Phòng QLĐT&CTHSSV thông báo những sinh viên tham gia học kì phụ nhưng chưa nộp học phí, đề nghị sinh viên đến nộp học phí tại Phòng QLĐT&CTHSSV trước ngày 10/9/2020.
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐÓNG KINH PHÍ HỌC KÌ PHỤ NĂM 2020 | ||||||
Ngày 01/9/2020 | ||||||
STT | Mã SV | Họ tên | Lớp HC | Ngành 2 | Ghi chú | |
1 | 218202001 | TRẦN THÚY | AN | GD Tiểu học D2018A | ||
2 | 117201203 | PHƯƠNG NGỌC | ANH | GD Tiểu học C2018A | ||
3 | 118201004 | TRẦN THỊ VÂN | ANH | GD Tiểu học C2018A | ||
4 | 118217003 | Vương Lan | Anh | SP Ngữ văn C2018 | ||
5 | 217218102 | TRẦN MAI | ANH | SP Lịch sử D2017 | ||
6 | 217218110 | NGUYỄN ĐỨC | ANH | SP Lịch sử D2017 | ||
7 | 218103004 | Nguyễn Thị Minh | Anh | QTDVDL&LH D2018B | ||
8 | 218103104 | Nguyễn Thị Hà | Anh | QTDVDL&LH D2018A | ||
9 | 218501106 | Vũ Phương | Anh | QT Kinh doanh D2019 | ||
10 | 219605008 | Nguyễn Phương | Anh | Logistic D2019 | ||
11 | 116102104 | NGUYỄN GIANG | ANH | GD Tiểu học C2016B | Sư Phạm Tiếng Anh | |
12 | 116111007 | Trần Tuấn | Anh | SP Vật lý C2016 | Sư Phạm Tiếng Anh | |
13 | 117209004 | PHAN VĨNH QUỲNH | ANH | SP Toán C2017 | Sư Phạm Tiếng Anh | |
14 | 216104002 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | GDCD D2016 | Sư Phạm Tiếng Anh | |
15 | 218101003 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | CTXH D2018 | SP Ngữ văn | |
16 | 219605009 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | Logistic D2019 | ||
17 | 217217004 | NGUYỄN THỊ THU | CHANG | SP Ngữ văn D2017A | ||
18 | 218204002 | Nguyễn Thị Minh | Châu | GDCD D2018 | ||
19 | 219501010 | NGUYỄN THỊ HÀ | CHI | QT Kinh doanh D2019 | ||
20 | 118217004 | Nguyễn Thị Huyền | Diệu | SP Ngữ văn C2018 | ||
21 | 217113010 | PHẠM HỒNG | ĐỨC | VNH D2017 | ||
22 | 217217005 | NGUYỄN THÙY | DUNG | SP Ngữ văn D2017A | ||
23 | 118201109 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUNG | GD Tiểu học C2018B | Sư Phạm Tiếng Anh | |
24 | 218103012 | Nguyễn Tùng | Dương | QTDVDL&LH D2018B | ||
25 | 218202110 | TRẦN THÙY | DƯƠNG | GD Tiểu học D2018B | ||
26 | 218204004 | NGUYỄN THÙY | DƯƠNG | GDCD D2018 | SP Ngữ văn | |
27 | 218217011 | Cấn Thị Kiều | Duyên | SP Ngữ văn D2018 | ||
28 | 219501014 | HOÀNG TRƯỜNG | GIANG | QT Kinh doanh D2019 | ||
29 | 119201107 | NGUYỄN HOÀNG | HÀ | GD Tiểu học C2019B | ||
30 | 217113012 | BÙI NGÂN | HÀ | VNH D2017 | ||
31 | 217204007 | QUÁCH THU | HÀ | GD Công dân D2017 | Sư Phạm Ngữ Văn | |
32 | 1552006 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | SP Tin học K41 | Sư Phạm Tiếng Anh | |
33 | 216101207 | PHẠM THỊ LỆ | HẰNG | GD Mầm non D2016C | ||
34 | 218103016 | Đoàn Thúy | Hằng | QTDVDL&LH D2018B | ||
35 | 218218004 | ĐINH THỊ MINH | HẰNG | SP Lịch sử D2018 | SP Ngữ văn | |
36 | 216102208 | ĐÀO THỊ HỒNG | HẠNH | GD Tiểu học D2016C | Ngôn ngữ Anh (ĐH) | |
37 | 217113015 | NGUYỄN TRỌNG | HẬU | VNH D2017 | ||
38 | 217113016 | HOÀNG THỊ | HIỀN | VNH D2017 | ||
39 | 218103119 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | QTDVDL&LH D2018A | ||
40 | 118219006 | Nguyễn Tiến | Hoàng | SP Địa lý C2018 | ||
41 | 218103120 | HOÀNG THU | HUẾ | QTDVDL&LH D2018A | ||
42 | 117101023 | NGUYỄN THỊ THU | HƯƠNG | GD Mầm non C2018A | ||
43 | 118217015 | Phan Hải Lâm | Hương | SP Ngữ văn C2018 | Giáo dục Tiểu học | |
44 | 118201017 | NGÔ THỊ THU | HUYỀN | GD Tiểu học C2018A | ||
45 | 218203021 | NGUYỄN THU | HUYỀN | GD Đặc biệt D2018 | Giáo dục Tiểu học (ĐH) | |
46 | 218218030 | NGUYỄN THỊ THU | HUYỀN | SP Lịch sử D2018 | SP Ngữ văn | |
47 | 219501047 | NGUYỄN TUẤN | KHANH | QT Kinh doanh D2019 | ||
48 | 219217054 | LÊ QUANG MINH | KHÁNH | SP Ngữ Văn D2019 | ||
49 | 118201119 | PHẠM THÚY | LAN | GD Tiểu học C2018B | ||
50 | 218304012 | Nguyễn Thị | Lân | NN Trung Quốc D2018A | ||
51 | 117201224 | TRƯƠNG THÙY | LINH | GD Tiểu học C2019B | ||
52 | 217103018 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | QTDVDL&LH D2018A | ||
53 | 218301005 | HOÀNG TÚ | LINH | Chính trị học D2018 | Giáo dục Tiểu học (ĐH) | |
54 | 216213010 | NGUYỄN THU | LOAN | VNH D2017 | GDTH (ĐH) | |
55 | 218304014 | Nguyễn Thị | Long | NN Trung Quốc D2018A | ||
56 | 218304114 | Vũ Quyền Thành | Long | NN Trung Quốc D2018B | ||
57 | 218801125 | Bùi Thị Hương | Ly | Luật D2018B | ||
58 | 117209027 | NGUYỄN KHÁNH | LY | SP Toán C2017 | Giáo dục Tiểu học | |
59 | 219202325 | PHẠM NGỌC | MAI | GD Tiểu học D2019D | ||
60 | 217113028 | VŨ MINH | MẪN | VNH D2017 | ||
61 | 116102513 | NGUYỄN HÀ | MI | GD Tiểu học C2018B | ||
62 | 218801026 | Lương Hoàng | Minh | Luật D2018A | Ngôn ngữ Anh (ĐH) | |
63 | 117201325 | DƯƠNG THỊ TRÀ | MY | GD Tiểu học C2017D | ||
64 | 217217121 | NGUYỄN PHƯƠNG | NGA | SP Ngữ văn D2017B | Ngôn ngữ Anh (ĐH) | |
65 | 116102226 | ĐỖ THÚY | NGÂN | GD Tiểu học C2017B | ||
66 | 118101119 | NGUYỄN PHƯƠNG | NGỌC | GD Mầm non C2019 | ||
67 | 217201035 | NGUYỄN PHƯƠNG | NGỌC | GD Mầm non D2017A | ||
68 | 219605034 | Phan Trường | Nguyên | Logistic D2019 | ||
69 | 218201132 | NGUYỄN THANH | NHÀN | GD Mầm non D2018B | ||
70 | 216201022 | NGUYỄN HOÀNG | NHƯ | NN Anh D2016A | GDTH (ĐH) | |
71 | 218201134 | NGUYỄN HỒNG | NHUNG | GD Mầm non D2018B | ||
72 | 117209036 | CHỬ HỒNG | NHUNG | SP Toán C2017 | ||
73 | 118201129 | NGUYỄN THỊ KIM | OANH | GD Tiểu học C2018B | ||
74 | 216213015 | PHẠM MINH | PHÚC | VNH D2017 | Ngôn ngữ Anh (ĐH) | |
75 | 117101140 | NGUYỄN DIỆU | PHƯƠNG | GD Mầm non C2017B | ||
76 | 118201032 | NGUYỄN THỊ LINH | PHƯƠNG | GD Tiểu học C2018A | ||
77 | 217113036 | PHẠM HOÀNG | PHƯƠNG | VNH D2017 | ||
78 | 218202227 | NGUYỄN MAI | PHƯƠNG | GD Tiểu học D2018A | ||
79 | 219501033 | PHÍ ĐĂNG | QUÂN | QT Kinh doanh D2019 | ||
80 | 218401028 | Ngô Minh | Quang | CNTT D2018A | ||
81 | 217201143 | VŨ NHƯ | QUỲNH | GD Mầm non D2017B | ||
82 | 219201130 | HOÀNG THỊ | TÂM | GD Mầm non D2019 | ||
83 | 218103143 | Nguyễn Quốc | Thắng | QTDVDL&LH D2018A | ||
84 | 117217033 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | SP Ngữ văn C2018 | ||
85 | 216102236 | Lê Phương | Thảo | GD Tiểu học D2016C | Sư Phạm Tiếng Anh | |
86 | 118101130 | HÀ THỊ | THU | GD Mầm non C2018B | ||
87 | 217217133 | NGUYỄN NGỌC ANH | THƯ | SP Ngữ văn D2018 | ||
88 | 218101028 | NGUYỄN ANH | THƯ | CTXH D2018 | SP Ngữ văn | |
89 | 117201048 | NGUYỄN ANH | THƯ | GD Tiểu học C2017A | ||
90 | 117219016 | ĐOÀN THU | THUỶ | SP Địa lí C2017 | Giáo dục Tiểu học | |
91 | 218401136 | BÙI VINH | TIẾN | CNTT D2018B | ||
92 | 216114016 | Nguyễn Thị Thu | Trang | QLGD D2016 | GDTH (ĐH) | |
93 | 218201044 | TRỊNH HUYỀN | TRANG | GD Mầm non D2018A | ||
94 | 116201042 | HOÀNG HÀ | TRANG | Tiếng Anh C2016 | Giáo dục Tiểu học | |
95 | 217113051 | LÙ VĂN | TRÔNG | VNH D2017 | ||
96 | 217103052 | ĐÀO QUANG | TÚ | QTDVDL&LH D2018B | ||
97 | 218103045 | Phạm Minh | Tú | QTDVDL&LH D2018B | ||
98 | 218204012 | LƯƠNG THẢO | VÂN | GDCD D2018 | ||
99 | 1552027 | ĐỖ THỊ THUÝ | VÂN | SP Tin học K41 | ||
100 | 219218019 | NGUYỄN THÚY | VI | SP Lịch sử D2019 | ||
101 | 218601233 | Chu Tường | Vy | Ngôn ngữ Anh D2018C |