Danh sách lớp học phần bị hủy do số lượng sinh viên đăng ký không đạt số lượng tối thiểu - Học kì 3 năm 2021-2022
STT |
Lớp tín chỉ/Nhóm |
Học phần |
Số SV đăng ký |
Giảng viên |
1 |
30TRA164_Khoa NN D2021.N03_LT |
Âm nhạc và vũ đạo |
6 |
Vũ Minh Cường |
2 |
30TRA164_Khoa SP Đợt 3 D2021.N02_LT |
Âm nhạc và vũ đạo |
8 |
Bùi Mạnh Dương |
3 |
30TRA163_Khoa KTĐT D2021.N02_LT |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
12 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
4 |
30TRA156_Khoa XH D2021.N02_LT |
Công nghệ bền vững |
12 |
Nguyễn Xuân Trinh |
5 |
30TRA155_Khoa SP Đợt 1 D2021.N02_LT |
Khoa học dữ liệu |
4 |
Ngô Thúy Ngân |
6 |
30TRA155_Khoa SP Đợt 1 D2021.N03_LT |
Khoa học dữ liệu |
4 |
Trương Đức Phương |
7 |
30TRA155_Khoa XH D2021.N02_LT |
Khoa học dữ liệu |
12 |
Trương Đức Phương |
8 |
30TRA158_Khoa KHTNCN D2021.N02_LT |
Lịch sử văn minh thế giới |
10 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
9 |
30TRA154_Khoa KTĐT D2021.N01_LT |
Thuật toán và ứng dụng |
11 |
Hoàng Thị Mai |
10 |
30TRA154_Khoa SP Đợt 2 D2021.N02_LT |
Thuật toán và ứng dụng |
10 |
Hà Đặng Cao Tùng |
11 |
30TRA154_Khoa SP Đợt 2 D2021.N03_LT |
Thuật toán và ứng dụng |
11 |
Lê Chí Chung |
12 |
30TRA140_Khoa KHCN Đợt 3D2021.N03_LT |
Tiếng Anh 2 |
5 |
Nguyễn Thanh Ly |
13 |
30TRA140_Khoa KHXH D2021.N05_LT |
Tiếng Anh 2 |
14 |
Phạm Thị Thanh |
14 |
30TRA140_SP Đợt 2 K2021.N08_LT |
Tiếng Anh 2 |
9 |
Đặng Thúy Hằng |
15 |
30TRA136_SP Đợt 1 K2021.N07_LT |
Tin học |
6 |
Trần Thị Thu Phương |
16 |
30TRA136_SP Đợt 1 K2021.N09_LT |
Tin học |
4 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
17 |
30TRA136_SP+CN Đợt 2+ Đợt 3 K2021.N015_LT |
Tin học |
8 |
Tô Hồng Đức |
18 |
30TRA136_SP+CN Đợt 2+ Đợt 3 K2021.N017_LT |
Tin học |
2 |
Đỗ Thị Ngọc Quỳnh |
19 |
30TRA136_SP+CN Đợt 2+ Đợt 3 K2021.N018_LT |
Tin học |
7 |
Hoàng Thị Mai |
20 |
30TRA136_SP+CN Đợt 2+ Đợt 3 K2021.N022_LT |
Tin học |
4 |
Ngô Thúy Ngân |
21 |
30TRA136_SP+CN Đợt 2+ Đợt 3 K2021.N023_LT |
Tin học |
0 |
Trần Thị Thu Phương |