STT | Tên lớp/nhóm | Mã HP | Tên học phần | SV đăng ký | Giáo viên | Ghi chú |
1 | 30TRA156_KHTN D2022 2 | 30TRA156 | Công nghệ bền vững | 15 | NGUYỄN THỊ LIỄU | |
2 | 30TRA156_Ngoai ngu D2022 1 | 30TRA156 | Công nghệ bền vững | 6 | Nguyễn Như Toản | |
3 | 30ENG018_NNA D2021 N 2 | 30ENG018 | Kĩ năng nói 4 | 9 | NGUYỄN THÚY HẠNH | |
4 | 30ENG020_NNA D2021 N 2 | 30ENG020 | kĩ năng nghe 4 | 10 | NGUYỄN THÚY HẠNH | |
5 | 30ENG133_NNA D2021 N 2 | 30ENG133 | Kĩ năng viết 4 | 6 | NGUYỄN THỊ HOA | |
6 | 30CHI013_NNTQ D2021 N 1 | 30CHI013 | Kỹ năng đọc 2 | 3 | (m) Vũ Huy Hoàng | |
7 | 30ENG154_NNA D2022 N 4 | 30ENG154 | Kỹ năng Đọc-Viết 1 | 15 | NGUYỄN THỊ HOA | |
8 | 30CHI012_NNTQ D2021 N 2 | 30CHI012 | Kỹ năng nói 2 | 14 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | |
9 | 30CHI011_NNTQ D2021 N 2 | 30CHI011 | Kỹ năng nghe 2 | 8 | (m) Ngô Thị Lý | |
10 | 30CHI014_NNTQ D2021 N 4 | 30CHI014 | Kỹ năng viết 2 | 6 | Phạm Hữu Khương | |
11 | 30CIV075_CTH D0221 | 30CIV075 | Những vấn đề của thời đại ngày nay | 0 | VŨ THỊ HÀ | |
12 | 30BUA037_QTKD D2021 2 | 30BUA037 | Quản trị thương hiệu | 0 | Nguyễn Thái Hà | |
13 | 30TRA140_Khoa 2022 5 | 30TRA140 | Tiếng Anh 2 | 10 | VƯƠNG THỊ HẢI YẾN | |
14 | 30TRA141_Khoa 2022 2 | 30TRA141 | Tiếng Trung Quốc 2 | 12 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
15 | 30TRA136_Khoa SP D2022 9 | 30TRA136 | Tin học | 17 | TÔ HỒNG ĐỨC | |
16 | 30TRA136_Khoa VHDL D2022 5 | 30TRA136 | Tin học | 15 | NGÔ THÚY NGÂN | |
17 | 30TOU013_QTLH D2021 N 3 | 30TOU013 | Hán Nôm du lịch | 14 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |