Phòng QLĐT&CHSSV yêu cầu sinh viên chưa nộp học phí học kỳ phụ năm học 2019-2020 đến phòng QLĐT&CTHSSV nộp học phí trước 17h ngày 10/6/2020 (thứ 4). Nếu sinh viên không nộp sẽ bị hủy kết quả học tập học kỳ phụ.
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KÌ PHỤ NĂM HỌC 2019 - 2020 | ||||
Ngày 08 tháng 6 năm 2020 | ||||
STT | Mã SV | Họ tên | Lớp HC | Số môn học |
1 | 218401001 | HỒ HOÀNG TRUNG ANH | CNTT D2018A | 1 |
2 | 218401002 | PHẠM QUANG ANH | CNTT D2018A | 1 |
3 | 218401007 | PHÙNG THỊ THUỲ DƯƠNG | CNTT D2018A | 1 |
4 | 218401006 | Phạm Khương Duy | CNTT D2018A | 1 |
5 | 218401017 | Nguyễn Quang Hùng | CNTT D2018A | 1 |
6 | 218401022 | Đào Hải Long | CNTT D2018A | 1 |
7 | 218401028 | Ngô Minh Quang | CNTT D2018A | 1 |
8 | 218401030 | NGUYỄN PHƯƠNG TÂM | CNTT D2018A | 1 |
9 | 218401035 | Vũ Diệp Thảo | CNTT D2018A | 1 |
10 | 218401033 | BÙI KIM THU | CNTT D2018A | 1 |
11 | 218401114 | TRẦN PHÚC VIỆT HOÀNG | CNTT D2018B | 1 |
12 | 218401122 | Nguyễn Đỗ Hoàng Long | CNTT D2018B | 1 |
13 | 116701002 | HÀN NGỌC DIỄM | CT Xã hội C2016 | 3 |
14 | 217101003 | LÝ BẢO HÂN | CTXH D2017 | 1 |
15 | 218101028 | NGUYỄN ANH THƯ | CTXH D2018 | 2 |
16 | 218101005 | VŨ THỊ KIM CHI | CTXH D2018 | 1 |
17 | 218101011 | MUA THỊ THU HIỀN | CTXH D2018 | 1 |
18 | 218101017 | ĐỖ THỊ THÙY LINH | CTXH D2018 | 1 |
19 | 218101021 | BÙI THỊ HÀ MY | CTXH D2018 | 1 |
20 | 218101035 | Nguyễn Thị Trang | CTXH D2018 | 1 |
21 | 218101037 | NGUYỄN ĐÌNH VINH | CTXH D2018 | 1 |
22 | 219101008 | Hoàng Thu Trang | CTXH D2019 | 2 |
23 | 219101010 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | CTXH D2019 | 3 |
24 | 218101031 | CHU CẨM TÚ | CTXH D2019 | 2 |
25 | 218301009 | PHẠM THANH PHƯƠNG | Chính trị học D2018 | 1 |
26 | 217204017 | MAI DUY PHONG | GD Công dân D2017 | 1 |
27 | 217204020 | NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN | GD Công dân D2017 | 1 |
28 | 218203010 | NGUYỄN HỒNG HẠNH | GD Đặc biệt D2018 | 3 |
29 | 218203026 | PHÍ LÊ THÙY LINH | GD Đặc biệt D2018 | 1 |
30 | 218203003 | LÊ THỊ HỒNG ÁNH | GD Đặc biệt D2018 | 1 |
31 | 218203019 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | GD Đặc biệt D2018 | 1 |
32 | 218203032 | CHU THỊ NHẤT | GD Đặc biệt D2018 | 1 |
33 | 218203033 | NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | GD Đặc biệt D2018 | 1 |
34 | 218203045 | Nguyễn Hồng Thắm | GD Đặc biệt D2018 | 1 |
35 | 218203040 | Triệu Thị Thoa | GD Đặc biệt D2018 | 1 |
36 | 218203042 | Hoàng Thị Trang | GD Đặc biệt D2018 | 1 |
37 | 219203006 | LÊ THỊ HẢI DƯƠNG | GD Đặc biệt D2019 | 1 |
38 | 219203012 | DƯƠNG THỊ THANH HUỆ | GD Đặc biệt D2019 | 1 |
39 | 116101217 | NGUYỄN THÙY LINH | GD Mầm non C2016C | 1 |
40 | 117101152 | NGUYỄN THÙY TRANG | GD Mầm non C2017B | 2 |
41 | 117101181 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | GD Mầm non C2017C | 1 |
42 | 117101176 | TRẦN THỊ LAN | GD Mầm non C2017C | 1 |
43 | 117101005 | PHẠM THỊ HẢI ANH | GD Mầm non C2018A | 3 |
44 | 118101036 | PHẠM LÝ HUYỀN TRANG | GD Mầm non C2018A | 1 |
45 | 118101112 | VŨ MAI HƯỜNG | GD Mầm non C2018B | 1 |
46 | 118101120 | HOÀNG THỊ THẢO NGUYÊN | GD Mầm non C2018B | 1 |
47 | 119101012 | PHẠM NGỌC MINH PHƯƠNG | GD Mầm non C2019 | 1 |
48 | 118101119 | NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC | GD Mầm non C2019 | 1 |
49 | 216101005 | PHẠM KIM CHI | GD Mầm non D2016A | 1 |
50 | 216101010 | NGUYỄN THANH HOA | GD Mầm non D2016A | 1 |
51 | 216101017 | NGÔ THỊ HƯỜNG | GD Mầm non D2016A | 2 |
52 | 216101135 | HOÀNG THỊ TRANG | GD Mầm non D2016B | 1 |
53 | 216101134 | ĐẶNG PHƯƠNG THỦY | GD Mầm non D2016B | 2 |
54 | 216101105 | NGUYỄN THỊ DUNG | GD Mầm non D2016B | 1 |
55 | 217201042 | NGUYỄN THUÝ QUỲNH | GD Mầm non D2017A | 1 |
56 | 217201154 | Lê Thị Trang | GD Mầm non D2017B | 1 |
57 | 218201002 | NGUYỄN HOÀI ANH | GD Mầm non D2018A | 2 |
58 | 218201011 | TRẦN THU HÀ | GD Mầm non D2018A | 2 |
59 | 219201131 | ĐẶNG PHƯƠNG THANH | GD Mầm non D2019 | 2 |
60 | 219201105 | NGUYỄN NGỌC ANH | GD Mầm non D2019 | 3 |
61 | 219201117 | LÊ NGỌC LAN | GD Mầm non D2019 | 3 |
62 | 218201021 | HOÀNG THỊ HƯƠNG LI | GD Mầm non D2019 | 1 |
63 | 1542131 | BÙI THU PHƯƠNG | GD Mầm non K6B | 1 |
64 | 117201131 | ĐỖ TUYẾT MAI | GD Tiểu học C2017B | 3 |
65 | 117201206 | TRẦN THÙY DƯƠNG | GD Tiểu học C2017C | 2 |
66 | 117201237 | MẪN THỊ HỒNG THẮM | GD Tiểu học C2017C | 1 |
67 | 117201205 | ĐÀM THÙY DUNG | GD Tiểu học C2017C | 1 |
68 | 117201242 | NGUYỄN THỊ THU TRÀ | GD Tiểu học C2017C | 1 |
69 | 117201311 | TRẦN MINH HẰNG | GD Tiểu học C2017D | 1 |
70 | 117201331 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | GD Tiểu học C2017D | 2 |
71 | 117201345 | LÊ THỊ THANH HOA | GD Tiểu học C2017D | 1 |
72 | 117201322 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | GD Tiểu học C2017D | 1 |
73 | 117201338 | TRỊNH THỊ THANH THUỶ | GD Tiểu học C2017D | 1 |
74 | 117201303 | NGUYỄN TRẦN HÀ ANH | GD Tiểu học C2017D | 1 |
75 | 117201336 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | GD Tiểu học C2017D | 1 |
76 | 117201332 | DƯƠNG THỊ UYÊN | GD Tiểu học C2017D | 1 |
77 | 117201325 | DƯƠNG THỊ TRÀ MY | GD Tiểu học C2017D | 1 |
78 | 117201330 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | GD Tiểu học C2017D | 1 |
79 | 217202007 | CAO HẠNH CHI | GD Tiểu học D2017A | 1 |
80 | 217202104 | PHAN THU ANH | GD Tiểu học D2018A | 1 |
81 | 116106033 | Vũ Nguyễn Kiều Trang | GD Thể chất C2016 | 1 |
82 | 1533003 | ĐINH VĂN DUY | GD Thể chất K41 | 1 |
83 | 1533009 | LƯƠNG ANH QUÂN | GD Thể chất K41 | 1 |
84 | 218204004 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | GDCD D2018 | 2 |
85 | 217204015 | NGUYỄN HÀ LINH | GDCD D2018 | 2 |
86 | 116101303 | TRẦN THỊ QUỲNH ANH | GDMN CLC C2016 | 1 |
87 | 116101309 | PHÍ HOÀNG DUNG | GDMN CLC C2016 | 1 |
88 | 116101312 | NGUYỄN THỊ HẠNH | GDMN CLC C2016 | 1 |
89 | 117206007 | DƯƠNG NHẬT LINH | GDTC C2018 | 3 |
90 | 116102723 | PHAN NGỌC QUỲNH | GDTH CLC C2016 | 1 |
91 | 218605105 | Nguyễn Tuấn Bình | Logistic D2019 | 1 |
92 | 217605010 | Nguyễn Đức Duy | Logistics D2017 | 1 |
93 | 218605022 | LUYỆN KHÁNH LINH | Logistics D2018A | 1 |
94 | 218605125 | Lê Minh Lộc | Logistics D2018B | 1 |
95 | 217801049 | Phạm Thị Thanh Thúy | Luật D2017A | 2 |
96 | 217801021 | TƯỞNG DUY HUYỀN | Luật D2017A | 4 |
97 | 217801038 | Nguyễn Thị Phương Oanh | Luật D2017A | 2 |
98 | 217801028 | NGUYỄN ĐỨC LONG | Luật D2017A | 2 |
99 | 217801047 | NGUYỄN QUỲNH THƯƠNG | Luật D2017A | 2 |
100 | 217801004 | LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | Luật D2017A | 1 |
101 | 217801013 | ĐẶNG ĐỨC HẢI | Luật D2017A | 2 |
102 | 217801050 | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | Luật D2017A | 1 |
103 | 217801037 | Kiều Hà Nhi | Luật D2017A | 2 |
104 | 217801138 | HOÀNG PHƯƠNG NHI | Luật D2017B | 1 |
105 | 217801145 | NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN | Luật D2017B | 1 |
106 | 217801130 | ĐẶNG NGỌC LY | Luật D2017B | 1 |
107 | 217801135 | LÊ THỊ THÚY NGA | Luật D2017B | 1 |
108 | 218801044 | Nguyễn Quỳnh Anh | Luật D2018A | 3 |
109 | 218801037 | ĐỖ THÙY TRANG | Luật D2018A | 2 |
110 | 218801035 | Nguyễn Thủy Tiên | Luật D2018A | 1 |
111 | 218801017 | Hoàng Trọng Gia Huy | Luật D2018A | 1 |
112 | 218801039 | Lê Huyền Trang | Luật D2018A | 2 |
113 | 218801026 | Lương Hoàng Minh | Luật D2018A | 1 |
114 | 217801106 | BÙI NAM BẢO | Luật D2018B | 2 |
115 | 217801126 | NGUYỄN DIỆU LINH | Luật D2018B | 2 |
116 | 218801125 | Bùi Thị Hương Ly | Luật D2018B | 2 |
117 | 218801011 | Nguyễn Trung Hiếu | Luật D2019 | 3 |
118 | 218801013 | Dương Việt Hoàng | Luật D2019 | 4 |
119 | 218801106 | Ngô Minh Đức | Luật D2019 | 3 |
120 | 219801010 | NGÔ QUỐC KHÁNH | Luật D2019 | 2 |
121 | 217801061 | Dương Văn Cầm | Luật D2019 | 2 |
122 | 218801016 | Đặng Gia Huy | Luật D2019 | 1 |
123 | 216201122 | TRẦN THUỲ NHUNG | NN Anh D2016B | 1 |
124 | 216201124 | LÊ THANH PHỤNG | NN Anh D2016B | 1 |
125 | 216204001 | VƯƠNG NGỌC ANH | NN Trung D2016A | 1 |
126 | 216204021 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | NN Trung D2016A | 2 |
127 | 216204019 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | NN Trung D2016A | 1 |
128 | 216204008 | CAO NGỌC HUYỀN | NN Trung D2016A | 1 |
129 | 216204009 | NGUYỄN THANH HUYỀN | NN Trung D2016A | 1 |
130 | 216204010 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | NN Trung D2016A | 1 |
131 | 216204017 | TRẦN THỊ NGUYỆT | NN Trung D2016A | 1 |
132 | 216204028 | NGUYỄN TUYẾT NHUNG | NN Trung D2016A | 1 |
133 | 216204022 | NGUYỄN THỊ THẢO | NN Trung D2016A | 1 |
134 | 216204023 | PHÙNG THỊ THÙY | NN Trung D2016A | 1 |
135 | 216204103 | NGUYỄN LINH GIANG | NN Trung D2016B | 3 |
136 | 216204121 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | NN Trung D2016B | 2 |
137 | 216204118 | HOÀNG LỆ UYÊN | NN Trung D2016B | 2 |
138 | 216204110 | VŨ HẢI HUYỀN | NN Trung D2016B | 1 |
139 | 218304023 | PHAN THỊ THU THỦY | NN Trung Quốc D2018A | 2 |
140 | 218304413 | Triệu Thị Thùy Linh | NN Trung Quốc D2018A | 1 |
141 | 218304014 | Nguyễn Thị Long | NN Trung Quốc D2018A | 1 |
142 | 218304114 | Vũ Quyền Thành Long | NN Trung Quốc D2018B | 1 |
143 | 218304102 | Đỗ Thị Ngọc Anh | NN Trung Quốc D2018B | 1 |
144 | 218304205 | Nguyễn Thị Hương Giang | NN Trung Quốc D2018C | 1 |
145 | 218304312 | Đỗ Phương Linh | NN Trung Quốc D2018D | 1 |
146 | 217601052 | VŨ THỊ XOAN | Ngôn ngữ Anh D2017A | 1 |
147 | 217601005 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Ngôn ngữ Anh D2017A | 1 |
148 | 216201030 | ĐỖ HUYỀN TRANG | Ngôn ngữ Anh D2017A | 1 |
149 | 217601149 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Ngôn ngữ Anh D2017B | 2 |
150 | 218601011 | Dương Văn Hiếu | Ngôn ngữ Anh D2018A | 2 |
151 | 218601239 | Lưu Danh Nam | Ngôn ngữ Anh D2018A | 2 |
152 | 217601008 | VŨ HÀ CHI | Ngôn ngữ Anh D2018A | 2 |
153 | 218601019 | LÊ HOÀI NAM | Ngôn ngữ Anh D2018A | 1 |
154 | 217601028 | TRẦN THÙY LINH | Ngôn ngữ Anh D2018A | 1 |
155 | 218601331 | Nguyễn Minh Trang | Ngôn ngữ Anh D2018A | 1 |
156 | 218601001 | LÃ QUỲNH ANH | Ngôn ngữ Anh D2018A | 1 |
157 | 218601023 | Đỗ Minh Phương | Ngôn ngữ Anh D2018A | 1 |
158 | 218601030 | NGÔ QUỲNH TRANG | Ngôn ngữ Anh D2018A | 1 |
159 | 216201221 | HÀ PHƯƠNG NHI | Ngôn ngữ Anh D2018B | 3 |
160 | 218601303 | Nguyễn Dương Quốc Anh | Ngôn ngữ Anh D2018C | 1 |
161 | 217601128 | VŨ HÙNG LINH | Ngôn ngữ Anh D2018C | 1 |
162 | 218601201 | NGUYỄN QUANG ANH | Ngôn ngữ Anh D2018C | 1 |
163 | 218601215 | Lê Thị Thùy Linh | Ngôn ngữ Anh D2018C | 1 |
164 | 219601006 | Hoàng Thảo Anh | Ngôn ngữ Anh D2019A | 1 |
165 | 219601008 | LÊ KIM CHI | Ngôn ngữ Anh D2019A | 1 |
166 | 219601018 | PHẠM THU HIỀN | Ngôn ngữ Anh D2019A | 1 |
167 | 218114015 | Hoàng Bảo Ngân | QL Giáo dục D2019 | 4 |
168 | 219114014 | Đỗ Thị Thắm | QL Giáo dục D2019 | 1 |
169 | 217114003 | TRỊNH KIỀU ANH | QLGD D2017 | 2 |
170 | 217114011 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | QLGD D2017 | 1 |
171 | 217114017 | ĐOÀN KHÁNH LY | QLGD D2017 | 2 |
172 | 217114020 | PHẠM THỊ HOÀI THU | QLGD D2017 | 1 |
173 | 217114002 | HOÀNG DIỆU ANH | QLGD D2018 | 2 |
174 | 218114018 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | QLGD D2018 | 1 |
175 | 218114011 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | QLGD D2018 | 1 |
176 | 217114001 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | QLGD D2018 | 2 |
177 | 217114004 | MAI PHẠM MINH CHÂU | QLGD D2018 | 2 |
178 | 217114008 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | QLGD D2018 | 2 |
179 | 217501146 | NGUYỄN ÁNH TUYẾT | QT KINH DOANH D2017B | 1 |
180 | 218501005 | Nguyễn Kim Anh | QT Kinh doanh D2018A | 3 |
181 | 217501028 | NGUYỄN TUẤN HOÀNG LONG | QT Kinh doanh D2018A | 2 |
182 | 218501006 | Phí Tuấn Anh | QT Kinh doanh D2018A | 1 |
183 | 218501027 | TRẦN TUYẾT LAN | QT Kinh doanh D2018A | 1 |
184 | 217501024 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | QT Kinh doanh D2018A | 1 |
185 | 218501033 | NGUYỄN PHƯƠNG LỘC | QT Kinh doanh D2018A | 1 |
186 | 217501036 | HỒ THỊ PHƯỢNG | QT Kinh doanh D2018A | 1 |
187 | 218501039 | Vũ Hoàng Uyên | QT Kinh doanh D2018A | 1 |
188 | 218501117 | LÃ THỊ HIỀN | QT Kinh doanh D2018B | 1 |
189 | 218501130 | Nguyễn Thùy Linh | QT Kinh doanh D2018B | 2 |
190 | 218501138 | Nguyễn Thị Uyên | QT Kinh doanh D2018B | 1 |
191 | 218501123 | Nguyễn Minh Huy | QT Kinh doanh D2018B | 2 |
192 | 218501153 | Nguyễn Thị Thanh | QT Kinh doanh D2018B | 1 |
193 | 218501013 | Nguyễn Hưng Đô | QT Kinh doanh D2019 | 1 |
194 | 217501116 | ĐẶNG NGỌC HUẾ | QT Kinh doanh D2019 | 1 |
195 | 217501019 | LÊ MAI HƯƠNG | QT Kinh doanh D2019 | 1 |
196 | 217107054 | ĐỖ UYÊN NHI | QT KHÁCH SẠN D2017 | 1 |
197 | 217107031 | ĐỖ THU PHƯƠNG | QT KHÁCH SẠN D2017 | 1 |
198 | 217107034 | LÊ THỊ THU THẢO | QT KHÁCH SẠN D2017 | 2 |
199 | 217107030 | Trần Hoàng Phương Uyên | QT KHÁCH SẠN D2017 | 1 |
200 | 217107052 | Nguyễn Đăng Toàn | QT KHÁCH SẠN D2017 | 2 |
201 | 217107043 | Nguyễn Ngọc Thu Trang | QT KHÁCH SẠN D2017 | 1 |
202 | 218107042 | Bùi Thị Thanh Tâm | QT Khách sạn D2018A | 1 |
203 | 218107046 | Phùng Thị Thuyên | QT Khách sạn D2018A | 1 |
204 | 218107003 | Trần Minh Anh | QT Khách sạn D2018A | 1 |
205 | 218107105 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | QT Khách sạn D2018B | 1 |
206 | 218107113 | ĐÀO THỊ HẰNG | QT Khách sạn D2018B | 1 |
207 | 218107153 | Trần Thị Thu Hiên | QT Khách sạn D2018B | 1 |
208 | 218107117 | Nguyễn Thị Yến Hoa | QT Khách sạn D2018B | 1 |
209 | 218107131 | LÊ THỊ THANH MAI | QT Khách sạn D2018B | 1 |
210 | 218107122 | Lê Thu Hương | QT Khách sạn D2018B | 1 |
211 | 218107144 | Phạm Đức Thắng | QT Khách sạn D2018B | 2 |
212 | 218107149 | Nguyễn Quỳnh Trang | QT Khách sạn D2018B | 2 |
213 | 219107014 | NGUYỄN THỊ NGỌC OANH | QT Khách sạn D2019 | 1 |
214 | 219107003 | TRẦN QUANG DƯỠNG | QT Khách sạn D2019 | 1 |
215 | 217103015 | Nguyễn Thị Hương | QTDVDL&LH D2017 | 1 |
216 | 217103019 | Nguyễn Huệ Linh | QTDVDL&LH D2017 | 1 |
217 | 217103048 | NGUYỄN BÁ LỘC | QTDVDL&LH D2017 | 1 |
218 | 218103107 | Dương NgọcÁnh | QTDVDL&LH D2018A | 1 |
219 | 218103155 | Khuất Thị Hồng Yến | QTDVDL&LH D2018A | 1 |
220 | 218103104 | Nguyễn Thị Hà Anh | QTDVDL&LH D2018A | 1 |
221 | 218103127 | Đỗ Thị Thùy Linh | QTDVDL&LH D2018A | 1 |
222 | 218103016 | Đoàn Thúy Hằng | QTDVDL&LH D2018B | 2 |
223 | 218103045 | Phạm Minh Tú | QTDVDL&LH D2018B | 1 |
224 | 218103049 | Võ Quốc Trung | QTDVDL&LH D2018B | 2 |
225 | 218103031 | Hà Hoàng Nam | QTDVDL&LH D2018B | 1 |
226 | 218103041 | QUÁCH THỊ THỦY | QTDVDL&LH D2018B | 1 |
227 | 218103004 | Nguyễn Thị Minh Anh | QTDVDL&LH D2018B | 1 |
228 | 218403021 | Nguyễn Hồng Quân | Quản lý công D2018 | 1 |
229 | 116119012 | LÊ HỒNG HOA | SP Địa lý C2016 | 1 |
230 | 116119014 | CAO THỊ NGỌC HUYỀN | SP Địa lý C2016 | 3 |
231 | 116119028 | TRẦN THỊ PHƯƠNG NINH | SP Địa lý C2016 | 1 |
232 | 116119037 | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN | SP Địa lý C2016 | 1 |
233 | 117219010 | NGUYỄN THÙY LINH | SP Địa lý C2018 | 2 |
234 | 1577003 | TRẦN THỊ VÂN ANH | SP Địa lý K41 | 2 |
235 | 1577035 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | SP Địa lý K41 | 2 |
236 | 116112025 | NGUYỄN THỊ THU THUỶ | SP Hóa học C2016 | 1 |
237 | 218218001 | NGUYỄN THỊ HÀ ANH | SP Lịch sử D2018 | 1 |
238 | 1518130 | PHÙNG THỊ NGỌC | SP Lịch sử K41 | 1 |
239 | 117217032 | LÊ THU THẢO | SP Ngữ văn C2017 | 1 |
240 | 118217003 | Vương Lan Anh | SP Ngữ văn C2018 | 2 |
241 | 118217004 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | SP Ngữ văn C2018 | 1 |
242 | 118217008 | NGUYỄN THỊ HIỀN | SP Ngữ văn C2018 | 1 |
243 | 118217012 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | SP Ngữ văn C2018 | 1 |
244 | 217217014 | LÊ NGỌC HƯƠNG | SP Ngữ văn D2017A | 2 |
245 | 217217033 | BÙI THỊ THƯ | SP Ngữ văn D2017A | 2 |
246 | 217217126 | BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO | SP Ngữ văn D2017B | 4 |
247 | 217217107 | TRỊNH HƯƠNG GIANG | SP Ngữ văn D2017B | 3 |
248 | 218217010 | Nguyễn Long Thành Duy | SP Ngữ văn D2018 | 1 |
249 | 219217021 | NGUYỄN THỊ THANH LAM | SP Ngữ Văn D2019 | 1 |
250 | 117231017 | NGUYỄN HOÀI ĐỨC | SP Tiếng Anh C2017 | 2 |
251 | 118231042 | NGUYỄN KHÁNH VÂN | SP Tiếng Anh C2018 | 1 |
252 | 117209009 | CHỬ QUỐC ĐOÀN | SP Toán C2017 | 1 |
253 | 118119015 | Nguyễn Phương Linh | SP Toán học C2018 | 2 |
254 | 118119024 | Nguyễn Phương Thanh | SP Toán học C2018 | 3 |
255 | 118119032 | Nguyễn Thị Hải Yến | SP Toán học C2018 | 1 |
256 | 118119016 | Phạm Thùy Linh | SP Toán học C2018 | 1 |
257 | 118119006 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | SP Toán học C2018 | 3 |
258 | 117209022 | NGUYỄN HỮU HÙNG | SP Toán học C2018 | 2 |
259 | 118119022 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | SP Toán học C2018 | 1 |
260 | 118119029 | Đặng Thu Trang | SP Toán học C2018 | 1 |
261 | 219209008 | ĐỖ PHAN THÀNH ĐẠT | SP Toán học D2019A | 1 |
262 | 1522105 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN | Tiếng Anh C2016 | 2 |
263 | 116204010 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Tiếng Trung C2016 | 1 |
264 | 116204032 | VŨ THU HOÀI | Tiếng Trung C2016 | 1 |
265 | 116204033 | NGUYỄN THU NGA | Tiếng Trung C2016 | 1 |
266 | 116204034 | PHẠM THỊ BÍCH NGUYỆT | Tiếng Trung C2016 | 1 |
267 | 116204035 | NGUYỄN THỊ THANH | Tiếng Trung C2016 | 1 |
268 | 218112009 | Tạ Thị Tú | Toán ứng dụng D2018 | 1 |
269 | 218360021 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | Việt nam học D2018 | 1 |
270 | 218360045 | TĂNG BÁ QUÂN | Việt nam học D2018 | 1 |
271 | 217113005 | VŨ TIẾN DŨNG | VNH D2017 | 3 |
272 | 217113037 | THÂN NGỌC PHƯƠNG | VNH D2017 | 2 |
273 | 216213006 | NGUYỄN THÚY HẠNH | VNH D2017 | 1 |
274 | 216213010 | NGUYỄN THU LOAN | VNH D2017 | 1 |
275 | 216213015 | PHẠM MINH PHÚC | VNH D2017 | 1 |
276 | 217113015 | NGUYỄN TRỌNG HẬU | VNH D2017 | 3 |
277 | 217113004 | ĐỖ LÊ DŨNG | VNH D2017 | 1 |
278 | 217113007 | MÁ VĂN DỪNG | VNH D2017 | 1 |
279 | 217113009 | TRẦN XUÂN ĐÔ | VNH D2017 | 1 |
280 | 217113010 | PHẠM HỒNG ĐỨC | VNH D2017 | 1 |
281 | 217113016 | HOÀNG THỊ HIỀN | VNH D2017 | 1 |
282 | 217113018 | PHẠM LÊ HUY | VNH D2017 | 1 |
283 | 217113051 | LÙ VĂN TRÔNG | VNH D2017 | 1 |
284 | 219360005 | PHAN THỊ NGỌC DIỆP | VNH D2019 | 1 |
285 | 219360010 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | VNH D2019 | 1 |
286 | 219360013 | NGUYỄN THỊ OANH | VNH D2019 | 1 |
287 | 219360021 | Phạm Thị Út Thương | VNH D2019 | 1 |
288 | 219360006 | NGUYỄN VĂN DUẨN | VNH D2019 | 1 |
289 | 219360014 | ĐẶNG MINH PHONG | VNH D2019 | 1 |
290 | 219360009 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | VNH D2019 | 2 |