƯƠNG LINH |
Nữ |
10/19/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 477 |
1541121 |
LÊ THỊ DIỆU LINH |
Nữ |
11/16/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 478 |
1541221 |
LÊ THỊ KIỀU LINH |
Nữ |
2/8/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 479 |
1542320 |
LÊ THỊ MỸ LINH |
Nữ |
9/28/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 480 |
1522019 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
Nữ |
10/20/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 481 |
1522117 |
LƯU NGỌC LINH |
Nữ |
10/9/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 482 |
1541022 |
LƯU THUỲ LINH |
Nữ |
11/16/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 483 |
1518124 |
LÝ THỊ THUỲ LINH |
Nữ |
5/2/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 484 |
1542021 |
MẠC MỸ LINH |
Nữ |
5/16/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 485 |
1572117 |
NGÔ MỸ LINH |
Nữ |
8/6/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 486 |
1541122 |
NGÔ THỊ MỸ LINH |
Nữ |
1/17/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 487 |
1522020 |
NGÔ THỊ THÙY LINH |
Nữ |
12/26/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 488 |
1523014 |
NGUYỄN ÁNH LINH |
Nữ |
6/30/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 489 |
1541222 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
Nữ |
7/25/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 490 |
1541322 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
Nữ |
1/25/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 491 |
1542121 |
NGUYỄN GIA LINH |
Nữ |
11/21/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 492 |
1577015 |
NGUYỄN HOÀI LINH |
Nữ |
10/14/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 493 |
1542221 |
NGUYỄN HOÀI LINH |
Nữ |
5/16/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 494 |
1576109 |
NGUYỄN HỒNG LINH |
Nữ |
9/13/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 495 |
1524017 |
NGUYỄN HUYỀN LINH |
Nữ |
3/22/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 496 |
1542321 |
NGUYỄN HUYỀN LINH |
Nữ |
8/2/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 497 |
1541023 |
NGUYỄN MỸ LINH |
Nữ |
3/12/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 498 |
1541123 |
NGUYỄN NGỌC LINH |
Nữ |
6/30/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 499 |
1573015 |
NGUYỄN PHƯƠNG KHÁNH LINH |
Nữ |
2/10/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 500 |
1577016 |
NGUYỄN THỊ LINH |
Nữ |
9/11/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 501 |
1518125 |
NGUYỄN THỊ LINH |
Nữ |
3/6/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 502 |
1552013 |
NGUY��N THỊ LINH |
Nữ |
3/15/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 503 |
1524018 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH |
Nữ |
1/23/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 504 |
1575023 |
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Nữ |
8/29/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 505 |
1542022 |
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Nữ |
9/4/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 506 |
1572024 |
NGUYỄN THỊ THUỲ LINH |
Nữ |
1/6/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 507 |
1575024 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
Nữ |
7/2/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
| 508 |
1575025 |
NGUYỄN THÙY LINH |
Nữ |
5/20/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 509 |
1542222 |
NGUYỄN THÙY LINH |
Nữ |
1/29/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 510 |
1542122 |
NGUYỄN THÙY LINH |
Nữ |
7/22/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 511 |
1542322 |
PHẠM DIỆU LINH |
Nữ |
3/6/1995 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 512 |
1541223 |
PHẠM KHÁNH LINH |
Nữ |
10/7/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 513 |
1541323 |
PHẠM MỸ LINH |
Nữ |
8/17/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 514 |
1542416 |
PHẠM THU MỸ LINH |
Nữ |
6/4/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 515 |
1541024 |
PHẠM THÙY LINH |
Nữ |
11/5/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 516 |
1542023 |
PHẠM THÙY LINH |
Nữ |
7/18/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 517 |
1524019 |
PHẠM VIẾT THÙY LINH |
Nữ |
11/17/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 518 |
1541414 |
THẠCH THÙY LINH |
Nữ |
1/20/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 519 |
1542417 |
TRẦN GIA LINH |
Nữ |
11/5/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 520 |
1523115 |
TRẦN KHÁNH LINH |
Nữ |
3/21/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 521 |
1541415 |
TRẦN MỸ LINH |
Nữ |
4/8/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 522 |
1575026 |
TRẦN THỊ LINH |
Nữ |
3/26/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 523 |
1542223 |
TRẦN THỊ MỸ LINH |
Nữ |
12/22/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 524 |
1542123 |
TRẦN THỊ MỸ LINH |
Nữ |
5/22/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 525 |
1541224 |
TRẦN THỊ THÙY LINH |
Nữ |
11/10/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 526 |
1542323 |
TRẦN THÚY LINH |
Nữ |
8/28/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 527 |
1577018 |
VƯƠNG MỸ LINH |
Nữ |
8/27/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 528 |
1323012 |
Cấn Thùy Linh |
Nữ |
11/9/1995 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 529 |
1518126 |
BẠCH THỊ LOAN |
Nữ |
8/10/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 530 |
1573016 |
BÙI THỊ LOAN |
Nữ |
1/6/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 531 |
1576110 |
KIỀU THỊ LOAN |
Nữ |
8/7/1995 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 532 |
1523015 |
NGUYỄN PHƯƠNG LOAN |
Nữ |
7/6/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 533 |
1541324 |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Nữ |
9/7/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 534 |
1517026 |
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN |
Nữ |
9/17/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 535 |
1519026 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN |
Nữ |
1/7/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 536 |
1554013 |
PHẠM THỊ HỒNG LOAN |
Nữ |
3/17/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 537 |
1523116 |
TRIỆU KIM LOAN |
Nữ |
3/11/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 538 |
1533008 |
TẠ VĂN LONG |
Nam |
9/28/1994 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 539 |
1551006 |
CỒ MINH LỢI |
Nam |
12/18/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 540 |
1554015 |
ĐỖ THỊ LỢI |
Nữ |
6/6/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 541 |
1523016 |
BÙI THỊ LUYẾN |
Nữ |
3/8/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 542 |
1542024 |
ĐỖ THỊ LUYẾN |
Nữ |
4/6/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 543 |
1577019 |
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
Nữ |
3/4/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 544 |
1518127 |
ĐẶNG THỊ LƯƠNG |
Nữ |
9/15/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 545 |
1541025 |
BÙI HẢI LY |
Nữ |
6/28/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 546 |
1518128 |
BÙI THỊ HƯƠNG LY |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
| 547 |
1522023 |
ĐẶNG THI HƯƠNG LY |
Nữ |
5/20/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 548 |
1542418 |
ĐỖ HOÀNG LY |
Nữ |
3/12/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 549 |
1577020 |
HOÀNG HÀ LY |
Nữ |
2/7/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 550 |
1542419 |
HOÀNG HOÀI LY |
Nữ |
9/2/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 551 |
1524020 |
LÊ THỊ HƯƠNG LY |
Nữ |
12/26/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 552 |
1541416 |
NGUYỄN HẢI LY |
Nữ |
9/5/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 553 |
1542342 |
NGUYỄN HOÀNG DIỆU LY |
Nữ |
3/9/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 554 |
1554016 |
NGUYỄN KHÁNH LY |
Nữ |
3/5/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 555 |
1541125 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY |
Nữ |
3/3/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 556 |
1542124 |
NGUYỄN THỊ MỸ LY |
Nữ |
11/18/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 557 |
1541225 |
NGUYỄN TRÀ LY |
Nữ |
3/15/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 558 |
1542420 |
TRẦN HƯƠNG LY |
Nữ |
8/22/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 559 |
1542224 |
TRƯƠNG DIỆU LY |
Nữ |
2/26/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 560 |
1576021 |
ĐÀO HẢI LÝ |
Nữ |
5/3/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 561 |
1541325 |
LÂM THỊ LÝ |
Nữ |
8/20/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 562 |
1541026 |
PHAN THỊ MINH LÝ |
Nữ |
11/22/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 563 |
1541126 |
TRẦN THỊ LÝ |
Nữ |
6/1/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 564 |
1542324 |
BÙI THỊ MAI |
Nữ |
10/5/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 565 |
1573017 |
CHU THỊ MAI |
Nữ |
11/23/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 566 |
1541226 |
ĐÀO THỊ MAI |
Nữ |
8/25/1996 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 567 |
1576022 |
ĐẶNG THANH MAI |
Nữ |
1/28/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 568 |
1573018 |
ĐINH THỊ THANH MAI |
Nữ |
2/11/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 569 |
1575027 |
ĐOÀN THỊ MAI |
Nữ |
1/13/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 570 |
1554017 |
LÊ THỊ MAI |
Nữ |
1/10/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 571 |
1576023 |
LÊ THỊ MAI |
Nữ |
1/20/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 572 |
1522118 |
LÊ THỊ TUYẾT MAI |
Nữ |
8/3/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 573 |
1575028 |
LÊ THỊ XUÂN MAI |
Nữ |
12/21/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 574 |
1541326 |
NGUYỄN HOÀNG MAI |
Nữ |
1/13/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 575 |
1541027 |
NGUYỄN HỒNG MAI |
Nữ |
7/14/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 576 |
1523117 |
NGUYỄN THỊ MAI |
Nữ |
9/6/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 577 |
1577021 |
NGUYỄN THỊ MAI |
Nữ |
3/8/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 578 |
1552014 |
NGUYỄN THỊ MAI |
Nữ |
12/8/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 579 |
1572025 |
NGUYỄN THỊ MAI |
Nữ |
1/19/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 580 |
1541127 |
NGUYỄN THỊ KIỀU MAI |
Nữ |
10/6/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 581 |
1517027 |
NGUYỄN TRẦN TUYẾT MAI |
Nữ |
12/8/1996 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 582 |
1524021 |
TRƯƠNG THANH MAI |
Nữ |
6/28/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 583 |
1522024 |
DƯƠNG THỊ MẾN |
Nữ |
1/2/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 584 |
1573019 |
NGUYỄN THỊ MẾN |
Nữ |
1/5/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 585 |
1519027 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO MI |
Nữ |
1/1/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
| 586 |
1542025 |
BÙI THỊ MINH |
Nữ |
9/12/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 587 |
1577022 |
ĐỖ NGỌC MINH |
Nữ |
1/14/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 588 |
1542125 |
HÀ TÚ MINH |
Nữ |
1/11/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 589 |
1551007 |
LÊ VĂN MINH |
Nam |
7/17/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 590 |
1517028 |
NGUYỄN THANH MINH |
Nữ |
11/18/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 591 |
1542225 |
NGUYỄN TUỆ MINH |
Nữ |
6/10/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 592 |
1552015 |
NGUYỄN THỊ MƠ |
Nữ |
1/25/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 593 |
1522025 |
DOÃN TRÀ MY |
Nữ |
9/26/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 594 |
1552016 |
ĐINH THỊ TRÀ MY |
Nữ |
12/27/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 595 |
1576111 |
HOÀNG HÀ MY |
Nữ |
10/1/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 596 |
1576024 |
KIM THỊ MY |
Nữ |
4/4/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 597 |
1541227 |
NGUYỄN HÀ MY |
Nữ |
11/26/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 598 |
1542421 |
NGUYỄN HÀ MY |
Nữ |
8/27/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 599 |
1542026 |
NGUYỄN THẢO MY |
Nữ |
2/27/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 600 |
1575113 |
NGUYỄN THỊ HÀ MY |
Nữ |
10/23/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 601 |
1517029 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
Nữ |
3/19/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 602 |
1576112 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
Nữ |
3/31/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 603 |
1518129 |
PHẠM HÀ MY |
Nữ |
3/30/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 604 |
1576025 |
KIM NGỌC MỸ |
Nữ |
5/6/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 605 |
1522026 |
NGUYỄN HÀ MỸ |
Nữ |
1/29/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 606 |
1576026 |
BÙI THỊ NAM |
Nữ |
2/29/1996 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 607 |
1524022 |
NGUYỄN HOÀI NAM |
Nam |
2/16/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 608 |
1517031 |
NGUYỄN KIM HOÀI NAM |
Nữ |
2/28/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 609 |
1523017 |
VŨ HẢI NAM |
Nam |
8/14/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 610 |
1577024 |
LÊ THỊ NĂM |
Nữ |
12/6/1996 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 611 |
1541327 |
BÙI THU NGA |
Nữ |
6/9/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 612 |
1575114 |
ĐỖ THANH NGA |
Nữ |
5/7/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 613 |
1541028 |
HOÀNG THIÊN NGA |
Nữ |
12/3/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 614 |
1541128 |
NGUYỄN PHƯƠNG NGA |
Nữ |
8/20/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 615 |
1542126 |
NGUYỄN QUỲNH NGA |
Nữ |
10/13/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 616 |
1523118 |
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Nữ |
8/21/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 617 |
1542226 |
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Nữ |
12/2/1996 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 618 |
1519029 |
PHẠM THỊ NGA |
Nữ |
1/6/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 619 |
1572026 |
TRIỆU THỊ VIỆT NGA |
Nữ |
1/18/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 620 |
1572118 |
VŨ THỊ NGA |
Nữ |
3/22/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 621 |
1541417 |
VŨ THỊ HẰNG NGA |
Nữ |
6/21/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 622 |
1524023 |
NGUYỄN HẢI NGÂN |
Nữ |
3/14/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 623 |
1541228 |
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN |
Nữ |
7/24/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 624 |
1541328 |
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
Nữ |
2/25/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
| 625 |
1542027 |
ĐẶNG HỒNG NGỌC |
Nữ |
12/16/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 626 |
1522027 |
ĐINH THỊ MINH NGỌC |
Nữ |
5/17/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 627 |
1542227 |
ĐỖ THỊ NGỌC |
Nữ |
6/9/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 628 |
1542127 |
ĐỖ THỊ NGỌC |
Nữ |
4/8/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 629 |
1522028 |
ĐỖ THỊ MINH NGỌC |
Nữ |
12/22/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 630 |
1577026 |
HOÀNG ÁNH NGỌC |
Nữ |
8/3/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 631 |
1519031 |
LÊ HỒNG NGỌC |
Nữ |
7/5/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 632 |
1522119 |
LƯU THỊ MINH NGỌC |
Nữ |
7/25/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 633 |
1552017 |
NGUYỄN ANH NGỌC |
Nữ |
7/20/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 634 |
1554018 |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
Nữ |
1/16/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 635 |
1542327 |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
Nữ |
2/5/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 636 |
1541029 |
NGUYỄN MINH NGỌC |
Nữ |
10/2/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 637 |
1522029 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Nữ |
8/26/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 638 |
1519032 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Nữ |
11/29/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 639 |
1577027 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Nữ |
9/25/1995 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 640 |
1542028 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Nữ |
6/20/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 641 |
1542128 |
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Nữ |
9/2/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 642 |
1518130 |
PHÙNG THỊ NGỌC |
Nữ |
3/21/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 643 |
1576027 |
TRẦN MINH NGỌC |
Nữ |
1/22/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 644 |
1541129 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC |
Nữ |
1/4/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 645 |
1542228 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC |
Nữ |
12/15/1996 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 646 |
1554027 |
VŨ THỊ ÁNH NGỌC |
Nữ |
5/29/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 647 |
1577028 |
VŨ THỊ HỒNG NGỌC |
Nữ |
10/25/1996 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 648 |
1522030 |
NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN |
Nữ |
6/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 649 |
1573020 |
NGÔ THỊ NGUYỆT |
Nữ |
8/31/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 650 |
1541229 |
VŨ MINH NGUYỆT |
Nữ |
12/16/1996 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 651 |
1517032 |
ĐỖ THỊ THANH NHÀN |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 652 |
1541329 |
ĐẶNG THỊ NHÃ |
Nữ |
10/9/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 653 |
1541030 |
NGUYỄN THỊ NHÃN |
Nữ |
7/19/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 654 |
1541418 |
ĐỖ HOÀNG YẾN NHI |
Nữ |
10/11/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 655 |
1517033 |
ĐỖ LAN NHI |
Nữ |
10/15/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 656 |
1517034 |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG NHI |
Nữ |
7/29/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 657 |
1572027 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHI |
Nữ |
12/18/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 658 |
1577029 |
NGUYỄN THỊ LAN NHI |
Nữ |
9/18/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 659 |
1542328 |
NGUYỄN THỊ YẾN NHI |
Nữ |
7/19/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 660 |
1541419 |
PHẠM NGỌC UYÊN NHI |
Nữ |
12/22/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 661 |
1541130 |
TẠ PHƯƠNG NHI |
Nữ |
4/30/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 662 |
1541230 |
TRẦN YẾN NHI |
Nữ |
3/25/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 663 |
1541330 |
TRƯƠNG YẾN NHI |
Nữ |
1/16/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
| 664 |
1518131 |
CẤN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
3/17/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 665 |
1541031 |
DƯƠNG HỒNG NHUNG |
Nữ |
1/28/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 666 |
1541131 |
ĐÀO HỒNG NHUNG |
Nữ |
10/9/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 667 |
1541231 |
ĐẶNG THỊ NHUNG |
Nữ |
9/30/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 668 |
1518132 |
ĐỖ HỒNG NHUNG |
Nữ |
8/21/1995 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 669 |
1522031 |
ĐỖ THỊ NHUNG |
Nữ |
6/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 670 |
1524024 |
KHÚC LÊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
12/20/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 671 |
1542029 |
LÊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
10/7/1994 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 672 |
1572028 |
LÊ THỊ NHUNG |
Nữ |
4/20/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 673 |
1524025 |
LƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
6/19/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 674 |
1541420 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
Nữ |
1/5/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 675 |
1517035 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Nữ |
5/25/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 676 |
1576028 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Nữ |
2/10/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 677 |
1532005 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
9/11/1997 |
SP Âm nhạc K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 678 |
1573022 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
6/30/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 679 |
1573021 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
9/26/1996 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 680 |
1542129 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
7/5/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 681 |
1542422 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
8/5/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 682 |
1541331 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
Nữ |
9/15/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 683 |
1542229 |
PHAN HỒNG NHUNG |
Nữ |
12/25/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 684 |
1542329 |
PHẠM PHƯƠNG NHUNG |
Nữ |
1/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 685 |
1554019 |
PHẠM THỊ TRANG NHUNG |
Nữ |
8/28/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 686 |
1573023 |
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
10/7/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 687 |
1541032 |
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
12/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 688 |
1542423 |
VŨ HỒNG NHUNG |
Nữ |
6/18/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 689 |
1541132 |
NGUYỄN HỒNG NINH |
Nữ |
12/26/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 690 |
1542030 |
TRẦN THỊ NINH |
Nữ |
10/12/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 691 |
1524026 |
MAI KHÁNH NỘI |
Nữ |
2/24/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 692 |
1575030 |
NGUYỄN THỊ NỤ |
Nữ |
10/17/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 693 |
1552018 |
DƯƠNG CHÂU OANH |
Nữ |
12/16/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 694 |
1517036 |
ĐINH THỊ OANH |
Nữ |
8/9/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 695 |
1542130 |
HOÀNG THỊ THỤC OANH |
Nữ |
2/26/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 696 |
1523018 |
LÊ THỊ OANH |
Nữ |
7/28/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 697 |
1542424 |
NGÔ THỊ HOÀNG OANH |
Nữ |
1/8/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 698 |
1523119 |
NGÔ THỊ QUỲNH OANH |
Nữ |
5/26/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 699 |
1541232 |
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH |
Nữ |
9/18/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 700 |
1576029 |
PHAN THỊ OANH |
Nữ |
11/26/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 701 |
1519033 |
AN NGỌC UYÊN |
Nữ |
2/10/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 702 |
1542230 |
HOÀNG THỊ HẢI UYÊN |
Nữ |
10/30/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
| 703 |
1554020 |
LÊ THỊ UYÊN |
Nữ |
5/1/1996 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 704 |
1523120 |
LÊ THỊ TÚ UYÊN |
Nữ |
2/25/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 705 |
1541421 |
VŨ DIỆU UYÊN |
Nữ |
1/8/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 706 |
1542330 |
VŨ THỊ TÚ UYÊN |
Nữ |
2/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 707 |
1541332 |
VŨ THU UYÊN |
Nữ |
6/20/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 708 |
1524027 |
LÊ NGỌC PHONG |
Nam |
12/26/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 709 |
1519034 |
NGUYỄN XUÂN PHONG |
Nam |
4/17/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 710 |
1576113 |
TRẦN TÂN PHONG |
Nam |
6/14/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 711 |
1541422 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
Nữ |
9/20/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 712 |
1541033 |
TRẦN THỊ PHÚC |
Nữ |
9/18/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 713 |
1577030 |
CẤN THỊ THANH PHỤNG |
Nữ |
12/25/1995 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 714 |
1542031 |
BÙI HÒA PHƯƠNG |
Nữ |
9/9/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 715 |
1542131 |
BÙI THU PHƯƠNG |
Nữ |
10/18/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 716 |
1522033 |
CHU THỊ HÀ PHƯƠNG |
Nữ |
12/24/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 717 |
1542231 |
ĐOÀN LAN PHƯƠNG |
Nữ |
7/6/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 718 |
1542331 |
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG |
Nữ |
2/11/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 719 |
1541133 |
ĐỖ MINH PHƯƠNG |
Nữ |
4/20/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 720 |
1573024 |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG |
Nữ |
6/2/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 721 |
1518133 |
HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG |
Nữ |
9/16/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 722 |
1522034 |
LÊ TRÚC PHƯƠNG |
Nữ |
7/9/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 723 |
1519035 |
NGUYỄN MAI PHƯƠNG |
Nữ |
9/13/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 724 |
1542032 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Nữ |
9/21/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 725 |
1542232 |
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG |
Nữ |
7/4/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 726 |
1542132 |
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG |
Nữ |
10/18/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 727 |
1541233 |
NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG |
Nữ |
6/14/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 728 |
1573025 |
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG |
Nữ |
7/17/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 729 |
1577031 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Nữ |
2/19/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 730 |
1572029 |
PHAN THỊ QUỲNH PHƯƠNG |
Nữ |
11/11/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 731 |
1576030 |
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG |
Nữ |
11/29/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 732 |
1552019 |
PHẠM XUÂN PHƯƠNG |
Nữ |
4/15/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 733 |
1523020 |
TRẦN THỊ NGUYÊN PHƯƠNG |
Nữ |
8/8/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 734 |
1518134 |
TRẦN THÚY PHƯƠNG |
Nữ |
10/18/1995 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 735 |
1523121 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Nam |
10/20/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 736 |
1542332 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
Nữ |
3/16/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 737 |
1541333 |
LƯƠNG BÍCH PHƯỢNG |
Nữ |
9/18/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 738 |
1577032 |
NGÔ THỊ PHƯỢNG |
Nữ |
10/30/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 739 |
1577033 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Nữ |
8/9/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 740 |
1542033 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Nữ |
2/19/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 741 |
1533009 |
LƯƠNG ANH QUÂN |
Nam |
12/23/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
| 742 |
1522120 |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT QUẾ |
Nữ |
3/2/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 743 |
1541034 |
ĐÀO THỊ THANH QUYÊN |
Nữ |
4/16/1996 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 744 |
1542133 |
ĐỖ THỊ HỒNG QUYÊN |
Nữ |
5/26/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 745 |
1518135 |
NGUYỄN LỆ QUYÊN |
Nữ |
5/31/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 746 |
1533010 |
CHU XUÂN QUÝ |
Nam |
1/16/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 747 |
1541134 |
CÔNG THÚY QUỲNH |
Nữ |
6/5/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 748 |
1542333 |
ĐỒNG THUÝ QUỲNH |
Nữ |
1/22/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 749 |
1576031 |
ĐỖ THỊ QUỲNH |
Nữ |
6/15/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 750 |
1577034 |
HÀ THỊ QUỲNH |
Nữ |
12/27/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 751 |
1518136 |
HOÀNG NHƯ QUỲNH |
Nữ |
5/5/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 752 |
1554021 |
LÃ THU QUỲNH |
Nữ |
10/31/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 753 |
1552020 |
LÊ MINH QUỲNH |
Nữ |
5/2/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 754 |
1524028 |
NGÔ THÚY QUỲNH |
Nữ |
11/11/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 755 |
1541423 |
NGÔ THÚY QUỲNH |
Nữ |
2/17/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 756 |
1577035 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 757 |
1522035 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
Nữ |
11/11/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 758 |
1541334 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
Nữ |
9/11/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 759 |
1541234 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH |
Nữ |
10/21/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 760 |
1522036 |
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Nữ |
9/6/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 761 |
1541035 |
PHẠM NHƯ QUỲNH |
Nữ |
1/4/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 762 |
1541135 |
PHẠM THÚY QUỲNH |
Nữ |
10/26/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 763 |
1541424 |
TRẦN DIỄM QUỲNH |
Nữ |
7/26/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 764 |
1541235 |
TRẦN THỊ THÚY QUỲNH |
Nữ |
12/7/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 765 |
1522121 |
VŨ THÚY QUỲNH |
Nữ |
7/19/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 766 |
1572121 |
VƯƠNG THỊ QUỲNH |
Nữ |
2/2/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 767 |
1472130 |
Công Phương Quân |
Nam |
9/7/1993 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 768 |
1542034 |
ĐỖ THỊ SÁNG |
Nữ |
4/23/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 769 |
1541335 |
PHẠM HẠNH SÂM |
Nữ |
11/17/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 770 |
1577036 |
KHẮC THỊ SINH |
Nữ |
10/20/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 771 |
1554022 |
NGUYỄN THỊ SOI |
Nữ |
8/10/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 772 |
1573026 |
HOÀNG THỊ SON |
Nữ |
5/17/1996 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 773 |
1519038 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
Nam |
10/19/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 774 |
1552021 |
ĐỖ THỊ THANH TÂM |
Nữ |
10/26/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 775 |
1517037 |
NGUYỄN MINH TÂM |
Nữ |
12/20/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 776 |
1575032 |
NGUYỄN MINH TÂM |
Nữ |
5/26/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 777 |
1577037 |
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
Nữ |
6/19/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 778 |
1517038 |
LÊ THANH THANH |
Nữ |
2/20/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 779 |
1542134 |
NGUYỄN MINH THANH |
Nữ |
11/4/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 780 |
1541036 |
PHẠM THỊ THANH |
Nữ |
4/16/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
| 781 |
1576032 |
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH |
Nam |
4/11/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 782 |
1576114 |
CHỬ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
7/3/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 783 |
1577038 |
DƯƠNG THU THẢO |
Nữ |
9/7/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 784 |
1519039 |
ĐÀO THANH THẢO |
Nữ |
4/16/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 785 |
1541136 |
LÊ PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
12/17/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 786 |
1542234 |
LÊ THỊ THẢO |
Nữ |
9/8/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 787 |
1575115 |
LÊ THU THẢO |
Nữ |
6/15/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 788 |
1575033 |
NGUYỄN BÍCH THẢO |
Nữ |
1/10/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 789 |
1523122 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
11/5/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 790 |
1522039 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
7/18/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 791 |
1541236 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
10/6/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 792 |
1523022 |
NGUYỄN THANH THẢO |
Nữ |
8/5/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 793 |
1523123 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
Nữ |
9/20/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 794 |
1541336 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
Nữ |
9/29/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 795 |
1541425 |
NGUYỄN THỊ THANH THẢO |
Nữ |
5/15/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 796 |
1519041 |
NGUYỄN THỊ THUÝ THẢO |
Nữ |
5/26/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 797 |
1572030 |
PHAN THANH THẢO |
Nữ |
9/6/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 798 |
1542334 |
PHÙNG THANH THẢO |
Nữ |
11/11/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 799 |
1573027 |
PHÙNG THỊ THẢO |
Nữ |
8/10/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 800 |
1522041 |
PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
2/16/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 801 |
1522042 |
TRẦN THỊ THẢO |
Nữ |
6/1/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 802 |
1542425 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
Nữ |
2/21/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 803 |
1575034 |
NGUYỄN THỊ THI |
Nữ |
12/19/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 804 |
1572031 |
NGUYỄN TRỌNG THI |
Nam |
10/14/1996 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 805 |
1541037 |
LÊ BÍCH THỊNH |
Nữ |
1/23/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 806 |
1541137 |
TRỊNH THỊ TRANG THƠ |
Nữ |
8/6/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 807 |
1541237 |
NGUYỄN THỊ THƠM |
Nữ |
8/24/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 808 |
1541337 |
TẠ THỊ THƠM |
Nữ |
10/6/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 809 |
1542135 |
BÙI THỊ KIM THUẦN |
Nữ |
4/2/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 810 |
1575116 |
ĐẶNG THỊ THU |
Nữ |
10/23/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 811 |
1541038 |
ĐỖ MINH THU |
Nữ |
2/1/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 812 |
1523023 |
HOÀNG THỊ THU |
Nữ |
10/21/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 813 |
1542035 |
LÊ THỊ THU |
Nữ |
8/20/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 814 |
1572032 |
LƯU THỊ THU |
Nữ |
3/24/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 815 |
1541138 |
LƯU VŨ HOÀI THU |
Nữ |
11/11/1995 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 816 |
1576033 |
NGUYỄN HÀ THU |
Nữ |
10/1/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 817 |
1541426 |
NGUYỄN MINH THU |
Nữ |
4/17/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 818 |
1522043 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
6/28/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 819 |
1577040 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
10/17/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
| 820 |
1573028 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
5/17/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 821 |
1575036 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
6/20/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 822 |
1576034 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
9/9/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 823 |
1576035 |
NGUYỄN THỊ HOÀI THU |
Nữ |
1/26/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 824 |
1541238 |
NGUYỄN THỊ MINH THU |
Nữ |
7/2/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 825 |
1542235 |
NGUYỄN THỊ MINH THU |
Nữ |
7/10/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 826 |
1522044 |
PHÙNG THỊ HOÀI THU |
Nữ |
11/1/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 827 |
1575117 |
TƯỞNG THỊ THU |
Nữ |
12/13/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 828 |
1519043 |
VŨ THỊ THANH THU |
Nữ |
8/8/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 829 |
1542335 |
NGUYỄN THỊ THUẬN |
Nữ |
6/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 830 |
1575118 |
VŨ THỊ THUẬN |
Nữ |
8/29/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 831 |
1573029 |
ĐỖ THỊ THANH THUÝ |
Nữ |
11/12/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 832 |
1542036 |
LƯU THỊ THUÝ |
Nữ |
1/10/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 833 |
1523124 |
NGUYỄN THỊ THUÝ |
Nữ |
2/23/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 834 |
1542136 |
KIỀU THỊ THUỶ |
Nữ |
1/12/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 835 |
1541338 |
TRẦN THANH THUỶ |
Nữ |
11/9/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 836 |
1541039 |
TRỊNH THU THUỶ |
Nữ |
11/12/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 837 |
1542236 |
ĐÀM MINH THÚY |
Nữ |
4/25/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 838 |
1541139 |
ĐẶNG THỊ THÚY |
Nữ |
12/15/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 839 |
1573030 |
LÊ HỒNG THÚY |
Nữ |
2/20/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 840 |
1519044 |
NGÔ MINH THÚY |
Nữ |
10/18/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 841 |
1554023 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Nữ |
7/23/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 842 |
1523024 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Nữ |
5/31/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 843 |
1518137 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Nữ |
12/22/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 844 |
1572033 |
NGUYỄN THỊ KIM THÚY |
Nữ |
5/30/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 845 |
1575037 |
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
Nữ |
11/30/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 846 |
1541239 |
TRẦN DIỆU THÚY |
Nữ |
1/29/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 847 |
1577042 |
TRỊNH NGỌC THÚY |
Nữ |
9/9/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 848 |
1541339 |
HOÀNG PHƯƠNG THÙY |
Nữ |
1/2/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 849 |
1542336 |
MAI PHƯƠNG THÙY |
Nữ |
9/27/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 850 |
1541040 |
TRẦN THỊ THÙY |
Nữ |
10/18/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 851 |
1542037 |
BÙI THU THỦY |
Nữ |
4/13/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 852 |
1575038 |
ĐINH THỊ THỦY |
Nữ |
2/15/1995 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 853 |
1541140 |
HÀN THU THỦY |
Nữ |
10/24/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 854 |
1541240 |
HỒ THU THỦY |
Nữ |
10/17/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 855 |
1572122 |
LÊ THANH THỦY |
Nữ |
9/18/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 856 |
1542137 |
LÊ THỊ THANH THỦY |
Nữ |
7/9/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 857 |
1517040 |
LƯU THỊ THU THỦY |
Nữ |
4/13/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 858 |
1576036 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Nữ |
7/11/1996 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
| 859 |
1573031 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Nữ |
12/18/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 860 |
1572034 |
NGUYỄN THU THỦY |
Nữ |
12/21/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 861 |
1541141 |
NGUYỄN THU THỦY |
Nữ |
4/25/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 862 |
1541041 |
NGUYỄN THU THỦY |
Nữ |
8/17/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 863 |
1575119 |
TẠ THỊ THU THỦY |
Nữ |
11/6/1996 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 864 |
1541241 |
VŨ THANH THỦY |
Nữ |
5/17/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 865 |
1542237 |
VŨ THỊ THỦY |
Nữ |
6/25/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 866 |
1552024 |
HOÀNG THỊ ANH THƯ |
Nữ |
5/29/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 867 |
1542337 |
KHANG THỊ ANH THƯ |
Nữ |
7/18/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 868 |
1542426 |
LÊ ANH THƯ |
Nữ |
9/24/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 869 |
1517041 |
NGÔ ANH THƯ |
Nữ |
4/8/1995 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 870 |
1541427 |
NGUYỄN ANH THƯ |
Nữ |
11/16/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 871 |
1517042 |
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
Nữ |
8/10/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 872 |
1517043 |
NGUYỄN THỊ THANH THƯ |
Nữ |
4/22/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 873 |
1554028 |
TRẦN MINH THƯ |
Nữ |
6/22/1996 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 874 |
1541341 |
ĐỖ HOÀI THƯƠNG |
Nữ |
7/17/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 875 |
1542038 |
NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG |
Nữ |
6/16/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 876 |
1477035 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
4/18/1996 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 877 |
1523125 |
ĐOÀN THỦY TIÊN |
Nữ |
7/8/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 878 |
1541042 |
LÊ PHÚC THUỶ TIÊN |
Nữ |
11/12/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 879 |
1572123 |
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN |
Nữ |
1/6/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 880 |
1541142 |
NGUYỄN TRẦN THUỶ TIÊN |
Nữ |
1/16/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 881 |
1542138 |
TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN |
Nữ |
12/11/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 882 |
1541242 |
VŨ THỊ THỦY TIÊN |
Nữ |
11/29/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 883 |
1542238 |
LÊ THỊ TIỆP |
Nữ |
11/22/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 884 |
1518139 |
NGUYỄN MINH TUẤN |
Nam |
9/11/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 885 |
1541342 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
Nam |
9/8/1991 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 886 |
1551008 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Nam |
10/12/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 887 |
1519045 |
LÊ ĐÌNH TUỆ |
Nam |
1/17/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 888 |
1519046 |
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
Nữ |
10/16/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 889 |
1541043 |
LÊ ÁNH TUYẾT |
Nữ |
2/1/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 890 |
1519047 |
NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT |
Nữ |
9/1/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 891 |
1552025 |
VƯƠNG THỊ NGỌC TUYẾT |
Nữ |
11/8/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 892 |
1541143 |
NGUYỄN THANH TUYỀN |
Nữ |
10/6/1995 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 893 |
1541243 |
ĐẶNG THANH TÚ |
Nữ |
9/11/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 894 |
1522122 |
LÊ CẨM TÚ |
Nữ |
11/15/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 895 |
1541343 |
NGUYỄN CẨM TÚ |
Nữ |
11/1/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 896 |
1541044 |
NGUYỄN CẨM TÚ |
Nữ |
8/14/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 897 |
1522045 |
NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ |
Nữ |
4/24/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
| 898 |
1541144 |
TỪ THANH TÚ |
Nữ |
6/28/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 899 |
1533011 |
ĐẶNG THANH TÙNG |
Nam |
7/28/1995 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 900 |
1572124 |
ĐỖ THANH TÙNG |
Nam |
5/29/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 901 |
1533012 |
LÝ BÁ SƠN TÙNG |
Nam |
4/27/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 902 |
1473042 |
Trần Thị Tuyết |
Nữ |
6/8/1995 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 903 |
1541244 |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Nữ |
1/9/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 904 |
1541344 |
BÙI THỊ MAI TRANG |
Nữ |
1/3/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 905 |
1523025 |
BÙI THU TRANG |
Nữ |
6/11/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 906 |
1577044 |
CẤN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
5/20/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 907 |
1518140 |
ĐINH THỊ THU TRANG |
Nữ |
7/2/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 908 |
1577045 |
ĐỒNG THỊ THÙY TRANG |
Nữ |
12/11/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 909 |
1573032 |
ĐỖ THỊ TRANG |
Nữ |
5/21/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 910 |
1542427 |
ĐỖ THỊ THU TRANG |
Nữ |
2/6/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 911 |
1572036 |
ĐỖ THU TRANG |
Nữ |
2/11/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 912 |
1524029 |
GIANG THU TRANG |
Nữ |
3/28/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 913 |
1573033 |
KHUẤT THỊ THU TRANG |
Nữ |
7/3/1995 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 914 |
1575039 |
KIM THỊ KIỀU TRANG |
Nữ |
2/22/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 915 |
1576116 |
LÊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
5/7/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 916 |
1523126 |
LÊ THỊ TRANG |
Nữ |
11/16/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 917 |
1522046 |
LÊ THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
10/11/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 918 |
1522123 |
LÊ THỊ THU TRANG |
Nữ |
6/20/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 919 |
1542039 |
LÊ THỊ THU TRANG |
Nữ |
5/26/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 920 |
1522047 |
LÊ THU TRANG |
Nữ |
2/3/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 921 |
1541045 |
LÊ THU TRANG |
Nữ |
4/11/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 922 |
1576117 |
NGUYỄN HIỀN TRANG |
Nữ |
9/27/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 923 |
1554024 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Nữ |
4/12/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 924 |
1519049 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Nữ |
10/11/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 925 |
1576118 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Nữ |
11/11/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 926 |
1541145 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Nữ |
8/13/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 927 |
1541245 |
NGUYỄN KIỀU VÂN TRANG |
Nữ |
10/4/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 928 |
1541345 |
NGUYỄN NGỌC TRANG |
Nữ |
8/14/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 929 |
1576037 |
NGUYỄN NHẬT TRANG |
Nữ |
12/19/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 930 |
1576038 |
NGUYỄN PHẠM HỒNG TRANG |
Nữ |
2/1/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 931 |
1542239 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
Nữ |
2/16/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 932 |
1542139 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
Nữ |
2/6/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 933 |
1541046 |
NGUYỄN THỊ HÀ TRANG |
Nữ |
9/25/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 934 |
1519050 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
12/4/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 935 |
1524030 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
12/25/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 936 |
1577046 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
7/4/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
| 937 |
1541146 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
7/9/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 938 |
1542339 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
8/15/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 939 |
1577048 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Nữ |
11/4/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 940 |
1577047 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Nữ |
9/20/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 941 |
1575040 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Nữ |
9/13/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 942 |
1518141 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
11/6/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 943 |
1576039 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
1/15/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 944 |
1552026 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
10/23/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 945 |
1541428 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
8/10/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 946 |
1542140 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
9/30/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 947 |
1542040 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
11/11/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 948 |
1518142 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
Nữ |
11/14/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 949 |
1522048 |
PHẠM THIÊN TRANG |
Nữ |
3/6/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 950 |
1541429 |
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
4/8/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 951 |
1518143 |
TẠ QUỲNH TRANG |
Nữ |
8/10/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 952 |
1576040 |
TẠ THỊ TRANG |
Nữ |
5/15/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 953 |
1575120 |
TẠ VŨ QUỲNH TRANG |
Nữ |
10/4/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 954 |
1542240 |
TRẦN THỊ TRANG |
Nữ |
7/26/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 955 |
1541246 |
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
6/30/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 956 |
1541346 |
TRẦN THỊ THU TRANG |
Nữ |
12/15/1996 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 957 |
1523026 |
TRẦN THU TRANG |
Nữ |
11/4/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 958 |
1522049 |
TRỊNH QUỲNH TRANG |
Nữ |
3/6/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 959 |
1517044 |
TRƯƠNG THỊ THU TRANG |
Nữ |
1/22/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 960 |
1541047 |
VĂN THỊ TRANG |
Nữ |
6/15/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 961 |
1541147 |
VÕ QUỲNH TRANG |
Nữ |
11/17/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 962 |
1523127 |
HUỲNH THỊ THU TRÀ |
Nữ |
6/6/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 963 |
1541247 |
NGUYỄN THANH TRÀ |
Nữ |
3/9/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 964 |
1522124 |
NGUYỄN THỊ THANH TRÀ |
Nữ |
3/6/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 965 |
1517045 |
NGUYỄN THỊ THU TRÀ |
Nữ |
5/21/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 966 |
1572038 |
NGUYỄN THU TRÀ |
Nữ |
11/5/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 967 |
1542340 |
NGUYỄN THU TRÀ |
Nữ |
3/23/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 968 |
1541430 |
VŨ THANH TRÀ |
Nữ |
1/28/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 969 |
1573034 |
TRẦN NGỌC TRÂM |
Nữ |
7/23/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 970 |
1519052 |
ĐẶNG TUYẾT TRINH |
Nữ |
4/1/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 971 |
1524031 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRINH |
Nữ |
3/25/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 972 |
1542041 |
PHẠM TỐ TRINH |
Nữ |
2/10/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 973 |
1533013 |
HOÀNG TRỌNG TRUNG |
Nam |
6/1/1989 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 974 |
1551012 |
LÊ THỊ TRƯỜNG |
Nữ |
11/27/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 975 |
1519053 |
ĐÀO THỊ XUÂN |
Nữ |
12/22/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
| 976 |
1524032 |
ĐẶNG THỊ XUÂN |
Nữ |
4/26/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 977 |
1576119 |
HÀ THỊ XUÂN |
Nữ |
2/14/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 978 |
1522125 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Nữ |
8/23/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 979 |
1542428 |
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN |
Nữ |
4/2/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 980 |
1542141 |
TẠ THANH XUÂN |
Nữ |
8/27/1996 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 981 |
1577049 |
PHÙNG THỊ XUYÊN |
Nữ |
10/29/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 982 |
1542241 |
NGÔ THỊ KIM XUYẾN |
Nữ |
4/15/1996 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 983 |
1577050 |
CHU THỊ VÂN |
Nữ |
11/22/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 984 |
1552027 |
ĐỖ THỊ THUÝ VÂN |
Nữ |
12/11/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 985 |
1541347 |
NGUYỄN HÀ VÂN |
Nữ |
7/16/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 986 |
1522050 |
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
Nữ |
10/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 987 |
1541048 |
NGUYỄN THU VÂN |
Nữ |
5/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 988 |
1542341 |
NGUYỄN THÚY VÂN |
Nữ |
4/16/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 989 |
1542429 |
PHAN HỒNG VÂN |
Nữ |
11/11/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 990 |
1518144 |
PHẠM THỊ Y VÂN |
Nữ |
1/5/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 991 |
1541148 |
VŨ THỊ THÚY VÂN |
Nữ |
3/28/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 992 |
1554025 |
NGUYỄN THỊ DIỆP VI |
Nữ |
2/5/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 993 |
1541248 |
VÕ HÀ VI |
Nữ |
3/1/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 994 |
1522126 |
VƯƠNG TƯỜNG VI |
Nữ |
8/7/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 995 |
1524033 |
NGUYỄN THỊ VUI |
Nữ |
11/17/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 996 |
1575121 |
LƯƠNG ANH VŨ |
Nam |
1/26/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 997 |
1518145 |
NGUYỄN XUÂN VƯƠNG |
Nam |
10/25/1995 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 998 |
1519054 |
NGUYỄN HÀ VY |
Nữ |
7/10/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 999 |
1554026 |
BÙI THỊ YẾN |
Nữ |
7/3/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1000 |
1542042 |
ĐỖ THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
8/8/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1001 |
1552029 |
LÊ HẢI YẾN |
Nữ |
5/23/1996 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1002 |
1572039 |
LÊ HẢI YẾN |
Nữ |
5/30/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1003 |
1523027 |
NGÔ THỊ YẾN |
Nữ |
8/26/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1004 |
1524034 |
NGUYỄN HẢI YẾN |
Nữ |
6/26/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1005 |
1542142 |
NGUYỄN HẢI YẾN |
Nữ |
11/21/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1006 |
1542242 |
NGUYỄN HỮU HẢI YẾN |
Nữ |
8/7/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1007 |
1573035 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
Nữ |
5/6/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1008 |
1519056 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
9/23/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1009 |
1542243 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
10/3/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1010 |
1519057 |
PHẠM THỊ CẨM YẾN |
Nữ |
10/18/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1011 |
1518146 |
PHẠM THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
3/8/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1012 |
1541049 |
TRẦN HẢI YẾN |
Nữ |
8/22/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1013 |
1577052 |
TRẦN THỊ YẾN |
Nữ |
7/31/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| 1014 |
1542430 |
TRẦN NHƯ Ý |
Nữ |
7/16/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
| Chốt danh sách có 1014 sinh viên |