UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI TRƯỜNG ĐH THỦ ĐÔ HÀ NỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 476/TB-ĐHTĐHN |
Hà Nội, ngày 30 tháng 10 năm 2015 |
THÔNG BÁO
Về việc kế hoạch sử dụng phòng học
để phục vụ dự án bồi dưỡng giáo viên cho Sở GD&ĐT Hà Nội
Căn cứ thời khóa biểu các khóa 2013 – 2016, 2014 – 2017 và 2015 - 2018;
Căn cứ vào kế hoạch dự án bồi dưỡng giáo viên cho Sở GD&ĐT Hà Nội;
Căn cứ vào tình hình thực tế sử dụng phòng học,
Nhà trường thông báo kế hoạch sử dụng phòng học để phục vụ dự án bồi dưỡng giáo viên như sau:
TT |
Tên lớp tín chỉ |
Thời gian |
Giảng viên |
Phòng đang học |
Phòng điều chuyển |
|
Thứ |
Tiết |
|||||
22MLN213_K39 (N09) |
Thứ 3 (10/11/2015) |
1-3 |
Trần Nguyên Sinh |
Tầng 4-KLF |
Tầng 2 nhà ăn |
|
22MLN213_K39 (N10) |
4-5 |
|||||
20TRA002_K41(N09) (GDQP các lớp GDMN C, D K6, GDTC K41) |
8-10 |
Trần Văn Tùng |
||||
20TRA002_K41(N02) (GDQP các lớp VănK41, VNHK9, CNTTK15) |
1-3 |
Hà Minh Hùng |
Tầng 3-KLF |
Tầng 3 nhà ăn |
||
20TRA003_K41(N02) (NNLCN1 các lớp VănK41, VNHK9, CNTTK15) |
4-5 |
Nguyễn Văn Bình |
||||
20TRA003_K41(N02) (NNLCN1 các lớp GDTHK22 A, B, CLC) |
6-7 |
Trương Công Chính |
||||
20TRA002_K41(N08) (GDQP các lớp GDTHK22 A, B, CLC) |
8-10 |
Nguyễn Văn Minh |
||||
22MLN213_K39 (N08) |
Thứ 4 (04/11/2015 & 11/11/2015) |
1-3 |
Trương Công Chính |
Tầng 4-KLF |
Tầng 2 nhà ăn |
|
22MLN213_K39 (N7) |
4-5 |
|||||
22MLN213_K39 (N12) |
9-10 |
Trần Nguyên Sinh |
||||
20TRA003_K41(N03) (NNLCN1 các lớp Lý + Lý CLC + Sinh K41) |
1-3 |
Vũ Thị Hà |
Tầng 3-KLF |
Tầng 3 nhà ăn |
||
20TRA002_K41(N02) (GDQP các lớp Lý + Lý CLC + Sinh K41) |
Thứ 4 (04/11/2015 & 11/11/2015) |
4-5 |
Trần Văn Tùng |
Tầng 3-KLF |
Tầng 3 nhà ăn |
|
20TRA002_K41(N09) (GDQP các lớp GDTH C, D K22) |
6-8 |
Trần Văn Tùng |
||||
20TRA003_K41(N09) (NNLCN1 các lớp GDTH C, D K22) |
9-10 |
Trần Thị Thơm |
||||
20TRA002_K41(N04) (GDQP các lớp Toán, Toán CLC, Sử K41) |
Thứ 5 (05/11/2015 & 12/11/2015) |
3-5 |
Trần Văn Tùng |
Tầng 4-KLF |
Tầng 3 nhà ăn |
|
22TLG630_GDTHK21 (Giáo dục hòa nhập) |
6-9 |
Ngô Kim Hoàn |
Tầng 4-KLF |
Tầng 2 nhà ăn |
||
20TRA003_K41(N04) (NNLCN1 các lớp Toán, Toán CLC, Sử K41) |
1-2 |
Nguyễn Văn Bình |
Tầng 3-KLF |
Tầng 3 nhà ăn |
||
20TRA002_K41(N10) (GDQP các lớp VănK41, VNHK9, CNTTK15) |
6-8 |
Trần Văn Tùng |
||||
20TRA003_K41(N10) (NNLCN1 các lớp VănK41, VNHK9, CNTTK15) |
9-10 |
Nguyễn Văn Bình |
||||
Đối với các lớp học tại tầng 2 – KLF sẽ chuyển sang phòng 301/A1 |
||||||
22THH108_HoaK39CLC(N01) |
Thứ 3 |
1-3 |
Nguyễn Việt Hà |
|
||
22HTH511_HoaK39CLC(N01) |
6-9 |
Trịnh Thị Hiệp |
||||
22TSH242_SinhK39CLC(N01) |
Thứ 4 |
1-5 |
Đinh Khánh Quỳnh |
|||
22HTH108_HoaK39CLC(N01) |
Thứ 5 |
1-3 |
Trịnh Thị Hiệp |
Nơi nhận: - Hiệu trưởng, các Phó Hiệu trưởng (để chỉ đạo); - Các khoa (để thực hiện); - Phòng ĐT, HC-QT, TC, TCHS-SV, Thanh tra; - Thư viện (đăng website); - Lưu VT, Đào tạo (5 bản).
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Đỗ Hồng Cường |