DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1 - HỌC KỲ: 2- NĂM HỌC: 2015 |
Giáo dục quốc phòng an ninh 2 (20TRA006) Nhóm:1 - Lần thi:1 |
SBD |
Mã SV |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Phòng thi |
Thời gian dự thị |
Địa điểm |
1 |
1542001 |
BÙI THỊ THÚY AN |
Nữ |
5/26/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
2 |
1522001 |
ĐỖ MAI AN |
Nữ |
5/2/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
3 |
1541401 |
HOÀNG THUÝ AN |
Nữ |
8/18/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
4 |
1523001 |
NGÔ THỊ THÙY AN |
Nữ |
10/20/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
5 |
1522101 |
BÙI NGỌC ANH |
Nữ |
2/25/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
6 |
1576001 |
BÙI THỊ TÚ ANH |
Nữ |
4/20/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
7 |
1541001 |
CAO HOÀNG TÚ ANH |
Nữ |
10/17/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
8 |
1523101 |
CHU TRUNG ANH |
Nữ |
8/24/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
9 |
1517001 |
DƯƠNG TUẤN ANH |
Nam |
3/25/1996 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
10 |
1576002 |
ĐÀO NGỌC TRÂM ANH |
Nữ |
3/18/1996 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
11 |
1524001 |
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
3/17/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
12 |
1572001 |
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
2/3/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
13 |
1576003 |
ĐÀO THỤC ANH |
Nữ |
10/4/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
14 |
1542101 |
ĐẶNG HUYỀN ANH |
Nữ |
8/4/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
15 |
1541101 |
ĐINH THỊ KIM ANH |
Nữ |
11/25/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
16 |
1517002 |
ĐÌNH THỊ ANH |
Nữ |
3/3/1996 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
17 |
1541201 |
ĐOÀN THỊ VÂN ANH |
Nữ |
4/22/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
18 |
1542201 |
ĐỖ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
4/9/1996 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
19 |
1552001 |
ĐỖ THỊ MAI ANH |
Nữ |
11/13/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
20 |
1519001 |
ĐỖ TRẦN QUỲNH ANH |
Nữ |
7/19/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
21 |
1541301 |
HỒ HÀ ANH |
Nữ |
3/25/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
22 |
1522002 |
LÊ DIỆP HỒNG ANH |
Nữ |
10/15/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
23 |
1551001 |
LÊ ĐỨC ANH |
Nam |
7/30/1996 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
24 |
1542301 |
LÊ HOÀI ANH |
Nữ |
4/12/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
25 |
1541002 |
LÊ MINH ANH |
Nữ |
11/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
26 |
1542002 |
LÊ NGỌC ANH |
Nữ |
6/8/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
27 |
1517003 |
LÊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
6/1/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
28 |
1575001 |
LÊ THỊ ANH |
Nữ |
8/28/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
29 |
1518101 |
LÊ THỊ HOÀNG ANH |
Nữ |
3/25/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
30 |
1542102 |
LÊ THỊ NGUYỆT ANH |
Nữ |
9/26/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
31 |
1552002 |
LÊ THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
9/12/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
32 |
1542202 |
LÊ THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
9/10/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
33 |
1572101 |
NGÔ DIỆU ANH |
Nữ |
1/31/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
34 |
1542302 |
NGÔ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
1/26/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
35 |
1517004 |
NGUYỄN BẢO ANH |
Nữ |
12/25/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
36 |
1533001 |
NGUYỄN CHÍ ANH |
Nam |
8/29/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
37 |
1523002 |
NGUYỄN CÔNG ANH |
Nam |
3/28/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
38 |
1575101 |
NGUYỄN DUY ANH |
Nam |
9/22/1996 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
39 |
1575002 |
NGUYỄN HỒNG ANH |
Nữ |
10/12/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 001 |
7h30 |
210.A3 |
40 |
1576101 |
NGUYỄN KIM ANH |
Nữ |
2/7/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
41 |
1573001 |
NGUYỄN MAI ANH |
Nữ |
10/11/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
42 |
1575003 |
NGUYỄN MAI ANH |
Nữ |
11/4/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
43 |
1576102 |
NGUYỄN MAI ANH |
Nữ |
3/15/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
44 |
1542003 |
NGUYỄN MAI ANH |
Nữ |
12/3/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
45 |
1518102 |
NGUYỄN MINH ANH |
Nữ |
11/20/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
46 |
1523102 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Nữ |
2/22/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
47 |
1541102 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Nữ |
5/20/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
48 |
1517005 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH |
Nữ |
9/22/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
49 |
1572102 |
NGUYỄN THỊ ANH |
Nữ |
5/27/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
50 |
1541202 |
NGUYỄN THỊ HẢI ANH |
Nữ |
2/26/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
51 |
1575004 |
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH |
Nữ |
4/11/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
52 |
1541302 |
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH |
Nữ |
7/29/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
53 |
1542103 |
NGUYỄN THỊ KIỀU ANH |
Nữ |
9/24/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
54 |
1522003 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
9/26/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
55 |
1517006 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
2/4/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
56 |
1575005 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
11/10/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
57 |
1575102 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
9/1/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
58 |
1541003 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Nữ |
11/14/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
59 |
1577001 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
Nữ |
2/26/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
60 |
1517007 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
Nữ |
6/13/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
61 |
1572002 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
Nữ |
11/1/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
62 |
1523003 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
6/19/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
63 |
1577002 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
2/3/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
64 |
1576005 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
6/2/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
65 |
1542203 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
Nữ |
2/13/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
66 |
1575103 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Nam |
1/31/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
67 |
1518103 |
NGUYỄN TÚ ANH |
Nữ |
2/24/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
68 |
1576006 |
NGUYỄN VÂN ANH |
Nữ |
10/6/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
69 |
1541103 |
NGUYỄN VÂN ANH |
Nữ |
9/29/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
70 |
1572003 |
PHAN THỊ NGỌC ANH |
Nữ |
11/24/1996 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
71 |
1518104 |
PHẠM DIỆP ANH |
Nữ |
4/25/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
72 |
1542303 |
PHẠM DƯƠNG HOÀNG ANH |
Nữ |
11/20/1996 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
73 |
1524002 |
PHẠM HỒNG ANH |
Nữ |
10/19/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
74 |
1541203 |
PHẠM PHƯƠNG ANH |
Nữ |
7/2/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
75 |
1542004 |
PHẠM QUỲNH ANH |
Nữ |
4/4/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
76 |
1576007 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
10/7/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
77 |
1541303 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
9/14/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
78 |
1524003 |
TẠ DIỆU ANH |
Nữ |
7/6/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 002 |
7h30 |
211.A3 |
79 |
1524004 |
TẠ THỊ THỤC ANH |
Nữ |
10/14/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
80 |
1518105 |
TRẦN ĐÌNH ANH |
Nam |
9/8/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
81 |
1533002 |
TRẦN MẠNH ANH |
Nam |
9/5/1994 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
82 |
1524005 |
TRẦN MINH ANH |
Nữ |
6/14/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
83 |
1541402 |
TRẦN MINH ANH |
Nữ |
6/8/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
84 |
1541004 |
TRẦN MỸ ANH |
Nữ |
6/26/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
85 |
1572004 |
TRẦN PHƯƠNG ANH |
Nữ |
5/6/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
86 |
1541104 |
TRẦN QUỲNH ANH |
Nữ |
5/22/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
87 |
1523103 |
TRẦN THỊ TRÂM ANH |
Nữ |
2/2/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
88 |
1577004 |
TRẦN THỊ VÂN ANH |
Nữ |
5/29/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
89 |
1577003 |
TRẦN THỊ VÂN ANH |
Nữ |
5/14/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
90 |
1522004 |
TRỊNH THỊ VÂN ANH |
Nữ |
4/30/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
91 |
1542104 |
TRỊNH THỊ VÂN ANH |
Nữ |
12/6/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
92 |
1522005 |
VŨ HOÀNG MINH ANH |
Nữ |
3/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
93 |
1575006 |
VŨ THỊ PHƯƠNG ANH |
Nữ |
10/4/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
94 |
1542401 |
VŨ THỊ QUỲNH ANH |
Nữ |
6/16/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
95 |
1522006 |
ĐOÀN NGỌC ÁNH |
Nữ |
9/24/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
96 |
1522103 |
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
2/8/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
97 |
1518106 |
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
11/19/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
98 |
1541204 |
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
9/15/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
99 |
1542204 |
MAI THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
6/1/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
100 |
1518107 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Nữ |
12/25/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
101 |
1572103 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Nữ |
11/17/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
102 |
1523004 |
NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH |
Nữ |
7/5/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
103 |
1523104 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
12/3/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
104 |
1541304 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
1/18/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
105 |
1573002 |
TRẦN NGỌC ÁNH |
Nữ |
9/6/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
106 |
1542304 |
VŨ THỊ NGỌC ÁNH |
Nữ |
11/4/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
107 |
1552003 |
LÊ NGUYỄN DUY BÁCH |
Nam |
9/3/1996 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
108 |
1524006 |
LÂM GIA BẢO |
Nam |
12/19/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
109 |
1575007 |
NGUYỄN THỊ BẨY |
Nữ |
7/6/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
110 |
1523005 |
ĐỖ THỊ NGỌC BÉ |
Nữ |
9/16/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
111 |
1554001 |
ĐẶNG VĂN BIÊN |
Nam |
11/18/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
112 |
1542005 |
CÔNG THỊ BÍCH |
Nữ |
3/26/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
113 |
1542105 |
LÊ HỒNG BÍCH |
Nữ |
12/8/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
114 |
1575104 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
Nữ |
5/7/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
115 |
1517008 |
PHẠM THANH BÌNH |
Nữ |
11/30/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
116 |
1541005 |
PHẠM THANH BÌNH |
Nữ |
4/30/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
117 |
1522104 |
BÙI THỊ NGỌC CHÂM |
Nữ |
11/20/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 003 |
7h30 |
212.A3 |
118 |
1542205 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHÂM |
Nữ |
1/20/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
119 |
1524007 |
BÙI THỊ PHƯƠNG CHI |
Nữ |
2/22/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
120 |
1517009 |
ĐẶNG LINH CHI |
Nữ |
7/28/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
121 |
1523105 |
ĐINH LINH CHI |
Nữ |
6/2/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
122 |
1541403 |
ĐỖ PHƯƠNG CHI |
Nữ |
6/7/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
123 |
1522007 |
ĐỖ THỊ KIM CHI |
Nữ |
8/5/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
124 |
1517010 |
LÊ LINH CHI |
Nữ |
4/24/1996 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
125 |
1541305 |
NGUYỄN LINH CHI |
Nữ |
5/9/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
126 |
1541205 |
NGUYỄN LINH CHI |
Nữ |
8/19/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
127 |
1541006 |
NGUYỄN LINH CHI |
Nữ |
4/15/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
128 |
1541106 |
NGUYỄN THỊ LÀ CHI |
Nữ |
4/28/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
129 |
1542305 |
NGUYỄN THỊ NGỌC CHI |
Nữ |
9/22/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
130 |
1542006 |
PHÍ THỊ LINH CHI |
Nữ |
1/20/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
131 |
1541206 |
TRỊNH THỊ PHƯƠNG CHI |
Nữ |
1/25/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
132 |
1541306 |
BÙI THỊ CHINH |
Nữ |
8/26/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
133 |
1554002 |
NGUYỄN THỊ CHINH |
Nữ |
3/18/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
134 |
1517011 |
NGUYỄN THỊ CHINH |
Nữ |
11/30/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
135 |
1572104 |
NGUYỄN VIỆT CHINH |
Nữ |
2/22/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
136 |
1518108 |
ĐẶNG THỊ CÚC |
Nữ |
9/22/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
137 |
1542106 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG CÚC |
Nữ |
12/24/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
138 |
1523128 |
Phạm Kim Cúc |
Nữ |
5/3/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
139 |
1575105 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Nam |
12/30/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
140 |
1572105 |
CUNG VĂN DIÊN |
Nam |
4/2/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
141 |
1523006 |
CAO THỊ DIỄM |
Nữ |
7/20/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
142 |
1541007 |
NGUYỄN THÚY DIỆP |
Nữ |
3/3/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
143 |
1523106 |
ĐOÀN THỊ DƠN |
Nữ |
4/14/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
144 |
1541107 |
ÂU THỊ THANH DUNG |
Nữ |
3/14/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
145 |
1523007 |
ĐẶNG HỒNG DUNG |
Nữ |
11/18/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
146 |
1552004 |
HOÀNG THANH DUNG |
Nữ |
5/30/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
147 |
1541207 |
LƯU THỊ THANH DUNG |
Nữ |
8/18/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
148 |
1542206 |
NGUYỄN PHƯƠNG DUNG |
Nữ |
7/29/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
149 |
1542007 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Nữ |
11/25/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
150 |
1542306 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Nữ |
12/30/1996 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
151 |
1577005 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH DUNG |
Nữ |
12/4/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
152 |
1576008 |
NGUYỄN THÙY DUNG |
Nữ |
5/19/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
153 |
1541307 |
PHẠM THỊ THÙY DUNG |
Nữ |
4/7/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
154 |
1533003 |
ĐINH VĂN DUY |
Nam |
1/23/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
155 |
1518109 |
NGÔ ĐÌNH DUY |
Nam |
9/18/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
156 |
1541008 |
ĐINH THỊ HỒNG DUYÊN |
Nữ |
6/5/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 004 |
7h30 |
312.A3 |
157 |
1541108 |
ĐINH THỊ KỲ DUYÊN |
Nữ |
9/18/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
158 |
1523129 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Nữ |
7/15/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
159 |
1575008 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Nữ |
9/18/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
160 |
1572005 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Nữ |
10/1/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
161 |
1542107 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Nữ |
7/14/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
162 |
1524008 |
NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN |
Nữ |
5/23/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
163 |
1541308 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
Nữ |
1/23/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
164 |
1522105 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN |
Nữ |
11/16/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
165 |
1518110 |
TẠ THỊ DUYÊN |
Nữ |
2/6/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
166 |
1551002 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Nam |
4/7/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
167 |
1552005 |
BÙI ÁNH DƯƠNG |
Nam |
5/22/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
168 |
1541009 |
CAO THỊ THUỲ DƯƠNG |
Nữ |
1/17/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
169 |
1522106 |
ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG |
Nữ |
12/22/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
170 |
1573003 |
NGUYỄN THỊ DƯƠNG |
Nữ |
6/12/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
171 |
1554004 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
2/9/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
172 |
1524009 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
2/4/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
173 |
1572106 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
1/31/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
174 |
1542402 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
2/27/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
175 |
1542307 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
5/5/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
176 |
1542207 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Nữ |
9/22/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
177 |
1542008 |
NGUYỄN THỦY DƯƠNG |
Nữ |
4/23/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
178 |
1517012 |
PHẠM THUỲ DƯƠNG |
Nữ |
9/22/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
179 |
1519008 |
TRỊNH THÙY DƯƠNG |
Nữ |
8/20/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
180 |
1542108 |
VƯƠNG THÙY DƯƠNG |
Nữ |
7/19/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
181 |
1518111 |
NGUYỄN THỊ LINH ĐAN |
Nữ |
9/16/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
182 |
1577006 |
KIỀU THỊ ĐÀO |
Nữ |
6/10/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
183 |
1572006 |
HÀ TIẾN ĐẠT |
Nam |
9/11/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
184 |
1572007 |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Nam |
11/11/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
185 |
1522107 |
LƯU THÀNH ĐÔ |
Nam |
2/2/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
186 |
1542403 |
NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG |
Nữ |
8/28/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
187 |
1554029 |
LÊ TÔN ĐỒNG |
Nam |
6/5/1996 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
188 |
1551003 |
NGUYỄN HOÀI ĐỨC |
Nam |
11/20/1996 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
189 |
1572107 |
NGUYỄN TRẦN ĐỨC |
Nam |
12/31/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
190 |
1572108 |
KHÚC HƯƠNG GIANG |
Nữ |
9/30/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
191 |
1572008 |
NGÔ BÍCH GIANG |
Nữ |
11/25/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
192 |
1541404 |
NGÔ THỊ MINH GIANG |
Nữ |
12/2/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
193 |
1519009 |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
Nữ |
9/14/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
194 |
1522008 |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
Nữ |
6/27/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
195 |
1522108 |
NGUYỄN NGÂN GIANG |
Nữ |
11/1/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 005 |
8h15 |
210.A3 |
196 |
1523107 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
Nữ |
7/25/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
197 |
1518112 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
Nữ |
1/12/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
198 |
1573004 |
NGUYỄN THÙY GIANG |
Nữ |
11/14/1994 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
199 |
1541405 |
NGUYỄN TRÀ GIANG |
Nữ |
5/5/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
200 |
1572109 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Nam |
2/8/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
201 |
1517013 |
TRẦN THỊ GIANG |
Nữ |
9/29/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
202 |
1518113 |
ĐẶNG THỊ VIỆT HÀ |
Nữ |
5/25/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
203 |
1542404 |
ĐINH THỊ THU HÀ |
Nữ |
8/12/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
204 |
1541109 |
ĐOÀN THU HÀ |
Nữ |
8/30/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
205 |
1533004 |
HOÀNG THANH HÀ |
Nam |
12/18/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
206 |
1577007 |
HOÀNG THU HÀ |
Nữ |
11/9/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
207 |
1541209 |
LƯƠNG THỊ THU HÀ |
Nữ |
9/13/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
208 |
1541309 |
NGUYỄN DIỆU HÀ |
Nữ |
10/13/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
209 |
1541010 |
NGUYỄN THANH HÀ |
Nữ |
1/26/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
210 |
1542208 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
Nữ |
10/29/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
211 |
1572110 |
NGUYỄN THỊ THANH HÀ |
Nữ |
5/22/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
212 |
1519011 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
12/30/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
213 |
1533005 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
6/25/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
214 |
1573005 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
4/24/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
215 |
1552006 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
8/6/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
216 |
1572010 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
3/14/1996 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
217 |
1572112 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
2/12/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
218 |
1572111 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
2/11/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
219 |
1572009 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
4/21/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
220 |
1541210 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
11/4/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
221 |
1541110 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
4/10/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
222 |
1522109 |
NINH THÁI HÀ |
Nữ |
4/28/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
223 |
1524010 |
PHẠM NGÂN HÀ |
Nữ |
3/13/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
224 |
1542308 |
TRẦN THỊ THU HÀ |
Nữ |
1/6/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
225 |
1542405 |
TRỊNH THỊ HÀ |
Nữ |
5/8/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
226 |
1541310 |
TRƯƠNG THỊ KIM HÀ |
Nữ |
9/3/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
227 |
1524011 |
VŨ THỊ MINH HÀ |
Nữ |
11/30/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
228 |
1542109 |
ĐÀO THỊ HẢI |
Nữ |
8/30/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
229 |
1522110 |
LÊ HỒNG HẢI |
Nam |
9/23/1996 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
230 |
1576009 |
NGUYỄN THU HẢI |
Nữ |
12/25/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
231 |
1576010 |
HOÀNG THỊ HẢO |
Nữ |
10/6/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
232 |
1541011 |
LƯU THỊ THU HẢO |
Nữ |
10/1/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
233 |
1541111 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẢO |
Nữ |
7/1/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
234 |
1522009 |
PHÙNG THỊ HẢO |
Nữ |
8/13/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 006 |
8h15 |
211.A3 |
235 |
1542209 |
VŨ THỊ HỒNG HẢO |
Nữ |
10/27/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
236 |
1554006 |
CHỬ BÍCH HẠNH |
Nữ |
9/7/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
237 |
1541406 |
ĐẶNG MỸ HẠNH |
Nữ |
2/5/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
238 |
1575011 |
ĐINH THỊ HẠNH |
Nữ |
5/5/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
239 |
1576011 |
LẠI HỒNG HẠNH |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
240 |
1519012 |
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
Nữ |
12/12/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
241 |
1519013 |
NGUYỄN MỸ HẠNH |
Nữ |
9/7/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
242 |
1577008 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Nữ |
10/29/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
243 |
1573006 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Nữ |
10/23/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
244 |
1576012 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Nữ |
11/10/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
245 |
1542309 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Nữ |
8/16/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
246 |
1522010 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
Nữ |
9/30/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
247 |
1572011 |
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH |
Nữ |
10/21/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
248 |
1522011 |
NGUYỄN THÚY HẠNH |
Nữ |
10/11/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
249 |
1532002 |
NGUYỄN THÚY HẠNH |
Nữ |
7/19/1997 |
SP Âm nhạc K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
250 |
1542406 |
PHẠM THỊ MỸ HẠNH |
Nữ |
2/10/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
251 |
1575106 |
TÔ THỊ HẠNH |
Nữ |
4/28/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
252 |
1541211 |
CAO THANH HẰNG |
Nữ |
11/28/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
253 |
1554007 |
CẤN THỊ HẰNG |
Nữ |
4/13/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
254 |
1576103 |
ĐẶNG THỊ THUÝ HẰNG |
Nữ |
5/21/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
255 |
1523108 |
ĐINH THỊ HẰNG |
Nữ |
7/2/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
256 |
1576013 |
ĐỖ THỊ HẰNG |
Nữ |
8/19/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
257 |
1522111 |
ĐỖ THU HẰNG |
Nữ |
4/2/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
258 |
1542407 |
LÊ THANH HẰNG |
Nữ |
2/20/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
259 |
1577009 |
LÊ THỊ HẰNG |
Nữ |
6/25/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
260 |
1541311 |
NGUYỄN MỸ HẰNG |
Nữ |
12/29/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
261 |
1572113 |
NGUYỄN THANH HẰNG |
Nữ |
1/10/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
262 |
1542010 |
NGUYỄN THANH HẰNG |
Nữ |
11/23/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
263 |
1577010 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Nữ |
6/17/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
264 |
1572012 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Nữ |
9/24/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
265 |
1542408 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG |
Nữ |
5/14/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
266 |
1523109 |
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG |
Nữ |
10/29/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
267 |
1523008 |
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG |
Nữ |
7/8/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
268 |
1522012 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Nữ |
10/23/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
269 |
1576104 |
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
Nữ |
11/20/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
270 |
1572114 |
NGUYỄN THU HẰNG |
Nữ |
12/17/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
271 |
1542110 |
NGUYỄN THÚY HẰNG |
Nữ |
7/19/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
272 |
1542210 |
PHẠM THỊ HẰNG |
Nữ |
3/19/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
273 |
1522112 |
TẠ THU HẰNG |
Nữ |
2/12/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 007 |
8h15 |
212.A3 |
274 |
1517014 |
THẠCH THUÝ HẰNG |
Nữ |
10/17/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
275 |
1575107 |
THẨM THANH HẰNG |
Nữ |
12/16/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
276 |
1542310 |
TRẦN THANH HẰNG |
Nữ |
12/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
277 |
1572013 |
TRẦN THỊ THU HẰNG |
Nữ |
8/2/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
278 |
1542011 |
TRƯƠNG THỊ THU HẰNG |
Nữ |
6/15/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
279 |
1519014 |
VŨ THỊ HẰNG |
Nữ |
12/9/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
280 |
1541407 |
NGUYỄN HỒNG HIẾU |
Nữ |
9/11/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
281 |
1523009 |
NGUYỄN THẾ HIẾU |
Nam |
12/7/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
282 |
1572014 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Nam |
1/14/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
283 |
1533006 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Nam |
11/20/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
284 |
1575108 |
ĐOÀN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
11/11/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
285 |
1576014 |
LÊ THỊ HIỀN |
Nữ |
4/16/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
286 |
1541012 |
LƯƠNG THÚY HIỀN |
Nữ |
7/25/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
287 |
1518115 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Nữ |
6/5/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
288 |
1518114 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Nữ |
9/11/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
289 |
1541112 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Nữ |
7/29/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
290 |
1542111 |
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN |
Nữ |
7/4/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
291 |
1554008 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
4/30/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
292 |
1519015 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
4/14/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
293 |
1577053 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
2/7/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
294 |
1517015 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
2/26/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
295 |
1572115 |
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
296 |
1518116 |
NGUYỄN THU HIỀN |
Nữ |
10/13/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
297 |
1573007 |
NGUYỄN THU HIỀN |
Nữ |
4/26/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
298 |
1575012 |
NGUYỄN THU HIỀN |
Nữ |
5/21/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
299 |
1541312 |
TỪ THU HIỀN |
Nữ |
10/5/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
300 |
1523110 |
TRẦN THỊ HIỀN |
Nữ |
3/22/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
301 |
1576015 |
TRẦN THỊ THANH HIỀN |
Nữ |
7/25/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
302 |
1519016 |
TRƯƠNG THỊ THU HIỀN |
Nữ |
3/2/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
303 |
1542211 |
TRƯƠNG THU HIỀN |
Nữ |
8/12/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
304 |
1542311 |
NGUYỄN THỊ THU HIỂN |
Nữ |
11/23/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
305 |
1542012 |
BÙI BÍCH HOA |
Nữ |
11/12/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
306 |
1517016 |
BÙI THANH HOA |
Nữ |
2/10/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
307 |
1517017 |
ĐÀO PHƯƠNG HOA |
Nữ |
11/28/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
308 |
1576105 |
ĐỖ HỒNG HOA |
Nữ |
8/7/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
309 |
1541013 |
HOÀNG THỊ QUỲNH HOA |
Nữ |
8/16/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
310 |
1541113 |
NGHIÊM THỊ XUÂN HOA |
Nữ |
6/19/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
311 |
1541213 |
NGUYỄN MINH HOA |
Nữ |
2/3/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
312 |
1523010 |
NGUYỄN THỊ HOA |
Nữ |
1/21/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 008 |
8h15 |
312.A3 |
313 |
1542112 |
NGUYỄN THỊ HOA |
Nữ |
7/1/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
314 |
1523111 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA |
Nữ |
10/11/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
315 |
1542212 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA |
Nữ |
4/5/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
316 |
1576016 |
NGUYỄN THỊ THANH HOA |
Nữ |
3/3/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
317 |
1541313 |
NGUYỄN MINH HOÀ |
Nữ |
3/29/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
318 |
1542312 |
CHU THỊ HOÀI |
Nữ |
11/2/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
319 |
1517018 |
TRỊNH THỊ KIM HOÀI |
Nữ |
11/1/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
320 |
1518117 |
PHẠM BÁ HOÀNG |
Nam |
3/18/1995 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
321 |
1532003 |
ĐẶNG NGUYÊN HÒA |
Nữ |
11/27/1997 |
SP Âm nhạc K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
322 |
1577011 |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Nữ |
3/5/1996 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
323 |
1575013 |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Nữ |
5/15/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
324 |
1541014 |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Nữ |
1/14/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
325 |
1533007 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Nam |
9/10/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
326 |
1542013 |
ĐINH HẢI HỒNG |
Nữ |
10/8/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
327 |
1572015 |
HOÀNG THỊ MINH HỒNG |
Nữ |
1/21/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
328 |
1524012 |
NGUYỄN MINH HỒNG |
Nữ |
3/22/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
329 |
1517019 |
NGUYỄN MINH HỒNG |
Nữ |
9/19/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
330 |
1542113 |
NGUYỄN MINH HỒNG |
Nữ |
5/31/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
331 |
1522014 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Nữ |
1/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
332 |
1573008 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Nữ |
2/10/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
333 |
1577012 |
PHAN THÚY HỒNG |
Nữ |
2/26/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
334 |
1575109 |
NGUYỄN QUANG HỢP |
Nam |
7/21/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
335 |
1541114 |
NGUYỄN THỊ HỢP |
Nữ |
6/21/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
336 |
1518119 |
NGUYỄN THỊ HUẾ |
Nữ |
4/11/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
337 |
1575110 |
NGUYỄN HỒNG HUỆ |
Nữ |
2/11/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
338 |
1519017 |
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Nữ |
3/25/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
339 |
1575014 |
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ |
Nữ |
10/9/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
340 |
1523112 |
NGUYỄN THỊ THU HUỆ |
Nữ |
5/26/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
341 |
1541214 |
BÙI THỊ HUYỀN |
Nữ |
10/9/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
342 |
1542409 |
DƯƠNG THỊ THU HUYỀN |
Nữ |
10/13/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
343 |
1542213 |
ĐÀO THỊ HUYỀN |
Nữ |
5/26/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
344 |
1542410 |
ĐỖ THANH HUYỀN |
Nữ |
7/25/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
345 |
1575015 |
ĐỖ THỊ HUYỀN |
Nữ |
10/11/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
346 |
1542313 |
LÊ KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
9/2/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
347 |
1542014 |
NGÔ KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
1/24/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
348 |
1575016 |
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
10/5/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
349 |
1541408 |
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
2/16/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
350 |
1541314 |
NGUYỄN MINH HUYỀN |
Nữ |
10/19/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
351 |
1541409 |
NGUYỄN MINH HUYỀN |
Nữ |
3/14/1996 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 009 |
9h00 |
210.A3 |
352 |
1524013 |
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
Nữ |
3/31/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
353 |
1541015 |
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
Nữ |
7/10/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
354 |
1541115 |
NGUYỄN PHI NGỌC HUYỀN |
Nữ |
6/25/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
355 |
1519018 |
NGUYỄN THANH HUYỀN |
Nữ |
9/29/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
356 |
1542114 |
NGUYỄN THANH HUYỀN |
Nữ |
5/13/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
357 |
1519019 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
5/16/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
358 |
1523113 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
10/18/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
359 |
1573010 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
8/19/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
360 |
1573009 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
1/22/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
361 |
1575017 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
7/29/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
362 |
1541215 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
4/12/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
363 |
1541315 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
4/30/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
364 |
1542015 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
11/26/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
365 |
1542314 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
11/19/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
366 |
1542214 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Nữ |
8/16/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
367 |
1576017 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
12/26/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
368 |
1522113 |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
Nữ |
3/12/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
369 |
1523013 |
NGUYỄN THỊ THÙY HUYỀN |
Nữ |
3/29/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
370 |
1576018 |
NGUYỄN THU HUYỀN |
Nữ |
5/12/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
371 |
1541016 |
NGUYỄN THÚY HUYỀN |
Nữ |
12/29/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
372 |
1517020 |
PHAN KHÁNH HUYỀN |
Nữ |
12/28/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
373 |
1572016 |
PHẠM THU HUYỀN |
Nữ |
8/20/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
374 |
1576019 |
TRẦN THANH HUYỀN |
Nữ |
10/14/1996 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
375 |
1552008 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
Nữ |
12/4/1996 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
376 |
1542115 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
Nữ |
9/30/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
377 |
1541116 |
TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN |
Nữ |
5/19/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
378 |
1541216 |
TRẦN THỊ THANH HUYỀN |
Nữ |
5/27/1996 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
379 |
1552009 |
TRIỆU THỊ HUYỀN |
Nữ |
6/25/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
380 |
1577013 |
VÕ NGỌC HUYỀN |
Nữ |
7/7/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
381 |
1522114 |
NGUYỄN THANH HÙNG |
Nam |
11/18/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
382 |
1517021 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HỤÊ |
Nữ |
6/23/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
383 |
1473020 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
12/29/1996 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
384 |
1572017 |
BÙI THANH HƯƠNG |
Nữ |
1/31/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
385 |
1542315 |
ĐẶNG THỊ HƯƠNG |
Nữ |
6/10/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
386 |
1541316 |
ĐINH THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
10/12/1996 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
387 |
1577014 |
HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG |
Nữ |
2/1/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
388 |
1541017 |
LÝ QUỲNH HƯƠNG |
Nữ |
9/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
389 |
1572018 |
NGUYỄN MAI HƯƠNG |
Nữ |
12/26/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
390 |
1541117 |
NGUYỄN MAI HƯƠNG |
Nữ |
10/7/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 010 |
9h00 |
211.A3 |
391 |
1542116 |
NGUYỄN MINH HƯƠNG |
Nữ |
9/17/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
392 |
1517022 |
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG |
Nữ |
6/27/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
393 |
1522051 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Nữ |
10/8/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
394 |
1517023 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Nữ |
5/24/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
395 |
1572019 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Nữ |
1/4/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
396 |
1554010 |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Nữ |
2/26/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
397 |
1541217 |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Nữ |
7/17/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
398 |
1572020 |
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
Nữ |
3/6/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
399 |
1572021 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
11/3/1996 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
400 |
1541317 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
3/23/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
401 |
1541018 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
1/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
402 |
1542316 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
6/13/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
403 |
1542216 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nữ |
6/28/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
404 |
1522017 |
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG |
Nữ |
12/1/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
405 |
1524014 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
Nữ |
8/1/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
406 |
1575111 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
Nữ |
6/15/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
407 |
1575018 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
Nữ |
10/18/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
408 |
1542017 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
Nữ |
2/10/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
409 |
1541118 |
TRẦN THU HƯƠNG |
Nữ |
3/15/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
410 |
1522115 |
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Nữ |
6/18/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
411 |
1551004 |
VŨ THỊ HƯƠNG |
Nữ |
8/2/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
412 |
1524015 |
VƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Nữ |
2/16/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
413 |
1551005 |
CHU THỊ HƯỜNG |
Nữ |
9/28/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
414 |
1523114 |
CHU THỊ HƯỜNG |
Nữ |
9/16/1995 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
415 |
1575019 |
LÊ THỊ HƯỜNG |
Nữ |
5/13/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
416 |
1573011 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Nữ |
2/17/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
417 |
1575020 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Nữ |
9/7/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
418 |
1541218 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Nữ |
2/10/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
419 |
1542117 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG |
Nữ |
10/25/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
420 |
1575021 |
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
Nữ |
7/21/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
421 |
1541318 |
NGUYỄN THU HƯỜNG |
Nữ |
10/31/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
422 |
1554011 |
PHÙNG THU HƯỜNG |
Nữ |
7/20/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
423 |
1576106 |
VŨ THỊ HƯỜNG |
Nữ |
8/13/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
424 |
1518121 |
TRẦN DUY KHÁNH |
Nam |
9/25/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
425 |
1572116 |
PHẠM LÊ VĂN KHẢI |
Nam |
9/6/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
426 |
1576020 |
NGUYỄN VIỆT KHOA |
Nam |
4/23/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
427 |
1573012 |
NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
Nữ |
5/19/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
428 |
1552010 |
CHU VĂN KHUYẾN |
Nam |
4/23/1994 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
429 |
1573013 |
PHÍ THỊ KIM |
Nữ |
10/17/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 011 |
9h00 |
212.A3 |
430 |
1542217 |
ĐINH THỊ LAN |
Nữ |
10/15/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
431 |
1541019 |
ĐỖ HOÀNG LAN |
Nữ |
2/24/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
432 |
1572023 |
NGUYỄN NGỌC LAN |
Nữ |
10/4/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
433 |
1541119 |
NGUYỄN NGỌC LAN |
Nữ |
10/9/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
434 |
1541410 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Nữ |
7/21/1996 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
435 |
1542317 |
NGUYỄN THỊ THANH LAN |
Nữ |
11/14/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
436 |
1542018 |
PHÙNG THỊ HOA LAN |
Nữ |
8/7/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
437 |
1541411 |
QUÁN NGỌC LAN |
Nữ |
4/12/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
438 |
1542411 |
THẾ THỊ NGỌC LAN |
Nữ |
10/28/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
439 |
1541219 |
DƯƠNG THỊ HOÀNG LÁNG |
Nữ |
9/15/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
440 |
1552011 |
PHẠM VŨ HẢI LÂM |
Nam |
2/28/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
441 |
1518122 |
TĂNG NHẬT LỆ |
Nữ |
4/5/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
442 |
1522018 |
TƯỞNG THỊ MỸ LỆ |
Nữ |
12/24/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
443 |
1576107 |
VŨ THỊ NHẬT LỆ |
Nữ |
1/26/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
444 |
1542118 |
HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN |
Nữ |
7/20/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
445 |
1541319 |
LÊ THỊ LIÊN |
Nữ |
12/24/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
446 |
1518123 |
NGUYỄN QUỲNH LIÊN |
Nữ |
5/22/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
447 |
1542218 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Nữ |
7/15/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
448 |
1575022 |
NGUYỄN THỊ VÂN LIÊN |
Nữ |
9/12/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
449 |
1541020 |
TRẦN MAI LIÊN |
Nữ |
1/26/1996 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
450 |
1517024 |
NGUYỄN THỊ LIỀN |
Nữ |
11/25/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
451 |
1541412 |
CAO PHƯƠNG LINH |
Nữ |
11/10/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
452 |
1542318 |
CHU THỊ NAM LINH |
Nữ |
5/21/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
453 |
1541120 |
DƯƠNG THÙY LINH |
Nữ |
1/7/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
454 |
1519020 |
ĐẶNG DIỆU LINH |
Nữ |
11/4/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
455 |
1542412 |
ĐẶNG THÙY LINH |
Nữ |
10/13/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
456 |
1542413 |
ĐINH KHÁNH LINH |
Nữ |
3/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
457 |
1542414 |
ĐINH MỸ LINH |
Nữ |
7/25/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
458 |
1541220 |
ĐOÀN CHI LINH |
Nữ |
10/20/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
459 |
1542019 |
ĐỖ GIA LINH |
Nữ |
10/14/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
460 |
1542415 |
ĐỖ MỸ LINH |
Nữ |
5/4/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
461 |
1524016 |
ĐỖ QUỲNH LINH |
Nữ |
6/23/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
462 |
1542119 |
ĐỖ THỊ LINH |
Nữ |
7/10/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
463 |
1542219 |
ĐỖ THỊ KHÁNH LINH |
Nữ |
12/6/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
464 |
1517025 |
ĐỖ THÙY LINH |
Nữ |
9/1/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
465 |
1542020 |
ĐỖ THÙY LINH |
Nữ |
1/3/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
466 |
1542319 |
ĐỖ THÙY LINH |
Nữ |
1/29/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
467 |
1541320 |
HẠ HIỀN LINH |
Nữ |
10/22/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
468 |
1519022 |
HOÀNG KHÁNH LINH |
Nữ |
6/10/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 012 |
9h00 |
312.A3 |
469 |
1541413 |
HOÀNG MỸ LINH |
Nữ |
2/28/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
470 |
1552012 |
HOÀNG NGUYỄN THÙY LINH |
Nữ |
4/11/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
471 |
1519023 |
HOÀNG THÙY LINH |
Nữ |
1/22/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
472 |
1542120 |
HỨA THÙY LINH |
Nữ |
8/14/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
473 |
1575112 |
KIM THỊ MAI LINH |
Nữ |
10/16/1996 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
474 |
1541021 |
LÊ HƯƠNG LINH |
Nữ |
7/22/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
475 |
1542220 |
LÊ MAI LINH |
Nữ |
9/22/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
476 |
1573014 |
LÊ PHƯƠNG LINH |
Nữ |
10/19/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
477 |
1541121 |
LÊ THỊ DIỆU LINH |
Nữ |
11/16/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
478 |
1541221 |
LÊ THỊ KIỀU LINH |
Nữ |
2/8/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
479 |
1542320 |
LÊ THỊ MỸ LINH |
Nữ |
9/28/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
480 |
1522019 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
Nữ |
10/20/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
481 |
1522117 |
LƯU NGỌC LINH |
Nữ |
10/9/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
482 |
1541022 |
LƯU THUỲ LINH |
Nữ |
11/16/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
483 |
1518124 |
LÝ THỊ THUỲ LINH |
Nữ |
5/2/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
484 |
1542021 |
MẠC MỸ LINH |
Nữ |
5/16/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
485 |
1572117 |
NGÔ MỸ LINH |
Nữ |
8/6/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
486 |
1541122 |
NGÔ THỊ MỸ LINH |
Nữ |
1/17/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
487 |
1522020 |
NGÔ THỊ THÙY LINH |
Nữ |
12/26/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
488 |
1523014 |
NGUYỄN ÁNH LINH |
Nữ |
6/30/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
489 |
1541222 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
Nữ |
7/25/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
490 |
1541322 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
Nữ |
1/25/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
491 |
1542121 |
NGUYỄN GIA LINH |
Nữ |
11/21/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
492 |
1577015 |
NGUYỄN HOÀI LINH |
Nữ |
10/14/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
493 |
1542221 |
NGUYỄN HOÀI LINH |
Nữ |
5/16/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
494 |
1576109 |
NGUYỄN HỒNG LINH |
Nữ |
9/13/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
495 |
1524017 |
NGUYỄN HUYỀN LINH |
Nữ |
3/22/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
496 |
1542321 |
NGUYỄN HUYỀN LINH |
Nữ |
8/2/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
497 |
1541023 |
NGUYỄN MỸ LINH |
Nữ |
3/12/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
498 |
1541123 |
NGUYỄN NGỌC LINH |
Nữ |
6/30/1996 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
499 |
1573015 |
NGUYỄN PHƯƠNG KHÁNH LINH |
Nữ |
2/10/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
500 |
1577016 |
NGUYỄN THỊ LINH |
Nữ |
9/11/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
501 |
1518125 |
NGUYỄN THỊ LINH |
Nữ |
3/6/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
502 |
1552013 |
NGUY��N THỊ LINH |
Nữ |
3/15/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
503 |
1524018 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH |
Nữ |
1/23/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
504 |
1575023 |
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Nữ |
8/29/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
505 |
1542022 |
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Nữ |
9/4/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
506 |
1572024 |
NGUYỄN THỊ THUỲ LINH |
Nữ |
1/6/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
507 |
1575024 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
Nữ |
7/2/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 013 |
9h45 |
210.A3 |
508 |
1575025 |
NGUYỄN THÙY LINH |
Nữ |
5/20/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
509 |
1542222 |
NGUYỄN THÙY LINH |
Nữ |
1/29/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
510 |
1542122 |
NGUYỄN THÙY LINH |
Nữ |
7/22/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
511 |
1542322 |
PHẠM DIỆU LINH |
Nữ |
3/6/1995 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
512 |
1541223 |
PHẠM KHÁNH LINH |
Nữ |
10/7/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
513 |
1541323 |
PHẠM MỸ LINH |
Nữ |
8/17/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
514 |
1542416 |
PHẠM THU MỸ LINH |
Nữ |
6/4/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
515 |
1541024 |
PHẠM THÙY LINH |
Nữ |
11/5/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
516 |
1542023 |
PHẠM THÙY LINH |
Nữ |
7/18/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
517 |
1524019 |
PHẠM VIẾT THÙY LINH |
Nữ |
11/17/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
518 |
1541414 |
THẠCH THÙY LINH |
Nữ |
1/20/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
519 |
1542417 |
TRẦN GIA LINH |
Nữ |
11/5/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
520 |
1523115 |
TRẦN KHÁNH LINH |
Nữ |
3/21/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
521 |
1541415 |
TRẦN MỸ LINH |
Nữ |
4/8/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
522 |
1575026 |
TRẦN THỊ LINH |
Nữ |
3/26/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
523 |
1542223 |
TRẦN THỊ MỸ LINH |
Nữ |
12/22/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
524 |
1542123 |
TRẦN THỊ MỸ LINH |
Nữ |
5/22/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
525 |
1541224 |
TRẦN THỊ THÙY LINH |
Nữ |
11/10/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
526 |
1542323 |
TRẦN THÚY LINH |
Nữ |
8/28/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
527 |
1577018 |
VƯƠNG MỸ LINH |
Nữ |
8/27/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
528 |
1323012 |
Cấn Thùy Linh |
Nữ |
11/9/1995 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
529 |
1518126 |
BẠCH THỊ LOAN |
Nữ |
8/10/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
530 |
1573016 |
BÙI THỊ LOAN |
Nữ |
1/6/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
531 |
1576110 |
KIỀU THỊ LOAN |
Nữ |
8/7/1995 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
532 |
1523015 |
NGUYỄN PHƯƠNG LOAN |
Nữ |
7/6/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
533 |
1541324 |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Nữ |
9/7/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
534 |
1517026 |
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN |
Nữ |
9/17/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
535 |
1519026 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN |
Nữ |
1/7/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
536 |
1554013 |
PHẠM THỊ HỒNG LOAN |
Nữ |
3/17/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
537 |
1523116 |
TRIỆU KIM LOAN |
Nữ |
3/11/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
538 |
1533008 |
TẠ VĂN LONG |
Nam |
9/28/1994 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
539 |
1551006 |
CỒ MINH LỢI |
Nam |
12/18/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
540 |
1554015 |
ĐỖ THỊ LỢI |
Nữ |
6/6/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
541 |
1523016 |
BÙI THỊ LUYẾN |
Nữ |
3/8/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
542 |
1542024 |
ĐỖ THỊ LUYẾN |
Nữ |
4/6/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
543 |
1577019 |
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
Nữ |
3/4/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
544 |
1518127 |
ĐẶNG THỊ LƯƠNG |
Nữ |
9/15/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
545 |
1541025 |
BÙI HẢI LY |
Nữ |
6/28/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
546 |
1518128 |
BÙI THỊ HƯƠNG LY |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 014 |
9h45 |
211.A3 |
547 |
1522023 |
ĐẶNG THI HƯƠNG LY |
Nữ |
5/20/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
548 |
1542418 |
ĐỖ HOÀNG LY |
Nữ |
3/12/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
549 |
1577020 |
HOÀNG HÀ LY |
Nữ |
2/7/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
550 |
1542419 |
HOÀNG HOÀI LY |
Nữ |
9/2/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
551 |
1524020 |
LÊ THỊ HƯƠNG LY |
Nữ |
12/26/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
552 |
1541416 |
NGUYỄN HẢI LY |
Nữ |
9/5/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
553 |
1542342 |
NGUYỄN HOÀNG DIỆU LY |
Nữ |
3/9/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
554 |
1554016 |
NGUYỄN KHÁNH LY |
Nữ |
3/5/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
555 |
1541125 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY |
Nữ |
3/3/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
556 |
1542124 |
NGUYỄN THỊ MỸ LY |
Nữ |
11/18/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
557 |
1541225 |
NGUYỄN TRÀ LY |
Nữ |
3/15/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
558 |
1542420 |
TRẦN HƯƠNG LY |
Nữ |
8/22/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
559 |
1542224 |
TRƯƠNG DIỆU LY |
Nữ |
2/26/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
560 |
1576021 |
ĐÀO HẢI LÝ |
Nữ |
5/3/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
561 |
1541325 |
LÂM THỊ LÝ |
Nữ |
8/20/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
562 |
1541026 |
PHAN THỊ MINH LÝ |
Nữ |
11/22/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
563 |
1541126 |
TRẦN THỊ LÝ |
Nữ |
6/1/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
564 |
1542324 |
BÙI THỊ MAI |
Nữ |
10/5/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
565 |
1573017 |
CHU THỊ MAI |
Nữ |
11/23/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
566 |
1541226 |
ĐÀO THỊ MAI |
Nữ |
8/25/1996 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
567 |
1576022 |
ĐẶNG THANH MAI |
Nữ |
1/28/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
568 |
1573018 |
ĐINH THỊ THANH MAI |
Nữ |
2/11/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
569 |
1575027 |
ĐOÀN THỊ MAI |
Nữ |
1/13/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
570 |
1554017 |
LÊ THỊ MAI |
Nữ |
1/10/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
571 |
1576023 |
LÊ THỊ MAI |
Nữ |
1/20/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
572 |
1522118 |
LÊ THỊ TUYẾT MAI |
Nữ |
8/3/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
573 |
1575028 |
LÊ THỊ XUÂN MAI |
Nữ |
12/21/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
574 |
1541326 |
NGUYỄN HOÀNG MAI |
Nữ |
1/13/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
575 |
1541027 |
NGUYỄN HỒNG MAI |
Nữ |
7/14/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
576 |
1523117 |
NGUYỄN THỊ MAI |
Nữ |
9/6/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
577 |
1577021 |
NGUYỄN THỊ MAI |
Nữ |
3/8/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
578 |
1552014 |
NGUYỄN THỊ MAI |
Nữ |
12/8/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
579 |
1572025 |
NGUYỄN THỊ MAI |
Nữ |
1/19/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
580 |
1541127 |
NGUYỄN THỊ KIỀU MAI |
Nữ |
10/6/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
581 |
1517027 |
NGUYỄN TRẦN TUYẾT MAI |
Nữ |
12/8/1996 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
582 |
1524021 |
TRƯƠNG THANH MAI |
Nữ |
6/28/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
583 |
1522024 |
DƯƠNG THỊ MẾN |
Nữ |
1/2/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
584 |
1573019 |
NGUYỄN THỊ MẾN |
Nữ |
1/5/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
585 |
1519027 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO MI |
Nữ |
1/1/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 015 |
9h45 |
212.A3 |
586 |
1542025 |
BÙI THỊ MINH |
Nữ |
9/12/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
587 |
1577022 |
ĐỖ NGỌC MINH |
Nữ |
1/14/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
588 |
1542125 |
HÀ TÚ MINH |
Nữ |
1/11/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
589 |
1551007 |
LÊ VĂN MINH |
Nam |
7/17/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
590 |
1517028 |
NGUYỄN THANH MINH |
Nữ |
11/18/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
591 |
1542225 |
NGUYỄN TUỆ MINH |
Nữ |
6/10/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
592 |
1552015 |
NGUYỄN THỊ MƠ |
Nữ |
1/25/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
593 |
1522025 |
DOÃN TRÀ MY |
Nữ |
9/26/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
594 |
1552016 |
ĐINH THỊ TRÀ MY |
Nữ |
12/27/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
595 |
1576111 |
HOÀNG HÀ MY |
Nữ |
10/1/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
596 |
1576024 |
KIM THỊ MY |
Nữ |
4/4/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
597 |
1541227 |
NGUYỄN HÀ MY |
Nữ |
11/26/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
598 |
1542421 |
NGUYỄN HÀ MY |
Nữ |
8/27/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
599 |
1542026 |
NGUYỄN THẢO MY |
Nữ |
2/27/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
600 |
1575113 |
NGUYỄN THỊ HÀ MY |
Nữ |
10/23/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
601 |
1517029 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
Nữ |
3/19/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
602 |
1576112 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
Nữ |
3/31/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
603 |
1518129 |
PHẠM HÀ MY |
Nữ |
3/30/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
604 |
1576025 |
KIM NGỌC MỸ |
Nữ |
5/6/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
605 |
1522026 |
NGUYỄN HÀ MỸ |
Nữ |
1/29/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
606 |
1576026 |
BÙI THỊ NAM |
Nữ |
2/29/1996 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
607 |
1524022 |
NGUYỄN HOÀI NAM |
Nam |
2/16/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
608 |
1517031 |
NGUYỄN KIM HOÀI NAM |
Nữ |
2/28/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
609 |
1523017 |
VŨ HẢI NAM |
Nam |
8/14/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
610 |
1577024 |
LÊ THỊ NĂM |
Nữ |
12/6/1996 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
611 |
1541327 |
BÙI THU NGA |
Nữ |
6/9/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
612 |
1575114 |
ĐỖ THANH NGA |
Nữ |
5/7/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
613 |
1541028 |
HOÀNG THIÊN NGA |
Nữ |
12/3/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
614 |
1541128 |
NGUYỄN PHƯƠNG NGA |
Nữ |
8/20/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
615 |
1542126 |
NGUYỄN QUỲNH NGA |
Nữ |
10/13/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
616 |
1523118 |
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Nữ |
8/21/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
617 |
1542226 |
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Nữ |
12/2/1996 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
618 |
1519029 |
PHẠM THỊ NGA |
Nữ |
1/6/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
619 |
1572026 |
TRIỆU THỊ VIỆT NGA |
Nữ |
1/18/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
620 |
1572118 |
VŨ THỊ NGA |
Nữ |
3/22/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
621 |
1541417 |
VŨ THỊ HẰNG NGA |
Nữ |
6/21/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
622 |
1524023 |
NGUYỄN HẢI NGÂN |
Nữ |
3/14/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
623 |
1541228 |
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN |
Nữ |
7/24/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
624 |
1541328 |
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
Nữ |
2/25/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 016 |
9h45 |
312.A3 |
625 |
1542027 |
ĐẶNG HỒNG NGỌC |
Nữ |
12/16/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
626 |
1522027 |
ĐINH THỊ MINH NGỌC |
Nữ |
5/17/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
627 |
1542227 |
ĐỖ THỊ NGỌC |
Nữ |
6/9/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
628 |
1542127 |
ĐỖ THỊ NGỌC |
Nữ |
4/8/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
629 |
1522028 |
ĐỖ THỊ MINH NGỌC |
Nữ |
12/22/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
630 |
1577026 |
HOÀNG ÁNH NGỌC |
Nữ |
8/3/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
631 |
1519031 |
LÊ HỒNG NGỌC |
Nữ |
7/5/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
632 |
1522119 |
LƯU THỊ MINH NGỌC |
Nữ |
7/25/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
633 |
1552017 |
NGUYỄN ANH NGỌC |
Nữ |
7/20/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
634 |
1554018 |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
Nữ |
1/16/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
635 |
1542327 |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
Nữ |
2/5/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
636 |
1541029 |
NGUYỄN MINH NGỌC |
Nữ |
10/2/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
637 |
1522029 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Nữ |
8/26/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
638 |
1519032 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Nữ |
11/29/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
639 |
1577027 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Nữ |
9/25/1995 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
640 |
1542028 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Nữ |
6/20/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
641 |
1542128 |
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Nữ |
9/2/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
642 |
1518130 |
PHÙNG THỊ NGỌC |
Nữ |
3/21/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
643 |
1576027 |
TRẦN MINH NGỌC |
Nữ |
1/22/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
644 |
1541129 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC |
Nữ |
1/4/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
645 |
1542228 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC |
Nữ |
12/15/1996 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
646 |
1554027 |
VŨ THỊ ÁNH NGỌC |
Nữ |
5/29/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
647 |
1577028 |
VŨ THỊ HỒNG NGỌC |
Nữ |
10/25/1996 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
648 |
1522030 |
NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN |
Nữ |
6/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
649 |
1573020 |
NGÔ THỊ NGUYỆT |
Nữ |
8/31/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
650 |
1541229 |
VŨ MINH NGUYỆT |
Nữ |
12/16/1996 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
651 |
1517032 |
ĐỖ THỊ THANH NHÀN |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
652 |
1541329 |
ĐẶNG THỊ NHÃ |
Nữ |
10/9/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
653 |
1541030 |
NGUYỄN THỊ NHÃN |
Nữ |
7/19/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
654 |
1541418 |
ĐỖ HOÀNG YẾN NHI |
Nữ |
10/11/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
655 |
1517033 |
ĐỖ LAN NHI |
Nữ |
10/15/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
656 |
1517034 |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG NHI |
Nữ |
7/29/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
657 |
1572027 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHI |
Nữ |
12/18/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
658 |
1577029 |
NGUYỄN THỊ LAN NHI |
Nữ |
9/18/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
659 |
1542328 |
NGUYỄN THỊ YẾN NHI |
Nữ |
7/19/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
660 |
1541419 |
PHẠM NGỌC UYÊN NHI |
Nữ |
12/22/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
661 |
1541130 |
TẠ PHƯƠNG NHI |
Nữ |
4/30/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
662 |
1541230 |
TRẦN YẾN NHI |
Nữ |
3/25/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
663 |
1541330 |
TRƯƠNG YẾN NHI |
Nữ |
1/16/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 017 |
13h30 |
210.A3 |
664 |
1518131 |
CẤN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
3/17/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
665 |
1541031 |
DƯƠNG HỒNG NHUNG |
Nữ |
1/28/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
666 |
1541131 |
ĐÀO HỒNG NHUNG |
Nữ |
10/9/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
667 |
1541231 |
ĐẶNG THỊ NHUNG |
Nữ |
9/30/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
668 |
1518132 |
ĐỖ HỒNG NHUNG |
Nữ |
8/21/1995 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
669 |
1522031 |
ĐỖ THỊ NHUNG |
Nữ |
6/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
670 |
1524024 |
KHÚC LÊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
12/20/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
671 |
1542029 |
LÊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
10/7/1994 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
672 |
1572028 |
LÊ THỊ NHUNG |
Nữ |
4/20/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
673 |
1524025 |
LƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
6/19/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
674 |
1541420 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
Nữ |
1/5/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
675 |
1517035 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Nữ |
5/25/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
676 |
1576028 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Nữ |
2/10/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
677 |
1532005 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
9/11/1997 |
SP Âm nhạc K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
678 |
1573022 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
6/30/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
679 |
1573021 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
9/26/1996 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
680 |
1542129 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
7/5/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
681 |
1542422 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
8/5/1996 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
682 |
1541331 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
Nữ |
9/15/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
683 |
1542229 |
PHAN HỒNG NHUNG |
Nữ |
12/25/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
684 |
1542329 |
PHẠM PHƯƠNG NHUNG |
Nữ |
1/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
685 |
1554019 |
PHẠM THỊ TRANG NHUNG |
Nữ |
8/28/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
686 |
1573023 |
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
10/7/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
687 |
1541032 |
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
Nữ |
12/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
688 |
1542423 |
VŨ HỒNG NHUNG |
Nữ |
6/18/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
689 |
1541132 |
NGUYỄN HỒNG NINH |
Nữ |
12/26/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
690 |
1542030 |
TRẦN THỊ NINH |
Nữ |
10/12/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
691 |
1524026 |
MAI KHÁNH NỘI |
Nữ |
2/24/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
692 |
1575030 |
NGUYỄN THỊ NỤ |
Nữ |
10/17/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
693 |
1552018 |
DƯƠNG CHÂU OANH |
Nữ |
12/16/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
694 |
1517036 |
ĐINH THỊ OANH |
Nữ |
8/9/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
695 |
1542130 |
HOÀNG THỊ THỤC OANH |
Nữ |
2/26/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
696 |
1523018 |
LÊ THỊ OANH |
Nữ |
7/28/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
697 |
1542424 |
NGÔ THỊ HOÀNG OANH |
Nữ |
1/8/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
698 |
1523119 |
NGÔ THỊ QUỲNH OANH |
Nữ |
5/26/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
699 |
1541232 |
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH |
Nữ |
9/18/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
700 |
1576029 |
PHAN THỊ OANH |
Nữ |
11/26/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
701 |
1519033 |
AN NGỌC UYÊN |
Nữ |
2/10/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
702 |
1542230 |
HOÀNG THỊ HẢI UYÊN |
Nữ |
10/30/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 018 |
13h30 |
211.A3 |
703 |
1554020 |
LÊ THỊ UYÊN |
Nữ |
5/1/1996 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
704 |
1523120 |
LÊ THỊ TÚ UYÊN |
Nữ |
2/25/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
705 |
1541421 |
VŨ DIỆU UYÊN |
Nữ |
1/8/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
706 |
1542330 |
VŨ THỊ TÚ UYÊN |
Nữ |
2/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
707 |
1541332 |
VŨ THU UYÊN |
Nữ |
6/20/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
708 |
1524027 |
LÊ NGỌC PHONG |
Nam |
12/26/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
709 |
1519034 |
NGUYỄN XUÂN PHONG |
Nam |
4/17/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
710 |
1576113 |
TRẦN TÂN PHONG |
Nam |
6/14/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
711 |
1541422 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
Nữ |
9/20/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
712 |
1541033 |
TRẦN THỊ PHÚC |
Nữ |
9/18/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
713 |
1577030 |
CẤN THỊ THANH PHỤNG |
Nữ |
12/25/1995 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
714 |
1542031 |
BÙI HÒA PHƯƠNG |
Nữ |
9/9/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
715 |
1542131 |
BÙI THU PHƯƠNG |
Nữ |
10/18/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
716 |
1522033 |
CHU THỊ HÀ PHƯƠNG |
Nữ |
12/24/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
717 |
1542231 |
ĐOÀN LAN PHƯƠNG |
Nữ |
7/6/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
718 |
1542331 |
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG |
Nữ |
2/11/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
719 |
1541133 |
ĐỖ MINH PHƯƠNG |
Nữ |
4/20/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
720 |
1573024 |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG |
Nữ |
6/2/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
721 |
1518133 |
HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG |
Nữ |
9/16/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
722 |
1522034 |
LÊ TRÚC PHƯƠNG |
Nữ |
7/9/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
723 |
1519035 |
NGUYỄN MAI PHƯƠNG |
Nữ |
9/13/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
724 |
1542032 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Nữ |
9/21/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
725 |
1542232 |
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG |
Nữ |
7/4/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
726 |
1542132 |
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG |
Nữ |
10/18/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
727 |
1541233 |
NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG |
Nữ |
6/14/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
728 |
1573025 |
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG |
Nữ |
7/17/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
729 |
1577031 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Nữ |
2/19/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
730 |
1572029 |
PHAN THỊ QUỲNH PHƯƠNG |
Nữ |
11/11/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
731 |
1576030 |
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG |
Nữ |
11/29/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
732 |
1552019 |
PHẠM XUÂN PHƯƠNG |
Nữ |
4/15/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
733 |
1523020 |
TRẦN THỊ NGUYÊN PHƯƠNG |
Nữ |
8/8/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
734 |
1518134 |
TRẦN THÚY PHƯƠNG |
Nữ |
10/18/1995 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
735 |
1523121 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Nam |
10/20/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
736 |
1542332 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
Nữ |
3/16/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
737 |
1541333 |
LƯƠNG BÍCH PHƯỢNG |
Nữ |
9/18/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
738 |
1577032 |
NGÔ THỊ PHƯỢNG |
Nữ |
10/30/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
739 |
1577033 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Nữ |
8/9/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
740 |
1542033 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Nữ |
2/19/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
741 |
1533009 |
LƯƠNG ANH QUÂN |
Nam |
12/23/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 019 |
13h30 |
212.A3 |
742 |
1522120 |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT QUẾ |
Nữ |
3/2/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
743 |
1541034 |
ĐÀO THỊ THANH QUYÊN |
Nữ |
4/16/1996 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
744 |
1542133 |
ĐỖ THỊ HỒNG QUYÊN |
Nữ |
5/26/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
745 |
1518135 |
NGUYỄN LỆ QUYÊN |
Nữ |
5/31/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
746 |
1533010 |
CHU XUÂN QUÝ |
Nam |
1/16/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
747 |
1541134 |
CÔNG THÚY QUỲNH |
Nữ |
6/5/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
748 |
1542333 |
ĐỒNG THUÝ QUỲNH |
Nữ |
1/22/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
749 |
1576031 |
ĐỖ THỊ QUỲNH |
Nữ |
6/15/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
750 |
1577034 |
HÀ THỊ QUỲNH |
Nữ |
12/27/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
751 |
1518136 |
HOÀNG NHƯ QUỲNH |
Nữ |
5/5/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
752 |
1554021 |
LÃ THU QUỲNH |
Nữ |
10/31/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
753 |
1552020 |
LÊ MINH QUỲNH |
Nữ |
5/2/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
754 |
1524028 |
NGÔ THÚY QUỲNH |
Nữ |
11/11/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
755 |
1541423 |
NGÔ THÚY QUỲNH |
Nữ |
2/17/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
756 |
1577035 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH |
Nữ |
11/14/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
757 |
1522035 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
Nữ |
11/11/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
758 |
1541334 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
Nữ |
9/11/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
759 |
1541234 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH |
Nữ |
10/21/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
760 |
1522036 |
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Nữ |
9/6/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
761 |
1541035 |
PHẠM NHƯ QUỲNH |
Nữ |
1/4/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
762 |
1541135 |
PHẠM THÚY QUỲNH |
Nữ |
10/26/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
763 |
1541424 |
TRẦN DIỄM QUỲNH |
Nữ |
7/26/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
764 |
1541235 |
TRẦN THỊ THÚY QUỲNH |
Nữ |
12/7/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
765 |
1522121 |
VŨ THÚY QUỲNH |
Nữ |
7/19/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
766 |
1572121 |
VƯƠNG THỊ QUỲNH |
Nữ |
2/2/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
767 |
1472130 |
Công Phương Quân |
Nam |
9/7/1993 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
768 |
1542034 |
ĐỖ THỊ SÁNG |
Nữ |
4/23/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
769 |
1541335 |
PHẠM HẠNH SÂM |
Nữ |
11/17/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
770 |
1577036 |
KHẮC THỊ SINH |
Nữ |
10/20/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
771 |
1554022 |
NGUYỄN THỊ SOI |
Nữ |
8/10/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
772 |
1573026 |
HOÀNG THỊ SON |
Nữ |
5/17/1996 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
773 |
1519038 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
Nam |
10/19/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
774 |
1552021 |
ĐỖ THỊ THANH TÂM |
Nữ |
10/26/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
775 |
1517037 |
NGUYỄN MINH TÂM |
Nữ |
12/20/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
776 |
1575032 |
NGUYỄN MINH TÂM |
Nữ |
5/26/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
777 |
1577037 |
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
Nữ |
6/19/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
778 |
1517038 |
LÊ THANH THANH |
Nữ |
2/20/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
779 |
1542134 |
NGUYỄN MINH THANH |
Nữ |
11/4/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
780 |
1541036 |
PHẠM THỊ THANH |
Nữ |
4/16/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 020 |
13h30 |
312.A3 |
781 |
1576032 |
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH |
Nam |
4/11/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
782 |
1576114 |
CHỬ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
7/3/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
783 |
1577038 |
DƯƠNG THU THẢO |
Nữ |
9/7/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
784 |
1519039 |
ĐÀO THANH THẢO |
Nữ |
4/16/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
785 |
1541136 |
LÊ PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
12/17/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
786 |
1542234 |
LÊ THỊ THẢO |
Nữ |
9/8/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
787 |
1575115 |
LÊ THU THẢO |
Nữ |
6/15/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
788 |
1575033 |
NGUYỄN BÍCH THẢO |
Nữ |
1/10/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
789 |
1523122 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
11/5/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
790 |
1522039 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
7/18/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
791 |
1541236 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
10/6/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
792 |
1523022 |
NGUYỄN THANH THẢO |
Nữ |
8/5/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
793 |
1523123 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
Nữ |
9/20/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
794 |
1541336 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
Nữ |
9/29/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
795 |
1541425 |
NGUYỄN THỊ THANH THẢO |
Nữ |
5/15/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
796 |
1519041 |
NGUYỄN THỊ THUÝ THẢO |
Nữ |
5/26/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
797 |
1572030 |
PHAN THANH THẢO |
Nữ |
9/6/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
798 |
1542334 |
PHÙNG THANH THẢO |
Nữ |
11/11/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
799 |
1573027 |
PHÙNG THỊ THẢO |
Nữ |
8/10/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
800 |
1522041 |
PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
2/16/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
801 |
1522042 |
TRẦN THỊ THẢO |
Nữ |
6/1/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
802 |
1542425 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
Nữ |
2/21/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
803 |
1575034 |
NGUYỄN THỊ THI |
Nữ |
12/19/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
804 |
1572031 |
NGUYỄN TRỌNG THI |
Nam |
10/14/1996 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
805 |
1541037 |
LÊ BÍCH THỊNH |
Nữ |
1/23/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
806 |
1541137 |
TRỊNH THỊ TRANG THƠ |
Nữ |
8/6/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
807 |
1541237 |
NGUYỄN THỊ THƠM |
Nữ |
8/24/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
808 |
1541337 |
TẠ THỊ THƠM |
Nữ |
10/6/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
809 |
1542135 |
BÙI THỊ KIM THUẦN |
Nữ |
4/2/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
810 |
1575116 |
ĐẶNG THỊ THU |
Nữ |
10/23/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
811 |
1541038 |
ĐỖ MINH THU |
Nữ |
2/1/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
812 |
1523023 |
HOÀNG THỊ THU |
Nữ |
10/21/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
813 |
1542035 |
LÊ THỊ THU |
Nữ |
8/20/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
814 |
1572032 |
LƯU THỊ THU |
Nữ |
3/24/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
815 |
1541138 |
LƯU VŨ HOÀI THU |
Nữ |
11/11/1995 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
816 |
1576033 |
NGUYỄN HÀ THU |
Nữ |
10/1/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
817 |
1541426 |
NGUYỄN MINH THU |
Nữ |
4/17/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
818 |
1522043 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
6/28/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
819 |
1577040 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
10/17/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 021 |
14h15 |
210.A3 |
820 |
1573028 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
5/17/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
821 |
1575036 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
6/20/1996 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
822 |
1576034 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
9/9/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
823 |
1576035 |
NGUYỄN THỊ HOÀI THU |
Nữ |
1/26/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
824 |
1541238 |
NGUYỄN THỊ MINH THU |
Nữ |
7/2/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
825 |
1542235 |
NGUYỄN THỊ MINH THU |
Nữ |
7/10/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
826 |
1522044 |
PHÙNG THỊ HOÀI THU |
Nữ |
11/1/1996 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
827 |
1575117 |
TƯỞNG THỊ THU |
Nữ |
12/13/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
828 |
1519043 |
VŨ THỊ THANH THU |
Nữ |
8/8/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
829 |
1542335 |
NGUYỄN THỊ THUẬN |
Nữ |
6/1/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
830 |
1575118 |
VŨ THỊ THUẬN |
Nữ |
8/29/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
831 |
1573029 |
ĐỖ THỊ THANH THUÝ |
Nữ |
11/12/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
832 |
1542036 |
LƯU THỊ THUÝ |
Nữ |
1/10/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
833 |
1523124 |
NGUYỄN THỊ THUÝ |
Nữ |
2/23/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
834 |
1542136 |
KIỀU THỊ THUỶ |
Nữ |
1/12/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
835 |
1541338 |
TRẦN THANH THUỶ |
Nữ |
11/9/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
836 |
1541039 |
TRỊNH THU THUỶ |
Nữ |
11/12/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
837 |
1542236 |
ĐÀM MINH THÚY |
Nữ |
4/25/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
838 |
1541139 |
ĐẶNG THỊ THÚY |
Nữ |
12/15/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
839 |
1573030 |
LÊ HỒNG THÚY |
Nữ |
2/20/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
840 |
1519044 |
NGÔ MINH THÚY |
Nữ |
10/18/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
841 |
1554023 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Nữ |
7/23/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
842 |
1523024 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Nữ |
5/31/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
843 |
1518137 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Nữ |
12/22/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
844 |
1572033 |
NGUYỄN THỊ KIM THÚY |
Nữ |
5/30/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
845 |
1575037 |
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
Nữ |
11/30/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
846 |
1541239 |
TRẦN DIỆU THÚY |
Nữ |
1/29/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
847 |
1577042 |
TRỊNH NGỌC THÚY |
Nữ |
9/9/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
848 |
1541339 |
HOÀNG PHƯƠNG THÙY |
Nữ |
1/2/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
849 |
1542336 |
MAI PHƯƠNG THÙY |
Nữ |
9/27/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
850 |
1541040 |
TRẦN THỊ THÙY |
Nữ |
10/18/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
851 |
1542037 |
BÙI THU THỦY |
Nữ |
4/13/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
852 |
1575038 |
ĐINH THỊ THỦY |
Nữ |
2/15/1995 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
853 |
1541140 |
HÀN THU THỦY |
Nữ |
10/24/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
854 |
1541240 |
HỒ THU THỦY |
Nữ |
10/17/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
855 |
1572122 |
LÊ THANH THỦY |
Nữ |
9/18/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
856 |
1542137 |
LÊ THỊ THANH THỦY |
Nữ |
7/9/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
857 |
1517040 |
LƯU THỊ THU THỦY |
Nữ |
4/13/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
858 |
1576036 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Nữ |
7/11/1996 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 022 |
14h15 |
211.A3 |
859 |
1573031 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Nữ |
12/18/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
860 |
1572034 |
NGUYỄN THU THỦY |
Nữ |
12/21/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
861 |
1541141 |
NGUYỄN THU THỦY |
Nữ |
4/25/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
862 |
1541041 |
NGUYỄN THU THỦY |
Nữ |
8/17/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
863 |
1575119 |
TẠ THỊ THU THỦY |
Nữ |
11/6/1996 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
864 |
1541241 |
VŨ THANH THỦY |
Nữ |
5/17/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
865 |
1542237 |
VŨ THỊ THỦY |
Nữ |
6/25/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
866 |
1552024 |
HOÀNG THỊ ANH THƯ |
Nữ |
5/29/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
867 |
1542337 |
KHANG THỊ ANH THƯ |
Nữ |
7/18/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
868 |
1542426 |
LÊ ANH THƯ |
Nữ |
9/24/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
869 |
1517041 |
NGÔ ANH THƯ |
Nữ |
4/8/1995 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
870 |
1541427 |
NGUYỄN ANH THƯ |
Nữ |
11/16/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
871 |
1517042 |
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
Nữ |
8/10/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
872 |
1517043 |
NGUYỄN THỊ THANH THƯ |
Nữ |
4/22/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
873 |
1554028 |
TRẦN MINH THƯ |
Nữ |
6/22/1996 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
874 |
1541341 |
ĐỖ HOÀI THƯƠNG |
Nữ |
7/17/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
875 |
1542038 |
NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG |
Nữ |
6/16/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
876 |
1477035 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
4/18/1996 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
877 |
1523125 |
ĐOÀN THỦY TIÊN |
Nữ |
7/8/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
878 |
1541042 |
LÊ PHÚC THUỶ TIÊN |
Nữ |
11/12/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
879 |
1572123 |
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN |
Nữ |
1/6/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
880 |
1541142 |
NGUYỄN TRẦN THUỶ TIÊN |
Nữ |
1/16/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
881 |
1542138 |
TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN |
Nữ |
12/11/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
882 |
1541242 |
VŨ THỊ THỦY TIÊN |
Nữ |
11/29/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
883 |
1542238 |
LÊ THỊ TIỆP |
Nữ |
11/22/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
884 |
1518139 |
NGUYỄN MINH TUẤN |
Nam |
9/11/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
885 |
1541342 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
Nam |
9/8/1991 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
886 |
1551008 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Nam |
10/12/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
887 |
1519045 |
LÊ ĐÌNH TUỆ |
Nam |
1/17/1996 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
888 |
1519046 |
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
Nữ |
10/16/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
889 |
1541043 |
LÊ ÁNH TUYẾT |
Nữ |
2/1/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
890 |
1519047 |
NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT |
Nữ |
9/1/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
891 |
1552025 |
VƯƠNG THỊ NGỌC TUYẾT |
Nữ |
11/8/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
892 |
1541143 |
NGUYỄN THANH TUYỀN |
Nữ |
10/6/1995 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
893 |
1541243 |
ĐẶNG THANH TÚ |
Nữ |
9/11/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
894 |
1522122 |
LÊ CẨM TÚ |
Nữ |
11/15/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
895 |
1541343 |
NGUYỄN CẨM TÚ |
Nữ |
11/1/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
896 |
1541044 |
NGUYỄN CẨM TÚ |
Nữ |
8/14/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
897 |
1522045 |
NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ |
Nữ |
4/24/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 023 |
14h15 |
212.A3 |
898 |
1541144 |
TỪ THANH TÚ |
Nữ |
6/28/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
899 |
1533011 |
ĐẶNG THANH TÙNG |
Nam |
7/28/1995 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
900 |
1572124 |
ĐỖ THANH TÙNG |
Nam |
5/29/1997 |
SP Toán học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
901 |
1533012 |
LÝ BÁ SƠN TÙNG |
Nam |
4/27/1997 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
902 |
1473042 |
Trần Thị Tuyết |
Nữ |
6/8/1995 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
903 |
1541244 |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Nữ |
1/9/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
904 |
1541344 |
BÙI THỊ MAI TRANG |
Nữ |
1/3/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
905 |
1523025 |
BÙI THU TRANG |
Nữ |
6/11/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
906 |
1577044 |
CẤN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
5/20/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
907 |
1518140 |
ĐINH THỊ THU TRANG |
Nữ |
7/2/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
908 |
1577045 |
ĐỒNG THỊ THÙY TRANG |
Nữ |
12/11/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
909 |
1573032 |
ĐỖ THỊ TRANG |
Nữ |
5/21/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
910 |
1542427 |
ĐỖ THỊ THU TRANG |
Nữ |
2/6/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
911 |
1572036 |
ĐỖ THU TRANG |
Nữ |
2/11/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
912 |
1524029 |
GIANG THU TRANG |
Nữ |
3/28/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
913 |
1573033 |
KHUẤT THỊ THU TRANG |
Nữ |
7/3/1995 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
914 |
1575039 |
KIM THỊ KIỀU TRANG |
Nữ |
2/22/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
915 |
1576116 |
LÊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
5/7/1996 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
916 |
1523126 |
LÊ THỊ TRANG |
Nữ |
11/16/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
917 |
1522046 |
LÊ THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
10/11/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
918 |
1522123 |
LÊ THỊ THU TRANG |
Nữ |
6/20/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
919 |
1542039 |
LÊ THỊ THU TRANG |
Nữ |
5/26/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
920 |
1522047 |
LÊ THU TRANG |
Nữ |
2/3/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
921 |
1541045 |
LÊ THU TRANG |
Nữ |
4/11/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
922 |
1576117 |
NGUYỄN HIỀN TRANG |
Nữ |
9/27/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
923 |
1554024 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Nữ |
4/12/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
924 |
1519049 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Nữ |
10/11/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
925 |
1576118 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Nữ |
11/11/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
926 |
1541145 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Nữ |
8/13/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
927 |
1541245 |
NGUYỄN KIỀU VÂN TRANG |
Nữ |
10/4/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
928 |
1541345 |
NGUYỄN NGỌC TRANG |
Nữ |
8/14/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
929 |
1576037 |
NGUYỄN NHẬT TRANG |
Nữ |
12/19/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
930 |
1576038 |
NGUYỄN PHẠM HỒNG TRANG |
Nữ |
2/1/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
931 |
1542239 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
Nữ |
2/16/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
932 |
1542139 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
Nữ |
2/6/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
933 |
1541046 |
NGUYỄN THỊ HÀ TRANG |
Nữ |
9/25/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
934 |
1519050 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
12/4/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
935 |
1524030 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
12/25/1996 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
936 |
1577046 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
7/4/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 024 |
14h15 |
312.A3 |
937 |
1541146 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
7/9/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
938 |
1542339 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
8/15/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
939 |
1577048 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Nữ |
11/4/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
940 |
1577047 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Nữ |
9/20/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
941 |
1575040 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Nữ |
9/13/1997 |
SP Hóa học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
942 |
1518141 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
11/6/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
943 |
1576039 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
1/15/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
944 |
1552026 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
10/23/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
945 |
1541428 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
8/10/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
946 |
1542140 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
9/30/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
947 |
1542040 |
NGUYỄN THU TRANG |
Nữ |
11/11/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
948 |
1518142 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
Nữ |
11/14/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
949 |
1522048 |
PHẠM THIÊN TRANG |
Nữ |
3/6/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
950 |
1541429 |
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
4/8/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
951 |
1518143 |
TẠ QUỲNH TRANG |
Nữ |
8/10/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
952 |
1576040 |
TẠ THỊ TRANG |
Nữ |
5/15/1997 |
SP Vật lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
953 |
1575120 |
TẠ VŨ QUỲNH TRANG |
Nữ |
10/4/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
954 |
1542240 |
TRẦN THỊ TRANG |
Nữ |
7/26/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
955 |
1541246 |
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG |
Nữ |
6/30/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
956 |
1541346 |
TRẦN THỊ THU TRANG |
Nữ |
12/15/1996 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
957 |
1523026 |
TRẦN THU TRANG |
Nữ |
11/4/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
958 |
1522049 |
TRỊNH QUỲNH TRANG |
Nữ |
3/6/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
959 |
1517044 |
TRƯƠNG THỊ THU TRANG |
Nữ |
1/22/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
960 |
1541047 |
VĂN THỊ TRANG |
Nữ |
6/15/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
961 |
1541147 |
VÕ QUỲNH TRANG |
Nữ |
11/17/1997 |
GD Tiểu học K22B |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
962 |
1523127 |
HUỲNH THỊ THU TRÀ |
Nữ |
6/6/1996 |
Tiếng Trung Quốc K6B |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
963 |
1541247 |
NGUYỄN THANH TRÀ |
Nữ |
3/9/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
964 |
1522124 |
NGUYỄN THỊ THANH TRÀ |
Nữ |
3/6/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
965 |
1517045 |
NGUYỄN THỊ THU TRÀ |
Nữ |
5/21/1997 |
SP Ngữ Văn K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
966 |
1572038 |
NGUYỄN THU TRÀ |
Nữ |
11/5/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
967 |
1542340 |
NGUYỄN THU TRÀ |
Nữ |
3/23/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
968 |
1541430 |
VŨ THANH TRÀ |
Nữ |
1/28/1997 |
GD Tiểu học K22 CLC |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
969 |
1573034 |
TRẦN NGỌC TRÂM |
Nữ |
7/23/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
970 |
1519052 |
ĐẶNG TUYẾT TRINH |
Nữ |
4/1/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
971 |
1524031 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRINH |
Nữ |
3/25/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
972 |
1542041 |
PHẠM TỐ TRINH |
Nữ |
2/10/1997 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
973 |
1533013 |
HOÀNG TRỌNG TRUNG |
Nam |
6/1/1989 |
GD Thể chất K41 |
Giáo dục thể chất và Nghệ thuật |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
974 |
1551012 |
LÊ THỊ TRƯỜNG |
Nữ |
11/27/1997 |
CNTT K15 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
975 |
1519053 |
ĐÀO THỊ XUÂN |
Nữ |
12/22/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 025 |
15h00 |
210.A3 |
976 |
1524032 |
ĐẶNG THỊ XUÂN |
Nữ |
4/26/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
977 |
1576119 |
HÀ THỊ XUÂN |
Nữ |
2/14/1997 |
SP Vật lý K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
978 |
1522125 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Nữ |
8/23/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
979 |
1542428 |
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN |
Nữ |
4/2/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
980 |
1542141 |
TẠ THANH XUÂN |
Nữ |
8/27/1996 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
981 |
1577049 |
PHÙNG THỊ XUYÊN |
Nữ |
10/29/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
982 |
1542241 |
NGÔ THỊ KIM XUYẾN |
Nữ |
4/15/1996 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
983 |
1577050 |
CHU THỊ VÂN |
Nữ |
11/22/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
984 |
1552027 |
ĐỖ THỊ THUÝ VÂN |
Nữ |
12/11/1997 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
985 |
1541347 |
NGUYỄN HÀ VÂN |
Nữ |
7/16/1997 |
GD Tiểu học K22D |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
986 |
1522050 |
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
Nữ |
10/12/1997 |
Tiếng Anh K9 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
987 |
1541048 |
NGUYỄN THU VÂN |
Nữ |
5/27/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
988 |
1542341 |
NGUYỄN THÚY VÂN |
Nữ |
4/16/1997 |
GD Mầm non K6D |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
989 |
1542429 |
PHAN HỒNG VÂN |
Nữ |
11/11/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
990 |
1518144 |
PHẠM THỊ Y VÂN |
Nữ |
1/5/1996 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
991 |
1541148 |
VŨ THỊ THÚY VÂN |
Nữ |
3/28/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
992 |
1554025 |
NGUYỄN THỊ DIỆP VI |
Nữ |
2/5/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
993 |
1541248 |
VÕ HÀ VI |
Nữ |
3/1/1997 |
GD Tiểu học K22C |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
994 |
1522126 |
VƯƠNG TƯỜNG VI |
Nữ |
8/7/1997 |
Tiếng Anh K9CLC |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
995 |
1524033 |
NGUYỄN THỊ VUI |
Nữ |
11/17/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
996 |
1575121 |
LƯƠNG ANH VŨ |
Nam |
1/26/1997 |
SP Hóa học K41 CLC |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
997 |
1518145 |
NGUYỄN XUÂN VƯƠNG |
Nam |
10/25/1995 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
998 |
1519054 |
NGUYỄN HÀ VY |
Nữ |
7/10/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
999 |
1554026 |
BÙI THỊ YẾN |
Nữ |
7/3/1997 |
CTXH K5 |
Tâm Lí - Giáo Dục |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1000 |
1542042 |
ĐỖ THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
8/8/1996 |
GD Mầm non K6A |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1001 |
1552029 |
LÊ HẢI YẾN |
Nữ |
5/23/1996 |
SP Tin học K41 |
Công Nghệ Thông Tin |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1002 |
1572039 |
LÊ HẢI YẾN |
Nữ |
5/30/1997 |
SP Toán học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1003 |
1523027 |
NGÔ THỊ YẾN |
Nữ |
8/26/1997 |
Tiếng Trung Quốc K6A |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1004 |
1524034 |
NGUYỄN HẢI YẾN |
Nữ |
6/26/1997 |
SP Tiếng Anh K41 |
Ngoại Ngữ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1005 |
1542142 |
NGUYỄN HẢI YẾN |
Nữ |
11/21/1997 |
GD Mầm non K6B |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1006 |
1542242 |
NGUYỄN HỮU HẢI YẾN |
Nữ |
8/7/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1007 |
1573035 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
Nữ |
5/6/1997 |
SP Sinh học K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1008 |
1519056 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
9/23/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1009 |
1542243 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
10/3/1997 |
GD Mầm non K6C |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1010 |
1519057 |
PHẠM THỊ CẨM YẾN |
Nữ |
10/18/1997 |
Việt Nam học K9 |
Văn hóa - Du lịch - Dịch vụ |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1011 |
1518146 |
PHẠM THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
3/8/1997 |
SP Lịch sử K41 |
Khoa học xã hội |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1012 |
1541049 |
TRẦN HẢI YẾN |
Nữ |
8/22/1997 |
GD Tiểu học K22A |
Giáo dục tiểu học |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1013 |
1577052 |
TRẦN THỊ YẾN |
Nữ |
7/31/1997 |
SP Địa lý K41 |
Khoa học Tự nhiên |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
1014 |
1542430 |
TRẦN NHƯ Ý |
Nữ |
7/16/1997 |
GD Mầm non K6 CLC |
Giáo dục Mầm non |
Phòng thi: 026 |
15h00 |
211.A3 |
Chốt danh sách có 1014 sinh viên |